Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Ardor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/ARDR

Lịch sử thay đổi trong UAH/ARDR tỷ giá

UAH/ARDR tỷ giá

05 14, 2024
1 UAH = 0.25932622 ARDR
▲ 1.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Ardor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 6.3% (0.24395783 ARDR — 0.25932622 ARDR)

Thay đổi trong UAH/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -12.2% (0.29536276 ARDR — 0.25932622 ARDR)

Thay đổi trong UAH/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -26.02% (0.35054382 ARDR — 0.25932622 ARDR)

Thay đổi trong UAH/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (10 13, 2016 — 05 14, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -78.36% (1.19815 ARDR — 0.25932622 ARDR)

hryvnia Ukraina/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.25587629 ARDR ▼ -1.33 %
16/05 0.25535693 ARDR ▼ -0.2 %
17/05 0.2589147 ARDR ▲ 1.39 %
18/05 0.25589204 ARDR ▼ -1.17 %
19/05 0.25277557 ARDR ▼ -1.22 %
20/05 0.24233385 ARDR ▼ -4.13 %
21/05 0.2374424 ARDR ▼ -2.02 %
22/05 0.23730624 ARDR ▼ -0.06 %
23/05 0.22689196 ARDR ▼ -4.39 %
24/05 0.22057974 ARDR ▼ -2.78 %
25/05 0.24137439 ARDR ▲ 9.43 %
26/05 0.24234023 ARDR ▲ 0.4 %
27/05 0.23914889 ARDR ▼ -1.32 %
28/05 0.23492716 ARDR ▼ -1.77 %
29/05 0.24506641 ARDR ▲ 4.32 %
30/05 0.24823344 ARDR ▲ 1.29 %
31/05 0.25445914 ARDR ▲ 2.51 %
01/06 0.25355765 ARDR ▼ -0.35 %
02/06 0.24396058 ARDR ▼ -3.78 %
03/06 0.24282309 ARDR ▼ -0.47 %
04/06 0.24410168 ARDR ▲ 0.53 %
05/06 0.24355731 ARDR ▼ -0.22 %
06/06 0.24541575 ARDR ▲ 0.76 %
07/06 0.24962687 ARDR ▲ 1.72 %
08/06 0.24898237 ARDR ▼ -0.26 %
09/06 0.24890575 ARDR ▼ -0.03 %
10/06 0.25006358 ARDR ▲ 0.47 %
11/06 0.25108579 ARDR ▲ 0.41 %
12/06 0.25655312 ARDR ▲ 2.18 %
13/06 0.261504 ARDR ▲ 1.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.2696886 ARDR ▲ 4 %
27/05 — 02/06 0.25868835 ARDR ▼ -4.08 %
03/06 — 09/06 0.26557814 ARDR ▲ 2.66 %
10/06 — 16/06 0.25749517 ARDR ▼ -3.04 %
17/06 — 23/06 0.24683638 ARDR ▼ -4.14 %
24/06 — 30/06 0.25585741 ARDR ▲ 3.65 %
01/07 — 07/07 0.31529861 ARDR ▲ 23.23 %
08/07 — 14/07 0.29001889 ARDR ▼ -8.02 %
15/07 — 21/07 0.30620266 ARDR ▲ 5.58 %
22/07 — 28/07 0.30970359 ARDR ▲ 1.14 %
29/07 — 04/08 0.32263033 ARDR ▲ 4.17 %
05/08 — 11/08 0.3288278 ARDR ▲ 1.92 %

hryvnia Ukraina/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.25458676 ARDR ▼ -1.83 %
07/2024 0.22843453 ARDR ▼ -10.27 %
08/2024 0.29447891 ARDR ▲ 28.91 %
09/2024 0.25805262 ARDR ▼ -12.37 %
10/2024 0.21257304 ARDR ▼ -17.62 %
11/2024 0.18229888 ARDR ▼ -14.24 %
12/2024 0.16950856 ARDR ▼ -7.02 %
01/2025 0.2107709 ARDR ▲ 24.34 %
02/2025 0.14538488 ARDR ▼ -31.02 %
03/2025 0.11478468 ARDR ▼ -21.05 %
04/2025 0.14760046 ARDR ▲ 28.59 %
05/2025 0.15145681 ARDR ▲ 2.61 %

hryvnia Ukraina/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2252498 ARDR
Tối đa 0.25641353 ARDR
Bình quân gia quyền 0.24211758 ARDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.18308693 ARDR
Tối đa 0.28984714 ARDR
Bình quân gia quyền 0.23131489 ARDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.18308693 ARDR
Tối đa 0.45842257 ARDR
Bình quân gia quyền 0.3200576 ARDR

Chia sẻ một liên kết đến UAH/ARDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu