Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Bancor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/BNT

Lịch sử thay đổi trong UAH/BNT tỷ giá

UAH/BNT tỷ giá

05 30, 2024
1 UAH = 0.03108186 BNT
▲ 1.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Bancor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -17.95% (0.0378836 BNT — 0.03108186 BNT)

Thay đổi trong UAH/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 6.58% (0.02916345 BNT — 0.03108186 BNT)

Thay đổi trong UAH/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -52.47% (0.06539109 BNT — 0.03108186 BNT)

Thay đổi trong UAH/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -84.65% (0.20249149 BNT — 0.03108186 BNT)

hryvnia Ukraina/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 0.032202 BNT ▲ 3.6 %
01/06 0.03150725 BNT ▼ -2.16 %
02/06 0.03077627 BNT ▼ -2.32 %
03/06 0.03014242 BNT ▼ -2.06 %
04/06 0.03013036 BNT ▼ -0.04 %
05/06 0.02976447 BNT ▼ -1.21 %
06/06 0.03003442 BNT ▲ 0.91 %
07/06 0.03059693 BNT ▲ 1.87 %
08/06 0.02997928 BNT ▼ -2.02 %
09/06 0.0299734 BNT ▼ -0.02 %
10/06 0.0304354 BNT ▲ 1.54 %
11/06 0.03098114 BNT ▲ 1.79 %
12/06 0.03103799 BNT ▲ 0.18 %
13/06 0.031257 BNT ▲ 0.71 %
14/06 0.03064024 BNT ▼ -1.97 %
15/06 0.02972018 BNT ▼ -3 %
16/06 0.02883863 BNT ▼ -2.97 %
17/06 0.02827096 BNT ▼ -1.97 %
18/06 0.02839879 BNT ▲ 0.45 %
19/06 0.02728225 BNT ▼ -3.93 %
20/06 0.02580459 BNT ▼ -5.42 %
21/06 0.02592909 BNT ▲ 0.48 %
22/06 0.02624992 BNT ▲ 1.24 %
23/06 0.02540712 BNT ▼ -3.21 %
24/06 0.02528162 BNT ▼ -0.49 %
25/06 0.0251635 BNT ▼ -0.47 %
26/06 0.02476941 BNT ▼ -1.57 %
27/06 0.02471205 BNT ▼ -0.23 %
28/06 0.02516569 BNT ▲ 1.84 %
29/06 0.02523632 BNT ▲ 0.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.03130189 BNT ▲ 0.71 %
10/06 — 16/06 0.03092143 BNT ▼ -1.22 %
17/06 — 23/06 0.03000808 BNT ▼ -2.95 %
24/06 — 30/06 0.02983724 BNT ▼ -0.57 %
01/07 — 07/07 0.03680067 BNT ▲ 23.34 %
08/07 — 14/07 0.03560318 BNT ▼ -3.25 %
15/07 — 21/07 0.03802337 BNT ▲ 6.8 %
22/07 — 28/07 0.03749907 BNT ▼ -1.38 %
29/07 — 04/08 0.03934656 BNT ▲ 4.93 %
05/08 — 11/08 0.0351643 BNT ▼ -10.63 %
12/08 — 18/08 0.03222452 BNT ▼ -8.36 %
19/08 — 25/08 0.03261996 BNT ▲ 1.23 %

hryvnia Ukraina/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03045385 BNT ▼ -2.02 %
07/2024 0.03191801 BNT ▲ 4.81 %
08/2024 0.02833837 BNT ▼ -11.22 %
09/2024 0.02836603 BNT ▲ 0.1 %
10/2024 0.02359934 BNT ▼ -16.8 %
11/2024 0.01605652 BNT ▼ -31.96 %
12/2024 0.01538073 BNT ▼ -4.21 %
01/2025 0.01704273 BNT ▲ 10.81 %
02/2025 0.01180704 BNT ▼ -30.72 %
03/2025 0.01148139 BNT ▼ -2.76 %
04/2025 0.01473927 BNT ▲ 28.38 %
05/2025 0.01163414 BNT ▼ -21.07 %

hryvnia Ukraina/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03063534 BNT
Tối đa 0.03805597 BNT
Bình quân gia quyền 0.03469237 BNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02591795 BNT
Tối đa 0.03805597 BNT
Bình quân gia quyền 0.03235405 BNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02591795 BNT
Tối đa 0.07744121 BNT
Bình quân gia quyền 0.04700804 BNT

Chia sẻ một liên kết đến UAH/BNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu