Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại FunFair
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/FUN
Lịch sử thay đổi trong TZS/FUN tỷ giá
TZS/FUN tỷ giá
05 24, 2024
1 TZS = 0.07712659 FUN
▼ -2.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/FunFair, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong FunFair.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/FUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/FUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/FunFair, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/FUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi 13.43% (0.06799563 FUN — 0.07712659 FUN)
Thay đổi trong TZS/FUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi 11.3% (0.06929611 FUN — 0.07712659 FUN)
Thay đổi trong TZS/FUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi -6.56% (0.08253751 FUN — 0.07712659 FUN)
Thay đổi trong TZS/FUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với FunFair tiền tệ thay đổi bởi -69.5% (0.25289069 FUN — 0.07712659 FUN)
shilling Tanzania/FunFair dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/FunFair dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 0.08007039 FUN | ▲ 3.82 % |
27/05 | 0.08201421 FUN | ▲ 2.43 % |
28/05 | 0.08420177 FUN | ▲ 2.67 % |
29/05 | 0.0836522 FUN | ▼ -0.65 % |
30/05 | 0.08461692 FUN | ▲ 1.15 % |
31/05 | 0.08810153 FUN | ▲ 4.12 % |
01/06 | 0.08945659 FUN | ▲ 1.54 % |
02/06 | 0.08900538 FUN | ▼ -0.5 % |
03/06 | 0.08603204 FUN | ▼ -3.34 % |
04/06 | 0.0844545 FUN | ▼ -1.83 % |
05/06 | 0.08421297 FUN | ▼ -0.29 % |
06/06 | 0.08390546 FUN | ▼ -0.37 % |
07/06 | 0.08639262 FUN | ▲ 2.96 % |
08/06 | 0.08796864 FUN | ▲ 1.82 % |
09/06 | 0.08962431 FUN | ▲ 1.88 % |
10/06 | 0.09032047 FUN | ▲ 0.78 % |
11/06 | 0.09176546 FUN | ▲ 1.6 % |
12/06 | 0.09170359 FUN | ▼ -0.07 % |
13/06 | 0.09117247 FUN | ▼ -0.58 % |
14/06 | 0.09391792 FUN | ▲ 3.01 % |
15/06 | 0.0916895 FUN | ▼ -2.37 % |
16/06 | 0.08854843 FUN | ▼ -3.43 % |
17/06 | 0.08700258 FUN | ▼ -1.75 % |
18/06 | 0.08647392 FUN | ▼ -0.61 % |
19/06 | 0.08978333 FUN | ▲ 3.83 % |
20/06 | 0.09017147 FUN | ▲ 0.43 % |
21/06 | 0.08789419 FUN | ▼ -2.53 % |
22/06 | 0.08873627 FUN | ▲ 0.96 % |
23/06 | 0.09011069 FUN | ▲ 1.55 % |
24/06 | 0.08948056 FUN | ▼ -0.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/FunFair cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/FunFair dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.07835307 FUN | ▲ 1.59 % |
03/06 — 09/06 | 0.08771845 FUN | ▲ 11.95 % |
10/06 — 16/06 | 0.07899646 FUN | ▼ -9.94 % |
17/06 — 23/06 | 0.07706322 FUN | ▼ -2.45 % |
24/06 — 30/06 | 0.07284227 FUN | ▼ -5.48 % |
01/07 — 07/07 | 0.09348989 FUN | ▲ 28.35 % |
08/07 — 14/07 | 0.08736028 FUN | ▼ -6.56 % |
15/07 — 21/07 | 0.0950823 FUN | ▲ 8.84 % |
22/07 — 28/07 | 0.09170175 FUN | ▼ -3.56 % |
29/07 — 04/08 | 0.09916934 FUN | ▲ 8.14 % |
05/08 — 11/08 | 0.09987476 FUN | ▲ 0.71 % |
12/08 — 18/08 | 0.100324 FUN | ▲ 0.45 % |
shilling Tanzania/FunFair dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.07638732 FUN | ▼ -0.96 % |
07/2024 | 0.06687454 FUN | ▼ -12.45 % |
08/2024 | 0.07072069 FUN | ▲ 5.75 % |
09/2024 | 0.07107706 FUN | ▲ 0.5 % |
10/2024 | 0.0663211 FUN | ▼ -6.69 % |
11/2024 | 0.06634123 FUN | ▲ 0.03 % |
12/2024 | 0.05148982 FUN | ▼ -22.39 % |
01/2025 | 0.06051884 FUN | ▲ 17.54 % |
02/2025 | 0.055606 FUN | ▼ -8.12 % |
03/2025 | 0.04930514 FUN | ▼ -11.33 % |
04/2025 | 0.06834021 FUN | ▲ 38.61 % |
05/2025 | 0.06911821 FUN | ▲ 1.14 % |
shilling Tanzania/FunFair thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06990784 FUN |
Tối đa | 0.07646938 FUN |
Bình quân gia quyền | 0.07368609 FUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0545881 FUN |
Tối đa | 0.07646938 FUN |
Bình quân gia quyền | 0.06671665 FUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04661183 FUN |
Tối đa | 0.11371027 FUN |
Bình quân gia quyền | 0.07944358 FUN |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/FUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến FunFair (FUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến FunFair (FUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: