Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/STQ
Lịch sử thay đổi trong TZS/STQ tỷ giá
TZS/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 TZS = 38.8157 STQ
▲ 2.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -62.91% (104.65 STQ — 38.8157 STQ)
Thay đổi trong TZS/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 387.23% (7.966623 STQ — 38.8157 STQ)
Thay đổi trong TZS/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 81% (21.4455 STQ — 38.8157 STQ)
Thay đổi trong TZS/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 81% (21.4455 STQ — 38.8157 STQ)
shilling Tanzania/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 38.8198 STQ | ▲ 0.01 % |
02/06 | 39.6692 STQ | ▲ 2.19 % |
03/06 | 39.6664 STQ | ▼ -0.01 % |
04/06 | 40.1063 STQ | ▲ 1.11 % |
05/06 | 40.8246 STQ | ▲ 1.79 % |
06/06 | 41.1349 STQ | ▲ 0.76 % |
07/06 | 40.9941 STQ | ▼ -0.34 % |
08/06 | 40.62 STQ | ▼ -0.91 % |
09/06 | 40.5628 STQ | ▼ -0.14 % |
10/06 | 41.4666 STQ | ▲ 2.23 % |
11/06 | 40.184 STQ | ▼ -3.09 % |
12/06 | 38.7099 STQ | ▼ -3.67 % |
13/06 | 36.4684 STQ | ▼ -5.79 % |
14/06 | 35.9056 STQ | ▼ -1.54 % |
15/06 | 36.1688 STQ | ▲ 0.73 % |
16/06 | 35.8303 STQ | ▼ -0.94 % |
17/06 | 35.9197 STQ | ▲ 0.25 % |
18/06 | 34.9038 STQ | ▼ -2.83 % |
19/06 | 35.225 STQ | ▲ 0.92 % |
20/06 | 34.4812 STQ | ▼ -2.11 % |
21/06 | 34.7678 STQ | ▲ 0.83 % |
22/06 | 35.4448 STQ | ▲ 1.95 % |
23/06 | 35.2869 STQ | ▼ -0.45 % |
24/06 | 24.7718 STQ | ▼ -29.8 % |
25/06 | 17.2067 STQ | ▼ -30.54 % |
26/06 | 17.3814 STQ | ▲ 1.02 % |
27/06 | 16.8143 STQ | ▼ -3.26 % |
28/06 | 15.2787 STQ | ▼ -9.13 % |
29/06 | 14.518 STQ | ▼ -4.98 % |
30/06 | 14.422 STQ | ▼ -0.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 38.8187 STQ | ▲ 0.01 % |
10/06 — 16/06 | 336.25 STQ | ▲ 766.2 % |
17/06 — 23/06 | 489.27 STQ | ▲ 45.51 % |
24/06 — 30/06 | 483.61 STQ | ▼ -1.16 % |
01/07 — 07/07 | 496.09 STQ | ▲ 2.58 % |
08/07 — 14/07 | 447.38 STQ | ▼ -9.82 % |
15/07 — 21/07 | 450.94 STQ | ▲ 0.79 % |
22/07 — 28/07 | 424.88 STQ | ▼ -5.78 % |
29/07 — 04/08 | 432.82 STQ | ▲ 1.87 % |
05/08 — 11/08 | 389.04 STQ | ▼ -10.11 % |
12/08 — 18/08 | 384.51 STQ | ▼ -1.17 % |
19/08 — 25/08 | 74.0087 STQ | ▼ -80.75 % |
shilling Tanzania/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.8041 STQ | ▼ -0.03 % |
07/2024 | 77.203 STQ | ▲ 98.96 % |
08/2024 | 77.0654 STQ | ▼ -0.18 % |
09/2024 | 46.4291 STQ | ▼ -39.75 % |
10/2024 | 131.24 STQ | ▲ 182.67 % |
11/2024 | 189.96 STQ | ▲ 44.74 % |
12/2024 | 173.94 STQ | ▼ -8.44 % |
01/2025 | 82.8896 STQ | ▼ -52.34 % |
shilling Tanzania/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.8157 STQ |
Tối đa | 111.09 STQ |
Bình quân gia quyền | 89.313 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.956956 STQ |
Tối đa | 126.4 STQ |
Bình quân gia quyền | 101.47 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.902553 STQ |
Tối đa | 126.4 STQ |
Bình quân gia quyền | 58.4716 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: