Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/NMC
Lịch sử thay đổi trong TZS/NMC tỷ giá
TZS/NMC tỷ giá
05 01, 2024
1 TZS = 0.00103075 NMC
▲ 13.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 30.37% (0.00079061 NMC — 0.00103075 NMC)
Thay đổi trong TZS/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 52.99% (0.00067375 NMC — 0.00103075 NMC)
Thay đổi trong TZS/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 224.48% (0.00031766 NMC — 0.00103075 NMC)
Thay đổi trong TZS/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -9.2% (0.00113521 NMC — 0.00103075 NMC)
shilling Tanzania/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 0.00112646 NMC | ▲ 9.29 % |
04/05 | 0.0011703 NMC | ▲ 3.89 % |
05/05 | 0.00114876 NMC | ▼ -1.84 % |
06/05 | 0.00114166 NMC | ▼ -0.62 % |
07/05 | 0.00113435 NMC | ▼ -0.64 % |
08/05 | 0.00110771 NMC | ▼ -2.35 % |
09/05 | 0.00105584 NMC | ▼ -4.68 % |
10/05 | 0.00107698 NMC | ▲ 2 % |
11/05 | 0.00110685 NMC | ▲ 2.77 % |
12/05 | 0.0010723 NMC | ▼ -3.12 % |
13/05 | 0.00110494 NMC | ▲ 3.04 % |
14/05 | 0.00116018 NMC | ▲ 5 % |
15/05 | 0.00114768 NMC | ▼ -1.08 % |
16/05 | 0.00113538 NMC | ▼ -1.07 % |
17/05 | 0.00113799 NMC | ▲ 0.23 % |
18/05 | 0.00113799 NMC | ▼ -0 % |
19/05 | 0.00113423 NMC | ▼ -0.33 % |
20/05 | 0.00112949 NMC | ▼ -0.42 % |
21/05 | 0.00112167 NMC | ▼ -0.69 % |
22/05 | 0.00111834 NMC | ▼ -0.3 % |
23/05 | 0.00110876 NMC | ▼ -0.86 % |
24/05 | 0.00110385 NMC | ▼ -0.44 % |
25/05 | 0.00112712 NMC | ▲ 2.11 % |
26/05 | 0.00114653 NMC | ▲ 1.72 % |
27/05 | 0.00116818 NMC | ▲ 1.89 % |
28/05 | 0.00117243 NMC | ▲ 0.36 % |
29/05 | 0.00116727 NMC | ▼ -0.44 % |
30/05 | 0.00117158 NMC | ▲ 0.37 % |
31/05 | 0.00117403 NMC | ▲ 0.21 % |
01/06 | 0.00115411 NMC | ▼ -1.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00092089 NMC | ▼ -10.66 % |
13/05 — 19/05 | 0.00080857 NMC | ▼ -12.2 % |
20/05 — 26/05 | 0.00070592 NMC | ▼ -12.7 % |
27/05 — 02/06 | 0.00072885 NMC | ▲ 3.25 % |
03/06 — 09/06 | 0.00076826 NMC | ▲ 5.41 % |
10/06 — 16/06 | 0.00080004 NMC | ▲ 4.14 % |
17/06 — 23/06 | 0.00080011 NMC | ▲ 0.01 % |
24/06 — 30/06 | 0.00083239 NMC | ▲ 4.03 % |
01/07 — 07/07 | 0.00091078 NMC | ▲ 9.42 % |
08/07 — 14/07 | 0.00087661 NMC | ▼ -3.75 % |
15/07 — 21/07 | 0.00093878 NMC | ▲ 7.09 % |
22/07 — 28/07 | 0.00092692 NMC | ▼ -1.26 % |
shilling Tanzania/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00116024 NMC | ▲ 12.56 % |
07/2024 | 0.00100385 NMC | ▼ -13.48 % |
07/2024 | 0.00109529 NMC | ▲ 9.11 % |
08/2024 | 0.00117303 NMC | ▲ 7.1 % |
09/2024 | 0.0012169 NMC | ▲ 3.74 % |
10/2024 | 0.00153629 NMC | ▲ 26.25 % |
11/2024 | 0.00142997 NMC | ▼ -6.92 % |
12/2024 | 0.002188 NMC | ▲ 53.01 % |
01/2025 | 0.0027856 NMC | ▲ 27.31 % |
02/2025 | 0.00302069 NMC | ▲ 8.44 % |
03/2025 | 0.00329865 NMC | ▲ 9.2 % |
04/2025 | 0.00395027 NMC | ▲ 19.75 % |
shilling Tanzania/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00084248 NMC |
Tối đa | 0.00090729 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.00088264 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00069466 NMC |
Tối đa | 0.0010727 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.00084381 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00024296 NMC |
Tối đa | 0.0010727 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.00046343 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: