Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/DCN
Lịch sử thay đổi trong UAH/DCN tỷ giá
UAH/DCN tỷ giá
05 04, 2024
1 UAH = 18,439 DCN
▲ 4.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 40.38% (13,135 DCN — 18,439 DCN)
Thay đổi trong UAH/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 21.12% (15,224 DCN — 18,439 DCN)
Thay đổi trong UAH/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 72.07% (10,716 DCN — 18,439 DCN)
Thay đổi trong UAH/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 123.46% (8,252 DCN — 18,439 DCN)
hryvnia Ukraina/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 15,075 DCN | ▼ -18.24 % |
06/05 | 16,122 DCN | ▲ 6.95 % |
07/05 | 17,636 DCN | ▲ 9.39 % |
08/05 | 19,226 DCN | ▲ 9.02 % |
09/05 | 17,620 DCN | ▼ -8.35 % |
10/05 | 20,320 DCN | ▲ 15.32 % |
11/05 | 23,395 DCN | ▲ 15.13 % |
12/05 | 21,882 DCN | ▼ -6.47 % |
13/05 | 20,515 DCN | ▼ -6.24 % |
14/05 | 21,540 DCN | ▲ 5 % |
15/05 | 22,689 DCN | ▲ 5.33 % |
16/05 | 21,991 DCN | ▼ -3.08 % |
17/05 | 21,959 DCN | ▼ -0.14 % |
18/05 | 22,408 DCN | ▲ 2.04 % |
19/05 | 22,567 DCN | ▲ 0.71 % |
20/05 | 21,220 DCN | ▼ -5.97 % |
21/05 | 22,486 DCN | ▲ 5.97 % |
22/05 | 22,496 DCN | ▲ 0.04 % |
23/05 | 24,831 DCN | ▲ 10.38 % |
24/05 | 26,386 DCN | ▲ 6.26 % |
25/05 | 19,756 DCN | ▼ -25.13 % |
26/05 | 23,117 DCN | ▲ 17.01 % |
27/05 | 23,101 DCN | ▼ -0.07 % |
28/05 | 21,815 DCN | ▼ -5.57 % |
29/05 | 24,466 DCN | ▲ 12.15 % |
30/05 | 24,557 DCN | ▲ 0.37 % |
31/05 | 23,598 DCN | ▼ -3.91 % |
01/06 | 22,832 DCN | ▼ -3.24 % |
02/06 | 24,171 DCN | ▲ 5.87 % |
03/06 | 25,402 DCN | ▲ 5.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 19,738 DCN | ▲ 7.05 % |
13/05 — 19/05 | 20,131 DCN | ▲ 1.99 % |
20/05 — 26/05 | 18,202 DCN | ▼ -9.58 % |
27/05 — 02/06 | 18,645 DCN | ▲ 2.43 % |
03/06 — 09/06 | 21,007 DCN | ▲ 12.67 % |
10/06 — 16/06 | 18,985 DCN | ▼ -9.63 % |
17/06 — 23/06 | 17,641 DCN | ▼ -7.08 % |
24/06 — 30/06 | 20,765 DCN | ▲ 17.71 % |
01/07 — 07/07 | 22,433 DCN | ▲ 8.03 % |
08/07 — 14/07 | 22,323 DCN | ▼ -0.49 % |
15/07 — 21/07 | 22,848 DCN | ▲ 2.35 % |
22/07 — 28/07 | 23,511 DCN | ▲ 2.9 % |
hryvnia Ukraina/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,859 DCN | ▲ 7.7 % |
07/2024 | 21,032 DCN | ▲ 5.9 % |
08/2024 | 25,654 DCN | ▲ 21.98 % |
09/2024 | 26,580 DCN | ▲ 3.61 % |
10/2024 | 23,095 DCN | ▼ -13.11 % |
10/2024 | 24,066 DCN | ▲ 4.2 % |
11/2024 | 17,115 DCN | ▼ -28.89 % |
12/2024 | 20,400 DCN | ▲ 19.2 % |
01/2025 | 19,144 DCN | ▼ -6.16 % |
02/2025 | 16,866 DCN | ▼ -11.9 % |
03/2025 | 20,650 DCN | ▲ 22.43 % |
04/2025 | 22,618 DCN | ▲ 9.53 % |
hryvnia Ukraina/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,135 DCN |
Tối đa | 17,854 DCN |
Bình quân gia quyền | 16,231 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,583 DCN |
Tối đa | 20,299 DCN |
Bình quân gia quyền | 15,931 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,458 DCN |
Tối đa | 29,247 DCN |
Bình quân gia quyền | 16,978 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: