Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Polymath
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/POLY
Lịch sử thay đổi trong TZS/POLY tỷ giá
TZS/POLY tỷ giá
05 29, 2024
1 TZS = 0.00456834 POLY
▼ -9.81 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Polymath, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Polymath.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/POLY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/POLY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Polymath, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/POLY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 19.61% (0.00381945 POLY — 0.00456834 POLY)
Thay đổi trong TZS/POLY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 65.64% (0.00275792 POLY — 0.00456834 POLY)
Thay đổi trong TZS/POLY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 56.44% (0.00292021 POLY — 0.00456834 POLY)
Thay đổi trong TZS/POLY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -80.21% (0.02308685 POLY — 0.00456834 POLY)
shilling Tanzania/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/Polymath dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 0.00485093 POLY | ▲ 6.19 % |
01/06 | 0.00569852 POLY | ▲ 17.47 % |
02/06 | 0.00548704 POLY | ▼ -3.71 % |
03/06 | 0.00536381 POLY | ▼ -2.25 % |
04/06 | 0.00505185 POLY | ▼ -5.82 % |
05/06 | 0.00531179 POLY | ▲ 5.15 % |
06/06 | 0.00561575 POLY | ▲ 5.72 % |
07/06 | 0.00552217 POLY | ▼ -1.67 % |
08/06 | 0.00508924 POLY | ▼ -7.84 % |
09/06 | 0.00564559 POLY | ▲ 10.93 % |
10/06 | 0.00510411 POLY | ▼ -9.59 % |
11/06 | 0.00503363 POLY | ▼ -1.38 % |
12/06 | 0.00498821 POLY | ▼ -0.9 % |
13/06 | 0.00573493 POLY | ▲ 14.97 % |
14/06 | 0.00507285 POLY | ▼ -11.54 % |
15/06 | 0.00479718 POLY | ▼ -5.43 % |
16/06 | 0.004672 POLY | ▼ -2.61 % |
17/06 | 0.0046014 POLY | ▼ -1.51 % |
18/06 | 0.00435335 POLY | ▼ -5.39 % |
19/06 | 0.00435366 POLY | ▲ 0.01 % |
20/06 | 0.00544353 POLY | ▲ 25.03 % |
21/06 | 0.00597586 POLY | ▲ 9.78 % |
22/06 | 0.00684695 POLY | ▲ 14.58 % |
23/06 | 0.00672457 POLY | ▼ -1.79 % |
24/06 | 0.00705744 POLY | ▲ 4.95 % |
25/06 | 0.00699007 POLY | ▼ -0.95 % |
26/06 | 0.00673934 POLY | ▼ -3.59 % |
27/06 | 0.00621432 POLY | ▼ -7.79 % |
28/06 | 0.00600815 POLY | ▼ -3.32 % |
29/06 | 0.0064272 POLY | ▲ 6.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Polymath cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/Polymath dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00421039 POLY | ▼ -7.84 % |
10/06 — 16/06 | 0.00378162 POLY | ▼ -10.18 % |
17/06 — 23/06 | 0.00437314 POLY | ▲ 15.64 % |
24/06 — 30/06 | 0.00369132 POLY | ▼ -15.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.00416432 POLY | ▲ 12.81 % |
08/07 — 14/07 | 0.00386302 POLY | ▼ -7.24 % |
15/07 — 21/07 | 0.00396555 POLY | ▲ 2.65 % |
22/07 — 28/07 | 0.00510725 POLY | ▲ 28.79 % |
29/07 — 04/08 | 0.00507004 POLY | ▼ -0.73 % |
05/08 — 11/08 | 0.00497854 POLY | ▼ -1.8 % |
12/08 — 18/08 | 0.0053245 POLY | ▲ 6.95 % |
19/08 — 25/08 | 0.00546271 POLY | ▲ 2.6 % |
shilling Tanzania/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00455538 POLY | ▼ -0.28 % |
07/2024 | 0.00306442 POLY | ▼ -32.73 % |
08/2024 | 0.00457721 POLY | ▲ 49.37 % |
09/2024 | 0.00467546 POLY | ▲ 2.15 % |
10/2024 | 0.0022408 POLY | ▼ -52.07 % |
11/2024 | 0.00389079 POLY | ▲ 73.63 % |
12/2024 | 0.00392879 POLY | ▲ 0.98 % |
01/2025 | 0.00572709 POLY | ▲ 45.77 % |
02/2025 | 0.00582774 POLY | ▲ 1.76 % |
03/2025 | 0.0082148 POLY | ▲ 40.96 % |
04/2025 | 0.00865287 POLY | ▲ 5.33 % |
05/2025 | 0.00959416 POLY | ▲ 10.88 % |
shilling Tanzania/Polymath thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00351224 POLY |
Tối đa | 0.0054041 POLY |
Bình quân gia quyền | 0.00439639 POLY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00289839 POLY |
Tối đa | 0.0054041 POLY |
Bình quân gia quyền | 0.00397954 POLY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00126591 POLY |
Tối đa | 0.0054041 POLY |
Bình quân gia quyền | 0.0030152 POLY |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/POLY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: