Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/REN

Lịch sử thay đổi trong TZS/REN tỷ giá

TZS/REN tỷ giá

04 29, 2024
1 TZS = 0.00651971 REN
▲ 6.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 65.11% (0.00394859 REN — 0.00651971 REN)

Thay đổi trong TZS/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -9% (0.00716485 REN — 0.00651971 REN)

Thay đổi trong TZS/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 41.48% (0.00460831 REN — 0.00651971 REN)

Thay đổi trong TZS/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -17.42% (0.0078949 REN — 0.00651971 REN)

shilling Tanzania/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 0.00644604 REN ▼ -1.13 %
01/05 0.00634347 REN ▼ -1.59 %
02/05 0.00663491 REN ▲ 4.59 %
03/05 0.00768356 REN ▲ 15.81 %
04/05 0.00755054 REN ▼ -1.73 %
05/05 0.00743347 REN ▼ -1.55 %
06/05 0.00713135 REN ▼ -4.06 %
07/05 0.00657181 REN ▼ -7.85 %
08/05 0.00655601 REN ▼ -0.24 %
09/05 0.00657251 REN ▲ 0.25 %
10/05 0.00669617 REN ▲ 1.88 %
11/05 0.00694351 REN ▲ 3.69 %
12/05 0.00827424 REN ▲ 19.17 %
13/05 0.01148988 REN ▲ 38.86 %
14/05 0.01174822 REN ▲ 2.25 %
15/05 0.0114024 REN ▼ -2.94 %
16/05 0.01168145 REN ▲ 2.45 %
17/05 0.01181096 REN ▲ 1.11 %
18/05 0.01172474 REN ▼ -0.73 %
19/05 0.01146837 REN ▼ -2.19 %
20/05 0.01100261 REN ▼ -4.06 %
21/05 0.01082769 REN ▼ -1.59 %
22/05 0.01067751 REN ▼ -1.39 %
23/05 0.01050303 REN ▼ -1.63 %
24/05 0.01035763 REN ▼ -1.38 %
25/05 0.01079233 REN ▲ 4.2 %
26/05 0.01096099 REN ▲ 1.56 %
27/05 0.01119263 REN ▲ 2.11 %
28/05 0.01118339 REN ▼ -0.08 %
29/05 0.01148293 REN ▲ 2.68 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.00636455 REN ▼ -2.38 %
13/05 — 19/05 0.00539643 REN ▼ -15.21 %
20/05 — 26/05 0.00440075 REN ▼ -18.45 %
27/05 — 02/06 0.00358641 REN ▼ -18.5 %
03/06 — 09/06 0.00345747 REN ▼ -3.6 %
10/06 — 16/06 0.0037017 REN ▲ 7.06 %
17/06 — 23/06 0.00335152 REN ▼ -9.46 %
24/06 — 30/06 0.00324412 REN ▼ -3.2 %
01/07 — 07/07 0.00332517 REN ▲ 2.5 %
08/07 — 14/07 0.00599042 REN ▲ 80.15 %
15/07 — 21/07 0.00571707 REN ▼ -4.56 %
22/07 — 28/07 0.00617235 REN ▲ 7.96 %

shilling Tanzania/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.00661037 REN ▲ 1.39 %
06/2024 0.00728326 REN ▲ 10.18 %
07/2024 0.00781168 REN ▲ 7.26 %
08/2024 0.0101857 REN ▲ 30.39 %
09/2024 0.00970952 REN ▼ -4.67 %
10/2024 0.00972321 REN ▲ 0.14 %
11/2024 0.00832978 REN ▼ -14.33 %
12/2024 0.00679595 REN ▼ -18.41 %
01/2025 0.00882761 REN ▲ 29.9 %
02/2025 0.00459081 REN ▼ -47.99 %
03/2025 0.00351555 REN ▼ -23.42 %
04/2025 0.00646399 REN ▲ 83.87 %

shilling Tanzania/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00394859 REN
Tối đa 0.00638418 REN
Bình quân gia quyền 0.00530434 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00361795 REN
Tối đa 0.00728282 REN
Bình quân gia quyền 0.00523326 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00361795 REN
Tối đa 0.00960753 REN
Bình quân gia quyền 0.00659488 REN

Chia sẻ một liên kết đến TZS/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu