Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/LBC

Lịch sử thay đổi trong TZS/LBC tỷ giá

TZS/LBC tỷ giá

05 15, 2024
1 TZS = 0.11704231 LBC
▲ 2.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 2.07% (0.11467121 LBC — 0.11704231 LBC)

Thay đổi trong TZS/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 9.29% (0.10709472 LBC — 0.11704231 LBC)

Thay đổi trong TZS/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 211.9% (0.03752612 LBC — 0.11704231 LBC)

Thay đổi trong TZS/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 186.56% (0.04084417 LBC — 0.11704231 LBC)

shilling Tanzania/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.11779398 LBC ▲ 0.64 %
17/05 0.12424693 LBC ▲ 5.48 %
18/05 0.12627961 LBC ▲ 1.64 %
19/05 0.12065304 LBC ▼ -4.46 %
20/05 0.11714294 LBC ▼ -2.91 %
21/05 0.12457638 LBC ▲ 6.35 %
22/05 0.12506883 LBC ▲ 0.4 %
23/05 0.12507059 LBC ▲ 0 %
24/05 0.12584371 LBC ▲ 0.62 %
25/05 0.12525344 LBC ▼ -0.47 %
26/05 0.12507138 LBC ▼ -0.15 %
27/05 0.11859552 LBC ▼ -5.18 %
28/05 0.11478347 LBC ▼ -3.21 %
29/05 0.11361741 LBC ▼ -1.02 %
30/05 0.11434887 LBC ▲ 0.64 %
31/05 0.11982695 LBC ▲ 4.79 %
01/06 0.12201938 LBC ▲ 1.83 %
02/06 0.12216379 LBC ▲ 0.12 %
03/06 0.11950108 LBC ▼ -2.18 %
04/06 0.12221047 LBC ▲ 2.27 %
05/06 0.12288735 LBC ▲ 0.55 %
06/06 0.1231269 LBC ▲ 0.19 %
07/06 0.1227888 LBC ▼ -0.27 %
08/06 0.12240391 LBC ▼ -0.31 %
09/06 0.12282551 LBC ▲ 0.34 %
10/06 0.12203279 LBC ▼ -0.65 %
11/06 0.12233076 LBC ▲ 0.24 %
12/06 0.11105899 LBC ▼ -9.21 %
13/06 0.10787265 LBC ▼ -2.87 %
14/06 0.11159281 LBC ▲ 3.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.11527287 LBC ▼ -1.51 %
27/05 — 02/06 0.12849999 LBC ▲ 11.47 %
03/06 — 09/06 0.12827708 LBC ▼ -0.17 %
10/06 — 16/06 0.06722887 LBC ▼ -47.59 %
17/06 — 23/06 0.07270499 LBC ▲ 8.15 %
24/06 — 30/06 0.08164604 LBC ▲ 12.3 %
01/07 — 07/07 0.14421955 LBC ▲ 76.64 %
08/07 — 14/07 0.14941658 LBC ▲ 3.6 %
15/07 — 21/07 0.14035981 LBC ▼ -6.06 %
22/07 — 28/07 0.14979719 LBC ▲ 6.72 %
29/07 — 04/08 0.13918008 LBC ▼ -7.09 %
05/08 — 11/08 0.13907652 LBC ▼ -0.07 %

shilling Tanzania/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.11076126 LBC ▼ -5.37 %
07/2024 0.12011244 LBC ▲ 8.44 %
08/2024 0.1197471 LBC ▼ -0.3 %
09/2024 0.08040193 LBC ▼ -32.86 %
10/2024 0.18038409 LBC ▲ 124.35 %
11/2024 0.37065843 LBC ▲ 105.48 %
12/2024 0.10770069 LBC ▼ -70.94 %
01/2025 0.12229917 LBC ▲ 13.55 %
02/2025 0.08992767 LBC ▼ -26.47 %
03/2025 0.06918245 LBC ▼ -23.07 %
04/2025 0.13303608 LBC ▲ 92.3 %
05/2025 0.12468296 LBC ▼ -6.28 %

shilling Tanzania/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11502785 LBC
Tối đa 0.12815143 LBC
Bình quân gia quyền 0.12232737 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05230861 LBC
Tối đa 0.12815143 LBC
Bình quân gia quyền 0.09541301 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02698061 LBC
Tối đa 0.19320544 LBC
Bình quân gia quyền 0.07313485 LBC

Chia sẻ một liên kết đến TZS/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu