Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/GRS
Lịch sử thay đổi trong TZS/GRS tỷ giá
TZS/GRS tỷ giá
05 16, 2024
1 TZS = 0.00069816 GRS
▼ -1.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 3.74% (0.00067299 GRS — 0.00069816 GRS)
Thay đổi trong TZS/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -3.69% (0.0007249 GRS — 0.00069816 GRS)
Thay đổi trong TZS/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -39.61% (0.00115607 GRS — 0.00069816 GRS)
Thay đổi trong TZS/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -75.23% (0.0028187 GRS — 0.00069816 GRS)
shilling Tanzania/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.00067993 GRS | ▼ -2.61 % |
18/05 | 0.00068169 GRS | ▲ 0.26 % |
19/05 | 0.00068251 GRS | ▲ 0.12 % |
20/05 | 0.0006594 GRS | ▼ -3.39 % |
21/05 | 0.00064578 GRS | ▼ -2.07 % |
22/05 | 0.00064182 GRS | ▼ -0.61 % |
23/05 | 0.00064257 GRS | ▲ 0.12 % |
24/05 | 0.00065107 GRS | ▲ 1.32 % |
25/05 | 0.00066521 GRS | ▲ 2.17 % |
26/05 | 0.00067885 GRS | ▲ 2.05 % |
27/05 | 0.00068043 GRS | ▲ 0.23 % |
28/05 | 0.0006714 GRS | ▼ -1.33 % |
29/05 | 0.00068467 GRS | ▲ 1.98 % |
30/05 | 0.00069393 GRS | ▲ 1.35 % |
31/05 | 0.00071581 GRS | ▲ 3.15 % |
01/06 | 0.00072204 GRS | ▲ 0.87 % |
02/06 | 0.0006928 GRS | ▼ -4.05 % |
03/06 | 0.00065346 GRS | ▼ -5.68 % |
04/06 | 0.00065711 GRS | ▲ 0.56 % |
05/06 | 0.00065673 GRS | ▼ -0.06 % |
06/06 | 0.00066464 GRS | ▲ 1.2 % |
07/06 | 0.00067426 GRS | ▲ 1.45 % |
08/06 | 0.00068543 GRS | ▲ 1.66 % |
09/06 | 0.00068843 GRS | ▲ 0.44 % |
10/06 | 0.00070386 GRS | ▲ 2.24 % |
11/06 | 0.00070188 GRS | ▼ -0.28 % |
12/06 | 0.00070453 GRS | ▲ 0.38 % |
13/06 | 0.00070508 GRS | ▲ 0.08 % |
14/06 | 0.00069402 GRS | ▼ -1.57 % |
15/06 | 0.00067641 GRS | ▼ -2.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00069161 GRS | ▼ -0.94 % |
27/05 — 02/06 | 0.00065283 GRS | ▼ -5.61 % |
03/06 — 09/06 | 0.0007436 GRS | ▲ 13.9 % |
10/06 — 16/06 | 0.00070112 GRS | ▼ -5.71 % |
17/06 — 23/06 | 0.00067168 GRS | ▼ -4.2 % |
24/06 — 30/06 | 0.00069541 GRS | ▲ 3.53 % |
01/07 — 07/07 | 0.00085522 GRS | ▲ 22.98 % |
08/07 — 14/07 | 0.00081331 GRS | ▼ -4.9 % |
15/07 — 21/07 | 0.00088864 GRS | ▲ 9.26 % |
22/07 — 28/07 | 0.00085819 GRS | ▼ -3.43 % |
29/07 — 04/08 | 0.00093397 GRS | ▲ 8.83 % |
05/08 — 11/08 | 0.00089654 GRS | ▼ -4.01 % |
shilling Tanzania/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00068376 GRS | ▼ -2.06 % |
07/2024 | 0.00063212 GRS | ▼ -7.55 % |
08/2024 | 0.00056772 GRS | ▼ -10.19 % |
09/2024 | 0.00043776 GRS | ▼ -22.89 % |
10/2024 | 0.00046343 GRS | ▲ 5.86 % |
11/2024 | 0.00036035 GRS | ▼ -22.24 % |
12/2024 | 0.00035032 GRS | ▼ -2.78 % |
01/2025 | 0.00040136 GRS | ▲ 14.57 % |
02/2025 | 0.00029673 GRS | ▼ -26.07 % |
03/2025 | 0.00026585 GRS | ▼ -10.4 % |
04/2025 | 0.00035546 GRS | ▲ 33.7 % |
05/2025 | 0.0003298 GRS | ▼ -7.22 % |
shilling Tanzania/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00066668 GRS |
Tối đa | 0.00074748 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00070396 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00051135 GRS |
Tối đa | 0.00074748 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00063755 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00051135 GRS |
Tối đa | 0.00140022 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00084586 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: