Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Bread

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/BRD

Lịch sử thay đổi trong UAH/BRD tỷ giá

UAH/BRD tỷ giá

07 20, 2023
1 UAH = 2.410979 BRD
▼ -1.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Bread.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.3% (4.252065 BRD — 2.410979 BRD)

Thay đổi trong UAH/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.1% (4.557293 BRD — 2.410979 BRD)

Thay đổi trong UAH/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 352.64% (0.53264587 BRD — 2.410979 BRD)

Thay đổi trong UAH/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 644.56% (0.32381075 BRD — 2.410979 BRD)

hryvnia Ukraina/Bread dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 2.720018 BRD ▲ 12.82 %
18/05 2.714053 BRD ▼ -0.22 %
19/05 3.149378 BRD ▲ 16.04 %
20/05 2.940202 BRD ▼ -6.64 %
21/05 3.231316 BRD ▲ 9.9 %
22/05 2.821308 BRD ▼ -12.69 %
23/05 3.63484 BRD ▲ 28.84 %
24/05 2.842828 BRD ▼ -21.79 %
25/05 3.360433 BRD ▲ 18.21 %
26/05 4.150252 BRD ▲ 23.5 %
27/05 4.191499 BRD ▲ 0.99 %
28/05 3.540814 BRD ▼ -15.52 %
29/05 3.634217 BRD ▲ 2.64 %
30/05 3.542129 BRD ▼ -2.53 %
31/05 3.369595 BRD ▼ -4.87 %
01/06 3.859406 BRD ▲ 14.54 %
02/06 4.526324 BRD ▲ 17.28 %
03/06 3.804656 BRD ▼ -15.94 %
04/06 3.896173 BRD ▲ 2.41 %
05/06 3.850251 BRD ▼ -1.18 %
06/06 4.573576 BRD ▲ 18.79 %
07/06 4.588927 BRD ▲ 0.34 %
08/06 4.688193 BRD ▲ 2.16 %
09/06 3.020544 BRD ▼ -35.57 %
10/06 3.193235 BRD ▲ 5.72 %
11/06 3.198599 BRD ▲ 0.17 %
12/06 3.194026 BRD ▼ -0.14 %
13/06 2.445504 BRD ▼ -23.44 %
14/06 1.654018 BRD ▼ -32.36 %
15/06 1.605505 BRD ▼ -2.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.473957 BRD ▲ 2.61 %
27/05 — 02/06 2.561951 BRD ▲ 3.56 %
03/06 — 09/06 6.77013 BRD ▲ 164.26 %
10/06 — 16/06 5.367048 BRD ▼ -20.72 %
17/06 — 23/06 6.835277 BRD ▲ 27.36 %
24/06 — 30/06 3.691697 BRD ▼ -45.99 %
01/07 — 07/07 3.879573 BRD ▲ 5.09 %
08/07 — 14/07 4.423841 BRD ▲ 14.03 %
15/07 — 21/07 4.491971 BRD ▲ 1.54 %
22/07 — 28/07 3.685176 BRD ▼ -17.96 %
29/07 — 04/08 3.938565 BRD ▲ 6.88 %
05/08 — 11/08 2.12501 BRD ▼ -46.05 %

hryvnia Ukraina/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.645345 BRD ▲ 9.72 %
07/2024 3.196801 BRD ▲ 20.85 %
08/2024 2.058748 BRD ▼ -35.6 %
09/2024 15.2405 BRD ▲ 640.28 %
10/2024 15.7036 BRD ▲ 3.04 %
11/2024 15.9164 BRD ▲ 1.35 %
12/2024 16.2816 BRD ▲ 2.29 %
01/2025 43.9996 BRD ▲ 170.24 %
02/2025 39.462 BRD ▼ -10.31 %
03/2025 35.4244 BRD ▼ -10.23 %
04/2025 30.8822 BRD ▼ -12.82 %
05/2025 13.9056 BRD ▼ -54.97 %

hryvnia Ukraina/Bread thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.445286 BRD
Tối đa 4.468761 BRD
Bình quân gia quyền 3.75946 BRD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.445286 BRD
Tối đa 5.317262 BRD
Bình quân gia quyền 4.706914 BRD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.33092121 BRD
Tối đa 5.846334 BRD
Bình quân gia quyền 3.39635 BRD

Chia sẻ một liên kết đến UAH/BRD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu