Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/ATM

Lịch sử thay đổi trong UAH/ATM tỷ giá

UAH/ATM tỷ giá

06 07, 2024
1 UAH = 0.00845743 ATM
▲ 7.97 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 3.37% (0.00818154 ATM — 0.00845743 ATM)

Thay đổi trong UAH/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 5.89% (0.00798714 ATM — 0.00845743 ATM)

Thay đổi trong UAH/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -25.93% (0.01141839 ATM — 0.00845743 ATM)

Thay đổi trong UAH/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (364.67 ATM — 0.00845743 ATM)

hryvnia Ukraina/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/06 0.00848796 ATM ▲ 0.36 %
10/06 0.00867438 ATM ▲ 2.2 %
11/06 0.00886471 ATM ▲ 2.19 %
12/06 0.00904112 ATM ▲ 1.99 %
13/06 0.00925353 ATM ▲ 2.35 %
14/06 0.00947896 ATM ▲ 2.44 %
15/06 0.00938976 ATM ▼ -0.94 %
16/06 0.00897915 ATM ▼ -4.37 %
17/06 0.00867455 ATM ▼ -3.39 %
18/06 0.00839543 ATM ▼ -3.22 %
19/06 0.00860289 ATM ▲ 2.47 %
20/06 0.00874889 ATM ▲ 1.7 %
21/06 0.0087726 ATM ▲ 0.27 %
22/06 0.00894301 ATM ▲ 1.94 %
23/06 0.0092712 ATM ▲ 3.67 %
24/06 0.00939347 ATM ▲ 1.32 %
25/06 0.00923072 ATM ▼ -1.73 %
26/06 0.00898182 ATM ▼ -2.7 %
27/06 0.00919631 ATM ▲ 2.39 %
28/06 0.00908028 ATM ▼ -1.26 %
29/06 0.00896077 ATM ▼ -1.32 %
30/06 0.00904256 ATM ▲ 0.91 %
01/07 0.00898944 ATM ▼ -0.59 %
02/07 0.00882378 ATM ▼ -1.84 %
03/07 0.00884894 ATM ▲ 0.29 %
04/07 0.00904534 ATM ▲ 2.22 %
05/07 0.00814077 ATM ▼ -10 %
06/07 0.00773947 ATM ▼ -4.93 %
07/07 0.00838676 ATM ▲ 8.36 %
08/07 0.00863531 ATM ▲ 2.96 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.0083549 ATM ▼ -1.21 %
17/06 — 23/06 0.00788009 ATM ▼ -5.68 %
24/06 — 30/06 0.00737949 ATM ▼ -6.35 %
01/07 — 07/07 0.00767848 ATM ▲ 4.05 %
08/07 — 14/07 0.00777163 ATM ▲ 1.21 %
15/07 — 21/07 0.00841839 ATM ▲ 8.32 %
22/07 — 28/07 0.00808481 ATM ▼ -3.96 %
29/07 — 04/08 0.00888176 ATM ▲ 9.86 %
05/08 — 11/08 0.00856564 ATM ▼ -3.56 %
12/08 — 18/08 0.00885699 ATM ▲ 3.4 %
19/08 — 25/08 0.00867153 ATM ▼ -2.09 %
26/08 — 01/09 0.00821166 ATM ▼ -5.3 %

hryvnia Ukraina/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00933094 ATM ▲ 10.33 %
08/2024 0.01075505 ATM ▲ 15.26 %
09/2024 0.01131489 ATM ▲ 5.21 %
10/2024 0.01127666 ATM ▼ -0.34 %
11/2024 0.0092026 ATM ▼ -18.39 %
12/2024 0.00952025 ATM ▲ 3.45 %
01/2025 0.00992386 ATM ▲ 4.24 %
02/2025 0.00876312 ATM ▼ -11.7 %
03/2025 0.00723844 ATM ▼ -17.4 %
04/2025 0.00821472 ATM ▲ 13.49 %
05/2025 0.0079622 ATM ▼ -3.07 %
06/2025 0.00747361 ATM ▼ -6.14 %

hryvnia Ukraina/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00733348 ATM
Tối đa 0.00892158 ATM
Bình quân gia quyền 0.00839788 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00645853 ATM
Tối đa 0.00892158 ATM
Bình quân gia quyền 0.0079887 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00645853 ATM
Tối đa 0.01251766 ATM
Bình quân gia quyền 0.00989857 ATM

Chia sẻ một liên kết đến UAH/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu