Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Veritaseum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/VERI
Lịch sử thay đổi trong TZS/VERI tỷ giá
TZS/VERI tỷ giá
10 20, 2023
1 TZS = 0.00001457 VERI
▲ 24.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Veritaseum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Veritaseum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/VERI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/VERI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Veritaseum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/VERI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -56.01% (0.00003312 VERI — 0.00001457 VERI)
Thay đổi trong TZS/VERI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -49.51% (0.00002886 VERI — 0.00001457 VERI)
Thay đổi trong TZS/VERI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi 49.74% (0.00000973 VERI — 0.00001457 VERI)
Thay đổi trong TZS/VERI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Veritaseum tiền tệ thay đổi bởi -75.24% (0.00005884 VERI — 0.00001457 VERI)
shilling Tanzania/Veritaseum dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/Veritaseum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 0.00001575 VERI | ▲ 8.13 % |
31/05 | 0.0000158 VERI | ▲ 0.3 % |
01/06 | 0.00001599 VERI | ▲ 1.2 % |
02/06 | 0.00001634 VERI | ▲ 2.15 % |
03/06 | 0.0000167 VERI | ▲ 2.24 % |
04/06 | 0.00001667 VERI | ▼ -0.16 % |
05/06 | 0.00001685 VERI | ▲ 1.04 % |
06/06 | 0.00001667 VERI | ▼ -1.07 % |
07/06 | 0.00001645 VERI | ▼ -1.32 % |
08/06 | 0.0000147 VERI | ▼ -10.65 % |
09/06 | 0.00001498 VERI | ▲ 1.92 % |
10/06 | 0.00001535 VERI | ▲ 2.48 % |
11/06 | 0.00001522 VERI | ▼ -0.87 % |
12/06 | 0.00001518 VERI | ▼ -0.24 % |
13/06 | 0.00001607 VERI | ▲ 5.85 % |
14/06 | 0.00001615 VERI | ▲ 0.48 % |
15/06 | 0.00001599 VERI | ▼ -0.96 % |
16/06 | 0.00001563 VERI | ▼ -2.23 % |
17/06 | 0.00001653 VERI | ▲ 5.73 % |
18/06 | 0.00001783 VERI | ▲ 7.85 % |
19/06 | 0.00001837 VERI | ▲ 3.05 % |
20/06 | 0.00001424 VERI | ▼ -22.49 % |
21/06 | 0.0000134 VERI | ▼ -5.89 % |
22/06 | 0.00001263 VERI | ▼ -5.76 % |
23/06 | 0.00000783 VERI | ▼ -38.01 % |
24/06 | 0.0000083 VERI | ▲ 5.96 % |
25/06 | 0.00000959 VERI | ▲ 15.6 % |
26/06 | 0.00000714 VERI | ▼ -25.5 % |
27/06 | 0.00000497 VERI | ▼ -30.37 % |
28/06 | 0.00000515 VERI | ▲ 3.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Veritaseum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/Veritaseum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00001527 VERI | ▲ 4.82 % |
10/06 — 16/06 | 0.00001714 VERI | ▲ 12.25 % |
17/06 — 23/06 | 0.00001906 VERI | ▲ 11.19 % |
24/06 — 30/06 | 0.00002019 VERI | ▲ 5.91 % |
01/07 — 07/07 | 0.00001901 VERI | ▼ -5.84 % |
08/07 — 14/07 | 0.00001987 VERI | ▲ 4.54 % |
15/07 — 21/07 | 0.00002005 VERI | ▲ 0.92 % |
22/07 — 28/07 | 0.0000242 VERI | ▲ 20.66 % |
29/07 — 04/08 | 0.00002236 VERI | ▼ -7.61 % |
05/08 — 11/08 | 0.00002344 VERI | ▲ 4.85 % |
12/08 — 18/08 | 0.00000814 VERI | ▼ -65.28 % |
19/08 — 25/08 | 0.00000522 VERI | ▼ -35.81 % |
shilling Tanzania/Veritaseum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00001561 VERI | ▲ 7.15 % |
07/2024 | 0.00002093 VERI | ▲ 34.07 % |
08/2024 | 0.00002602 VERI | ▲ 24.32 % |
09/2024 | 0.00002614 VERI | ▲ 0.45 % |
10/2024 | 0.00002933 VERI | ▲ 12.2 % |
11/2024 | 0.00003428 VERI | ▲ 16.91 % |
12/2024 | 0.00005029 VERI | ▲ 46.69 % |
01/2025 | 0.00005318 VERI | ▲ 5.75 % |
02/2025 | 0.00004312 VERI | ▼ -18.93 % |
03/2025 | 0.00006043 VERI | ▲ 40.16 % |
04/2025 | 0.00006371 VERI | ▲ 5.43 % |
05/2025 | 0.00002536 VERI | ▼ -60.2 % |
shilling Tanzania/Veritaseum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00001433 VERI |
Tối đa | 0.00003614 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.00002969 VERI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001433 VERI |
Tối đa | 0.00003614 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.00002758 VERI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000603 VERI |
Tối đa | 0.00003614 VERI |
Bình quân gia quyền | 0.00001855 VERI |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/VERI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Veritaseum (VERI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Veritaseum (VERI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: