Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/ZEN

Lịch sử thay đổi trong TZS/ZEN tỷ giá

TZS/ZEN tỷ giá

05 31, 2024
1 TZS = 0.00004065 ZEN
▲ 0.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -11.97% (0.00004618 ZEN — 0.00004065 ZEN)

Thay đổi trong TZS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 30.41% (0.00003117 ZEN — 0.00004065 ZEN)

Thay đổi trong TZS/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -22.76% (0.00005263 ZEN — 0.00004065 ZEN)

Thay đổi trong TZS/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -43.66% (0.00007215 ZEN — 0.00004065 ZEN)

shilling Tanzania/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 0.00003977 ZEN ▼ -2.17 %
02/06 0.00003909 ZEN ▼ -1.69 %
03/06 0.00003871 ZEN ▼ -0.97 %
04/06 0.00003842 ZEN ▼ -0.75 %
05/06 0.00003769 ZEN ▼ -1.9 %
06/06 0.00003846 ZEN ▲ 2.04 %
07/06 0.00003892 ZEN ▲ 1.2 %
08/06 0.00003823 ZEN ▼ -1.77 %
09/06 0.00003856 ZEN ▲ 0.86 %
10/06 0.00004044 ZEN ▲ 4.88 %
11/06 0.00004196 ZEN ▲ 3.76 %
12/06 0.0000421 ZEN ▲ 0.34 %
13/06 0.00004217 ZEN ▲ 0.15 %
14/06 0.00004171 ZEN ▼ -1.09 %
15/06 0.00004125 ZEN ▼ -1.08 %
16/06 0.00004073 ZEN ▼ -1.27 %
17/06 0.00004048 ZEN ▼ -0.62 %
18/06 0.00004143 ZEN ▲ 2.36 %
19/06 0.00004033 ZEN ▼ -2.66 %
20/06 0.00003843 ZEN ▼ -4.71 %
21/06 0.00003784 ZEN ▼ -1.54 %
22/06 0.00003722 ZEN ▼ -1.63 %
23/06 0.00003652 ZEN ▼ -1.9 %
24/06 0.00003657 ZEN ▲ 0.16 %
25/06 0.00003691 ZEN ▲ 0.94 %
26/06 0.00003651 ZEN ▼ -1.1 %
27/06 0.00003583 ZEN ▼ -1.85 %
28/06 0.00003551 ZEN ▼ -0.89 %
29/06 0.0000365 ZEN ▲ 2.77 %
30/06 0.00003653 ZEN ▲ 0.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00004135 ZEN ▲ 1.73 %
10/06 — 16/06 0.0000416 ZEN ▲ 0.61 %
17/06 — 23/06 0.00004064 ZEN ▼ -2.33 %
24/06 — 30/06 0.00004845 ZEN ▲ 19.23 %
01/07 — 07/07 0.00007172 ZEN ▲ 48.02 %
08/07 — 14/07 0.0000654 ZEN ▼ -8.8 %
15/07 — 21/07 0.00007085 ZEN ▲ 8.33 %
22/07 — 28/07 0.0000671 ZEN ▼ -5.3 %
29/07 — 04/08 0.00007272 ZEN ▲ 8.38 %
05/08 — 11/08 0.00007036 ZEN ▼ -3.25 %
12/08 — 18/08 0.00006443 ZEN ▼ -8.43 %
19/08 — 25/08 0.00006468 ZEN ▲ 0.4 %

shilling Tanzania/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00003838 ZEN ▼ -5.57 %
07/2024 0.00003499 ZEN ▼ -8.84 %
08/2024 0.00004134 ZEN ▲ 18.14 %
09/2024 0.00003898 ZEN ▼ -5.72 %
10/2024 0.00003502 ZEN ▼ -10.14 %
11/2024 0.00003137 ZEN ▼ -10.45 %
12/2024 0.00003456 ZEN ▲ 10.2 %
01/2025 0.00003836 ZEN ▲ 10.98 %
02/2025 0.00002804 ZEN ▼ -26.91 %
03/2025 0.0000239 ZEN ▼ -14.77 %
04/2025 0.00004629 ZEN ▲ 93.67 %
05/2025 0.00004099 ZEN ▼ -11.43 %

shilling Tanzania/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00003977 ZEN
Tối đa 0.00004601 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00004333 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00002367 ZEN
Tối đa 0.00004601 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00003722 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00002367 ZEN
Tối đa 0.00006882 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00004528 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến TZS/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu