Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/ARN
Lịch sử thay đổi trong UAH/ARN tỷ giá
UAH/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 UAH = 2.224164 ARN
▼ -0.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -12.82% (2.551214 ARN — 2.224164 ARN)
Thay đổi trong UAH/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 936.23% (0.21464073 ARN — 2.224164 ARN)
Thay đổi trong UAH/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 469.06% (0.39084809 ARN — 2.224164 ARN)
Thay đổi trong UAH/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 469.06% (0.39084809 ARN — 2.224164 ARN)
hryvnia Ukraina/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 2.187375 ARN | ▼ -1.65 % |
11/05 | 2.055736 ARN | ▼ -6.02 % |
12/05 | 5.058602 ARN | ▲ 146.07 % |
13/05 | 3.237316 ARN | ▼ -36 % |
14/05 | 2.856194 ARN | ▼ -11.77 % |
15/05 | 2.689059 ARN | ▼ -5.85 % |
16/05 | 20.3607 ARN | ▲ 657.17 % |
17/05 | 19.4521 ARN | ▼ -4.46 % |
18/05 | 19.1288 ARN | ▼ -1.66 % |
19/05 | 18.1521 ARN | ▼ -5.11 % |
20/05 | 17.1439 ARN | ▼ -5.55 % |
21/05 | 18.5507 ARN | ▲ 8.21 % |
22/05 | 19.1466 ARN | ▲ 3.21 % |
23/05 | 18.4781 ARN | ▼ -3.49 % |
24/05 | 18.6012 ARN | ▲ 0.67 % |
25/05 | 17.1964 ARN | ▼ -7.55 % |
26/05 | 18.8315 ARN | ▲ 9.51 % |
27/05 | 17.886 ARN | ▼ -5.02 % |
28/05 | 16.0389 ARN | ▼ -10.33 % |
29/05 | 17.9991 ARN | ▲ 12.22 % |
30/05 | 22.5484 ARN | ▲ 25.28 % |
31/05 | 23.7083 ARN | ▲ 5.14 % |
01/06 | 17.6786 ARN | ▼ -25.43 % |
02/06 | 13.3832 ARN | ▼ -24.3 % |
03/06 | 13.9582 ARN | ▲ 4.3 % |
04/06 | 15.5509 ARN | ▲ 11.41 % |
05/06 | 14.9701 ARN | ▼ -3.73 % |
06/06 | 15.0821 ARN | ▲ 0.75 % |
07/06 | 15.6989 ARN | ▲ 4.09 % |
08/06 | 17.4677 ARN | ▲ 11.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.388541 ARN | ▲ 52.35 % |
20/05 — 26/05 | 8.239023 ARN | ▲ 143.14 % |
27/05 — 02/06 | 8.749813 ARN | ▲ 6.2 % |
03/06 — 09/06 | 9.812779 ARN | ▲ 12.15 % |
10/06 — 16/06 | 8.728367 ARN | ▼ -11.05 % |
17/06 — 23/06 | 7.417472 ARN | ▼ -15.02 % |
24/06 — 30/06 | 11.8271 ARN | ▲ 59.45 % |
01/07 — 07/07 | 56.6629 ARN | ▲ 379.09 % |
08/07 — 14/07 | 50.155 ARN | ▼ -11.49 % |
15/07 — 21/07 | 58.5218 ARN | ▲ 16.68 % |
22/07 — 28/07 | 38.3663 ARN | ▼ -34.44 % |
29/07 — 04/08 | 47.4163 ARN | ▲ 23.59 % |
hryvnia Ukraina/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.011457 ARN | ▼ -9.56 % |
07/2024 | 1.778717 ARN | ▼ -11.57 % |
08/2024 | 1.225659 ARN | ▼ -31.09 % |
09/2024 | 2.509063 ARN | ▲ 104.71 % |
10/2024 | 16.101 ARN | ▲ 541.71 % |
11/2024 | 13.9601 ARN | ▼ -13.3 % |
hryvnia Ukraina/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.91504 ARN |
Tối đa | 2.632245 ARN |
Bình quân gia quyền | 2.171698 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.16459729 ARN |
Tối đa | 2.632245 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.94643321 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.16459729 ARN |
Tối đa | 2.632245 ARN |
Bình quân gia quyền | 0.62622543 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: