Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/WINGS
Lịch sử thay đổi trong TZS/WINGS tỷ giá
TZS/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 TZS = 0.09881258 WINGS
▲ 1.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 1% (0.09783081 WINGS — 0.09881258 WINGS)
Thay đổi trong TZS/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -83.24% (0.58958015 WINGS — 0.09881258 WINGS)
Thay đổi trong TZS/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 455.95% (0.01777355 WINGS — 0.09881258 WINGS)
Thay đổi trong TZS/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 253.85% (0.02792536 WINGS — 0.09881258 WINGS)
shilling Tanzania/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.10137482 WINGS | ▲ 2.59 % |
11/05 | 0.10064584 WINGS | ▼ -0.72 % |
12/05 | 0.09875802 WINGS | ▼ -1.88 % |
13/05 | 0.09887877 WINGS | ▲ 0.12 % |
14/05 | 0.09851751 WINGS | ▼ -0.37 % |
15/05 | 0.09941055 WINGS | ▲ 0.91 % |
16/05 | 0.09968175 WINGS | ▲ 0.27 % |
17/05 | 0.10106289 WINGS | ▲ 1.39 % |
18/05 | 0.09564179 WINGS | ▼ -5.36 % |
19/05 | 0.08913848 WINGS | ▼ -6.8 % |
20/05 | 0.09002422 WINGS | ▲ 0.99 % |
21/05 | 0.09022784 WINGS | ▲ 0.23 % |
22/05 | 0.09077788 WINGS | ▲ 0.61 % |
23/05 | 0.09017138 WINGS | ▼ -0.67 % |
24/05 | 0.08902361 WINGS | ▼ -1.27 % |
25/05 | 0.0889189 WINGS | ▼ -0.12 % |
26/05 | 0.08967208 WINGS | ▲ 0.85 % |
27/05 | 0.09012741 WINGS | ▲ 0.51 % |
28/05 | 0.09104791 WINGS | ▲ 1.02 % |
29/05 | 0.09264514 WINGS | ▲ 1.75 % |
30/05 | 0.09235607 WINGS | ▼ -0.31 % |
31/05 | 0.09135484 WINGS | ▼ -1.08 % |
01/06 | 0.09072388 WINGS | ▼ -0.69 % |
02/06 | 0.08961993 WINGS | ▼ -1.22 % |
03/06 | 0.09102529 WINGS | ▲ 1.57 % |
04/06 | 0.09278221 WINGS | ▲ 1.93 % |
05/06 | 0.09838068 WINGS | ▲ 6.03 % |
06/06 | 0.10105125 WINGS | ▲ 2.71 % |
07/06 | 0.10198305 WINGS | ▲ 0.92 % |
08/06 | 0.10200573 WINGS | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.09696753 WINGS | ▼ -1.87 % |
20/05 — 26/05 | -0.01041522 WINGS | ▼ -110.74 % |
27/05 — 02/06 | -0.0110294 WINGS | ▲ 5.9 % |
03/06 — 09/06 | -0.00983624 WINGS | ▼ -10.82 % |
10/06 — 16/06 | -0.00999127 WINGS | ▲ 1.58 % |
17/06 — 23/06 | -0.01041426 WINGS | ▲ 4.23 % |
24/06 — 30/06 | -0.01080597 WINGS | ▲ 3.76 % |
01/07 — 07/07 | -0.4883506 WINGS | ▲ 4419.27 % |
08/07 — 14/07 | -0.51017538 WINGS | ▲ 4.47 % |
15/07 — 21/07 | -0.47324346 WINGS | ▼ -7.24 % |
22/07 — 28/07 | -0.47193757 WINGS | ▼ -0.28 % |
29/07 — 04/08 | -0.88569987 WINGS | ▲ 87.67 % |
shilling Tanzania/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.10056477 WINGS | ▲ 1.77 % |
07/2024 | 0.08382025 WINGS | ▼ -16.65 % |
08/2024 | 0.18549757 WINGS | ▲ 121.3 % |
09/2024 | 0.22850332 WINGS | ▲ 23.18 % |
10/2024 | 0.15368641 WINGS | ▼ -32.74 % |
11/2024 | 0.15202115 WINGS | ▼ -1.08 % |
12/2024 | 0.2152003 WINGS | ▲ 41.56 % |
01/2025 | 0.34655825 WINGS | ▲ 61.04 % |
02/2025 | 10.0021 WINGS | ▲ 2786.12 % |
03/2025 | 9.609337 WINGS | ▼ -3.93 % |
04/2025 | 3.559745 WINGS | ▼ -62.96 % |
05/2025 | 3.85452 WINGS | ▲ 8.28 % |
shilling Tanzania/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08738538 WINGS |
Tối đa | 0.0975679 WINGS |
Bình quân gia quyền | 0.09175072 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08738538 WINGS |
Tối đa | 0.58319136 WINGS |
Bình quân gia quyền | 0.18213403 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01777355 WINGS |
Tối đa | 0.58319136 WINGS |
Bình quân gia quyền | 0.17856114 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: