Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Melon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/MLN

Lịch sử thay đổi trong TZS/MLN tỷ giá

TZS/MLN tỷ giá

04 28, 2024
1 TZS = 0.00001825 MLN
▲ 1.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Melon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 23.9% (0.00001473 MLN — 0.00001825 MLN)

Thay đổi trong TZS/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -18.42% (0.00002237 MLN — 0.00001825 MLN)

Thay đổi trong TZS/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -11.06% (0.00002052 MLN — 0.00001825 MLN)

Thay đổi trong TZS/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -88.02% (0.00015237 MLN — 0.00001825 MLN)

shilling Tanzania/Melon dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 0.0000185 MLN ▲ 1.38 %
30/04 0.00001789 MLN ▼ -3.3 %
01/05 0.00001779 MLN ▼ -0.54 %
02/05 0.00001902 MLN ▲ 6.87 %
03/05 0.0000196 MLN ▲ 3.08 %
04/05 0.00001925 MLN ▼ -1.82 %
05/05 0.00001957 MLN ▲ 1.67 %
06/05 0.00001961 MLN ▲ 0.2 %
07/05 0.00001801 MLN ▼ -8.17 %
08/05 0.00001916 MLN ▲ 6.4 %
09/05 0.00001945 MLN ▲ 1.52 %
10/05 0.00001891 MLN ▼ -2.77 %
11/05 0.00001918 MLN ▲ 1.45 %
12/05 0.00002004 MLN ▲ 4.47 %
13/05 0.00002402 MLN ▲ 19.86 %
14/05 0.0000247 MLN ▲ 2.84 %
15/05 0.00002416 MLN ▼ -2.2 %
16/05 0.00002419 MLN ▲ 0.12 %
17/05 0.00002474 MLN ▲ 2.31 %
18/05 0.00002491 MLN ▲ 0.66 %
19/05 0.00002351 MLN ▼ -5.62 %
20/05 0.00002258 MLN ▼ -3.94 %
21/05 0.00002181 MLN ▼ -3.4 %
22/05 0.00002159 MLN ▼ -1.01 %
23/05 0.00002226 MLN ▲ 3.07 %
24/05 0.00002335 MLN ▲ 4.9 %
25/05 0.00002361 MLN ▲ 1.13 %
26/05 0.00002376 MLN ▲ 0.61 %
27/05 0.00002434 MLN ▲ 2.47 %
28/05 0.00002398 MLN ▼ -1.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.0000181 MLN ▼ -0.82 %
06/05 — 12/05 0.00001696 MLN ▼ -6.32 %
13/05 — 19/05 0.0000168 MLN ▼ -0.91 %
20/05 — 26/05 0.00001476 MLN ▼ -12.17 %
27/05 — 02/06 0.00001312 MLN ▼ -11.07 %
03/06 — 09/06 0.00001393 MLN ▲ 6.13 %
10/06 — 16/06 0.00001194 MLN ▼ -14.31 %
17/06 — 23/06 0.0000117 MLN ▼ -1.95 %
24/06 — 30/06 0.00001193 MLN ▲ 1.9 %
01/07 — 07/07 0.00001474 MLN ▲ 23.63 %
08/07 — 14/07 0.00001317 MLN ▼ -10.67 %
15/07 — 21/07 0.00001454 MLN ▲ 10.37 %

shilling Tanzania/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.00001828 MLN ▲ 0.15 %
06/2024 0.00001939 MLN ▲ 6.07 %
07/2024 0.00001592 MLN ▼ -17.89 %
08/2024 0.0000199 MLN ▲ 25.03 %
09/2024 0.00001913 MLN ▼ -3.86 %
10/2024 0.00001848 MLN ▼ -3.44 %
11/2024 0.00001938 MLN ▲ 4.88 %
12/2024 0.00001361 MLN ▼ -29.75 %
01/2025 0.00001719 MLN ▲ 26.32 %
02/2025 0.00001348 MLN ▼ -21.62 %
03/2025 0.00001091 MLN ▼ -19.02 %
04/2025 0.00001279 MLN ▲ 17.17 %

shilling Tanzania/Melon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00001512 MLN
Tối đa 0.000018 MLN
Bình quân gia quyền 0.00001645 MLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00001456 MLN
Tối đa 0.00002371 MLN
Bình quân gia quyền 0.00001834 MLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00001456 MLN
Tối đa 0.0000299 MLN
Bình quân gia quyền 0.00002269 MLN

Chia sẻ một liên kết đến TZS/MLN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu