Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại OST

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/OST

Lịch sử thay đổi trong TZS/OST tỷ giá

TZS/OST tỷ giá

05 11, 2023
1 TZS = 0.90929458 OST
▼ -0.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/OST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong OST.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/OST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/OST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/OST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/OST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 20.73% (0.75313563 OST — 0.90929458 OST)

Thay đổi trong TZS/OST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 9% (0.83421963 OST — 0.90929458 OST)

Thay đổi trong TZS/OST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 9% (0.83421963 OST — 0.90929458 OST)

Thay đổi trong TZS/OST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với OST tiền tệ thay đổi bởi 1344.41% (0.06295272 OST — 0.90929458 OST)

shilling Tanzania/OST dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/OST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/05 0.89490981 OST ▼ -1.58 %
28/05 0.89682691 OST ▲ 0.21 %
29/05 0.91210996 OST ▲ 1.7 %
30/05 0.91177155 OST ▼ -0.04 %
31/05 0.93037069 OST ▲ 2.04 %
01/06 0.9227188 OST ▼ -0.82 %
02/06 0.93567914 OST ▲ 1.4 %
03/06 0.95661695 OST ▲ 2.24 %
04/06 0.96498021 OST ▲ 0.87 %
05/06 0.97682379 OST ▲ 1.23 %
06/06 0.97789372 OST ▲ 0.11 %
07/06 0.99292559 OST ▲ 1.54 %
08/06 1.004568 OST ▲ 1.17 %
09/06 1.012338 OST ▲ 0.77 %
10/06 1.013497 OST ▲ 0.11 %
11/06 1.024224 OST ▲ 1.06 %
12/06 1.017934 OST ▼ -0.61 %
13/06 1.01434 OST ▼ -0.35 %
14/06 1.028358 OST ▲ 1.38 %
15/06 1.009752 OST ▼ -1.81 %
16/06 1.008415 OST ▼ -0.13 %
17/06 1.009113 OST ▲ 0.07 %
18/06 1.004715 OST ▼ -0.44 %
19/06 0.9827848 OST ▼ -2.18 %
20/06 0.98736758 OST ▲ 0.47 %
21/06 1.002842 OST ▲ 1.57 %
22/06 1.013999 OST ▲ 1.11 %
23/06 1.062373 OST ▲ 4.77 %
24/06 1.125419 OST ▲ 5.93 %
25/06 1.09934 OST ▼ -2.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/OST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/OST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 7.086592 OST ▲ 679.35 %
03/06 — 09/06 6.837702 OST ▼ -3.51 %
10/06 — 16/06 6.735451 OST ▼ -1.5 %
17/06 — 23/06 6.612896 OST ▼ -1.82 %
24/06 — 30/06 7.276419 OST ▲ 10.03 %
01/07 — 07/07 7.33552 OST ▲ 0.81 %
08/07 — 14/07 7.39544 OST ▲ 0.82 %
15/07 — 21/07 7.884803 OST ▲ 6.62 %
22/07 — 28/07 8.040439 OST ▲ 1.97 %
29/07 — 04/08 7.884183 OST ▼ -1.94 %
05/08 — 11/08 12.2721 OST ▲ 55.65 %
12/08 — 18/08 17.9289 OST ▲ 46.09 %

shilling Tanzania/OST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.042622 OST ▲ 14.66 %
07/2024 2.496682 OST ▲ 139.46 %
08/2024 3.758053 OST ▲ 50.52 %
09/2024 1.155547 OST ▼ -69.25 %
10/2024 2.595723 OST ▲ 124.63 %
11/2024 1.254686 OST ▼ -51.66 %
12/2024 2.206213 OST ▲ 75.84 %
01/2025 2.9318 OST ▲ 32.89 %
02/2025 20.1206 OST ▲ 586.29 %
03/2025 18.972 OST ▼ -5.71 %
04/2025 20.4555 OST ▲ 7.82 %
05/2025 22.0834 OST ▲ 7.96 %

shilling Tanzania/OST thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.75718173 OST
Tối đa 0.90801597 OST
Bình quân gia quyền 0.8177683 OST
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.75718173 OST
Tối đa 0.90801597 OST
Bình quân gia quyền 0.80778526 OST
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.75718173 OST
Tối đa 0.90801597 OST
Bình quân gia quyền 0.80778526 OST

Chia sẻ một liên kết đến TZS/OST tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến OST (OST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu