Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong TZS/GBYTE tỷ giá

TZS/GBYTE tỷ giá

05 25, 2024
1 TZS = 0.00004123 GBYTE
▼ -0.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 0.22% (0.00004114 GBYTE — 0.00004123 GBYTE)

Thay đổi trong TZS/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 11.92% (0.00003684 GBYTE — 0.00004123 GBYTE)

Thay đổi trong TZS/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 7.85% (0.00003823 GBYTE — 0.00004123 GBYTE)

Thay đổi trong TZS/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 70.72% (0.00002415 GBYTE — 0.00004123 GBYTE)

shilling Tanzania/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 0.00004035 GBYTE ▼ -2.14 %
27/05 0.00004 GBYTE ▼ -0.87 %
28/05 0.00003994 GBYTE ▼ -0.14 %
29/05 0.00003987 GBYTE ▼ -0.19 %
30/05 0.00003993 GBYTE ▲ 0.16 %
31/05 0.00004113 GBYTE ▲ 2.99 %
01/06 0.0000415 GBYTE ▲ 0.91 %
02/06 0.00004011 GBYTE ▼ -3.36 %
03/06 0.00003958 GBYTE ▼ -1.32 %
04/06 0.0000405 GBYTE ▲ 2.34 %
05/06 0.00004379 GBYTE ▲ 8.12 %
06/06 0.00004536 GBYTE ▲ 3.57 %
07/06 0.00004488 GBYTE ▼ -1.06 %
08/06 0.00004387 GBYTE ▼ -2.26 %
09/06 0.00004204 GBYTE ▼ -4.16 %
10/06 0.00004438 GBYTE ▲ 5.56 %
11/06 0.00004298 GBYTE ▼ -3.15 %
12/06 0.00004295 GBYTE ▼ -0.08 %
13/06 0.00004375 GBYTE ▲ 1.87 %
14/06 0.00004128 GBYTE ▼ -5.64 %
15/06 0.00004144 GBYTE ▲ 0.37 %
16/06 0.00004099 GBYTE ▼ -1.08 %
17/06 0.00004039 GBYTE ▼ -1.46 %
18/06 0.00004081 GBYTE ▲ 1.03 %
19/06 0.00004012 GBYTE ▼ -1.7 %
20/06 0.00003994 GBYTE ▼ -0.45 %
21/06 0.00003997 GBYTE ▲ 0.09 %
22/06 0.00004073 GBYTE ▲ 1.9 %
23/06 0.00004116 GBYTE ▲ 1.06 %
24/06 0.00004084 GBYTE ▼ -0.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00004185 GBYTE ▲ 1.49 %
03/06 — 09/06 0.00004353 GBYTE ▲ 4.02 %
10/06 — 16/06 0.00004787 GBYTE ▲ 9.97 %
17/06 — 23/06 0.000045 GBYTE ▼ -5.99 %
24/06 — 30/06 0.00004763 GBYTE ▲ 5.84 %
01/07 — 07/07 0.00004746 GBYTE ▼ -0.36 %
08/07 — 14/07 0.00004467 GBYTE ▼ -5.87 %
15/07 — 21/07 0.00004438 GBYTE ▼ -0.66 %
22/07 — 28/07 0.00004821 GBYTE ▲ 8.63 %
29/07 — 04/08 0.0000469 GBYTE ▼ -2.71 %
05/08 — 11/08 0.0000447 GBYTE ▼ -4.69 %
12/08 — 18/08 0.00004594 GBYTE ▲ 2.78 %

shilling Tanzania/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00004125 GBYTE ▲ 0.04 %
07/2024 0.00004305 GBYTE ▲ 4.36 %
08/2024 0.00004291 GBYTE ▼ -0.32 %
09/2024 0.00004221 GBYTE ▼ -1.62 %
10/2024 0.00004056 GBYTE ▼ -3.92 %
11/2024 0.00013387 GBYTE ▲ 230.08 %
12/2024 0.00006935 GBYTE ▼ -48.2 %
01/2025 0.00006761 GBYTE ▼ -2.5 %
02/2025 0.00005361 GBYTE ▼ -20.7 %
03/2025 0.00006612 GBYTE ▲ 23.33 %
04/2025 0.00006673 GBYTE ▲ 0.92 %
05/2025 0.00006679 GBYTE ▲ 0.09 %

shilling Tanzania/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00003969 GBYTE
Tối đa 0.00004423 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00004157 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00003245 GBYTE
Tối đa 0.00004423 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.0000408 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00003245 GBYTE
Tối đa 0.00011148 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00004235 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến TZS/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu