Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/VET

Lịch sử thay đổi trong TZS/VET tỷ giá

TZS/VET tỷ giá

05 15, 2024
1 TZS = 0.01142683 VET
▼ -0.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 21.19% (0.00942867 VET — 0.01142683 VET)

Thay đổi trong TZS/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 30.22% (0.00877495 VET — 0.01142683 VET)

Thay đổi trong TZS/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -47.64% (0.02182508 VET — 0.01142683 VET)

Thay đổi trong TZS/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.74% (0.11140359 VET — 0.01142683 VET)

shilling Tanzania/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.01236154 VET ▲ 8.18 %
17/05 0.01277543 VET ▲ 3.35 %
18/05 0.01284652 VET ▲ 0.56 %
19/05 0.0125244 VET ▼ -2.51 %
20/05 0.01212209 VET ▼ -3.21 %
21/05 0.01200634 VET ▼ -0.95 %
22/05 0.01185442 VET ▼ -1.27 %
23/05 0.01182001 VET ▼ -0.29 %
24/05 0.01225305 VET ▲ 3.66 %
25/05 0.01262998 VET ▲ 3.08 %
26/05 0.01269947 VET ▲ 0.55 %
27/05 0.01286316 VET ▲ 1.29 %
28/05 0.01262743 VET ▼ -1.83 %
29/05 0.01290909 VET ▲ 2.23 %
30/05 0.01344788 VET ▲ 4.17 %
31/05 0.01422351 VET ▲ 5.77 %
01/06 0.01435248 VET ▲ 0.91 %
02/06 0.01388749 VET ▼ -3.24 %
03/06 0.0134412 VET ▼ -3.21 %
04/06 0.01349855 VET ▲ 0.43 %
05/06 0.0134964 VET ▼ -0.02 %
06/06 0.01400372 VET ▲ 3.76 %
07/06 0.0142444 VET ▲ 1.72 %
08/06 0.01433167 VET ▲ 0.61 %
09/06 0.0143382 VET ▲ 0.05 %
10/06 0.01459656 VET ▲ 1.8 %
11/06 0.01467509 VET ▲ 0.54 %
12/06 0.01494012 VET ▲ 1.81 %
13/06 0.01505772 VET ▲ 0.79 %
14/06 0.01514703 VET ▲ 0.59 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01133934 VET ▼ -0.77 %
27/05 — 02/06 0.01161633 VET ▲ 2.44 %
03/06 — 09/06 0.01380696 VET ▲ 18.86 %
10/06 — 16/06 0.01255523 VET ▼ -9.07 %
17/06 — 23/06 0.0120346 VET ▼ -4.15 %
24/06 — 30/06 0.0121696 VET ▲ 1.12 %
01/07 — 07/07 0.01253321 VET ▲ 2.99 %
08/07 — 14/07 0.01269003 VET ▲ 1.25 %
15/07 — 21/07 0.01345797 VET ▲ 6.05 %
22/07 — 28/07 0.01403604 VET ▲ 4.3 %
29/07 — 04/08 0.01502463 VET ▲ 7.04 %
05/08 — 11/08 0.01523441 VET ▲ 1.4 %

shilling Tanzania/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01092546 VET ▼ -4.39 %
07/2024 0.01189694 VET ▲ 8.89 %
08/2024 0.01435004 VET ▲ 20.62 %
09/2024 0.01300689 VET ▼ -9.36 %
10/2024 0.01219014 VET ▼ -6.28 %
11/2024 0.01102851 VET ▼ -9.53 %
12/2024 0.00551252 VET ▼ -50.02 %
01/2025 0.00715712 VET ▲ 29.83 %
02/2025 0.00347426 VET ▼ -51.46 %
03/2025 0.00368428 VET ▲ 6.04 %
04/2025 0.00448889 VET ▲ 21.84 %
05/2025 0.00474955 VET ▲ 5.81 %

shilling Tanzania/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00921987 VET
Tối đa 0.01142683 VET
Bình quân gia quyền 0.01028858 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00800258 VET
Tối đa 0.01142683 VET
Bình quân gia quyền 0.00926218 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00800258 VET
Tối đa 0.02807384 VET
Bình quân gia quyền 0.01732788 VET

Chia sẻ một liên kết đến TZS/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu