Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Grin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/GRIN

Lịch sử thay đổi trong TZS/GRIN tỷ giá

TZS/GRIN tỷ giá

05 13, 2024
1 TZS = 0.00802436 GRIN
▲ 2.9 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Grin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 8.7% (0.00738189 GRIN — 0.00802436 GRIN)

Thay đổi trong TZS/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 59.34% (0.0050361 GRIN — 0.00802436 GRIN)

Thay đổi trong TZS/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -13.11% (0.00923533 GRIN — 0.00802436 GRIN)

Thay đổi trong TZS/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 823.48% (0.00086893 GRIN — 0.00802436 GRIN)

shilling Tanzania/Grin dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.00851615 GRIN ▲ 6.13 %
16/05 0.00884659 GRIN ▲ 3.88 %
17/05 0.00878898 GRIN ▼ -0.65 %
18/05 0.00875136 GRIN ▼ -0.43 %
19/05 0.00855371 GRIN ▼ -2.26 %
20/05 0.00844283 GRIN ▼ -1.3 %
21/05 0.00788986 GRIN ▼ -6.55 %
22/05 0.0083889 GRIN ▲ 6.33 %
23/05 0.00829764 GRIN ▼ -1.09 %
24/05 0.00839652 GRIN ▲ 1.19 %
25/05 0.0086136 GRIN ▲ 2.59 %
26/05 0.00873983 GRIN ▲ 1.47 %
27/05 0.00877711 GRIN ▲ 0.43 %
28/05 0.00873788 GRIN ▼ -0.45 %
29/05 0.00867913 GRIN ▼ -0.67 %
30/05 0.00903704 GRIN ▲ 4.12 %
31/05 0.00885071 GRIN ▼ -2.06 %
01/06 0.00896019 GRIN ▲ 1.24 %
02/06 0.00919255 GRIN ▲ 2.59 %
03/06 0.00898415 GRIN ▼ -2.27 %
04/06 0.00902703 GRIN ▲ 0.48 %
05/06 0.00917928 GRIN ▲ 1.69 %
06/06 0.00894248 GRIN ▼ -2.58 %
07/06 0.00850673 GRIN ▼ -4.87 %
08/06 0.0085271 GRIN ▲ 0.24 %
09/06 0.00858567 GRIN ▲ 0.69 %
10/06 0.00873049 GRIN ▲ 1.69 %
11/06 0.00895228 GRIN ▲ 2.54 %
12/06 0.0082526 GRIN ▼ -7.82 %
13/06 0.00794754 GRIN ▼ -3.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00800138 GRIN ▼ -0.29 %
27/05 — 02/06 0.00714802 GRIN ▼ -10.67 %
03/06 — 09/06 0.00568057 GRIN ▼ -20.53 %
10/06 — 16/06 0.00683258 GRIN ▲ 20.28 %
17/06 — 23/06 0.00717006 GRIN ▲ 4.94 %
24/06 — 30/06 0.00723954 GRIN ▲ 0.97 %
01/07 — 07/07 0.00733976 GRIN ▲ 1.38 %
08/07 — 14/07 0.00944679 GRIN ▲ 28.71 %
15/07 — 21/07 0.0084558 GRIN ▼ -10.49 %
22/07 — 28/07 0.00951485 GRIN ▲ 12.52 %
29/07 — 04/08 0.0094621 GRIN ▼ -0.55 %
05/08 — 11/08 0.00867291 GRIN ▼ -8.34 %

shilling Tanzania/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0086482 GRIN ▲ 7.77 %
07/2024 0.00999365 GRIN ▲ 15.56 %
08/2024 0.01125542 GRIN ▲ 12.63 %
09/2024 0.01146788 GRIN ▲ 1.89 %
10/2024 0.01003212 GRIN ▼ -12.52 %
11/2024 0.00840838 GRIN ▼ -16.19 %
12/2024 0.00350471 GRIN ▼ -58.32 %
01/2025 0.00349281 GRIN ▼ -0.34 %
02/2025 0.00429315 GRIN ▲ 22.91 %
03/2025 0.00480549 GRIN ▲ 11.93 %
04/2025 0.00619619 GRIN ▲ 28.94 %
05/2025 0.00574842 GRIN ▼ -7.23 %

shilling Tanzania/Grin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00763634 GRIN
Tối đa 0.00823967 GRIN
Bình quân gia quyền 0.00805392 GRIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00500065 GRIN
Tối đa 0.00823967 GRIN
Bình quân gia quyền 0.00669427 GRIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00411726 GRIN
Tối đa 0.01559269 GRIN
Bình quân gia quyền 0.00970206 GRIN

Chia sẻ một liên kết đến TZS/GRIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu