Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/DENT

Lịch sử thay đổi trong UAH/DENT tỷ giá

UAH/DENT tỷ giá

05 15, 2024
1 UAH = 19.4828 DENT
▼ -6.74 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -1.17% (19.713 DENT — 19.4828 DENT)

Thay đổi trong UAH/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -7.9% (21.1546 DENT — 19.4828 DENT)

Thay đổi trong UAH/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -38.08% (31.4655 DENT — 19.4828 DENT)

Thay đổi trong UAH/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -93.89% (319.04 DENT — 19.4828 DENT)

hryvnia Ukraina/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 19.8991 DENT ▲ 2.14 %
18/05 20.157 DENT ▲ 1.3 %
19/05 20.0418 DENT ▼ -0.57 %
20/05 19.469 DENT ▼ -2.86 %
21/05 18.2083 DENT ▼ -6.48 %
22/05 17.7722 DENT ▼ -2.39 %
23/05 17.4526 DENT ▼ -1.8 %
24/05 17.4235 DENT ▼ -0.17 %
25/05 17.7401 DENT ▲ 1.82 %
26/05 18.6945 DENT ▲ 5.38 %
27/05 18.9617 DENT ▲ 1.43 %
28/05 19.6302 DENT ▲ 3.53 %
29/05 19.5626 DENT ▼ -0.34 %
30/05 20.0055 DENT ▲ 2.26 %
31/05 20.5061 DENT ▲ 2.5 %
01/06 21.1255 DENT ▲ 3.02 %
02/06 20.9083 DENT ▼ -1.03 %
03/06 20.0726 DENT ▼ -4 %
04/06 19.4772 DENT ▼ -2.97 %
05/06 19.501 DENT ▲ 0.12 %
06/06 19.2777 DENT ▼ -1.15 %
07/06 19.6692 DENT ▲ 2.03 %
08/06 20.2533 DENT ▲ 2.97 %
09/06 19.888 DENT ▼ -1.8 %
10/06 19.5618 DENT ▼ -1.64 %
11/06 20.1378 DENT ▲ 2.94 %
12/06 20.6737 DENT ▲ 2.66 %
13/06 20.8666 DENT ▲ 0.93 %
14/06 21.1302 DENT ▲ 1.26 %
15/06 21.5023 DENT ▲ 1.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 18.1893 DENT ▼ -6.64 %
27/05 — 02/06 18.7099 DENT ▲ 2.86 %
03/06 — 09/06 21.7481 DENT ▲ 16.24 %
10/06 — 16/06 19.3749 DENT ▼ -10.91 %
17/06 — 23/06 20.2626 DENT ▲ 4.58 %
24/06 — 30/06 19.7587 DENT ▼ -2.49 %
01/07 — 07/07 29.0525 DENT ▲ 47.04 %
08/07 — 14/07 26.3768 DENT ▼ -9.21 %
15/07 — 21/07 30.6002 DENT ▲ 16.01 %
22/07 — 28/07 29.1731 DENT ▼ -4.66 %
29/07 — 04/08 32.2066 DENT ▲ 10.4 %
05/08 — 11/08 33.1863 DENT ▲ 3.04 %

hryvnia Ukraina/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 18.8321 DENT ▼ -3.34 %
07/2024 20.1202 DENT ▲ 6.84 %
08/2024 23.2265 DENT ▲ 15.44 %
09/2024 23.102 DENT ▼ -0.54 %
10/2024 19.8786 DENT ▼ -13.95 %
11/2024 16.9173 DENT ▼ -14.9 %
12/2024 11.9717 DENT ▼ -29.23 %
01/2025 16.431 DENT ▲ 37.25 %
02/2025 6.517568 DENT ▼ -60.33 %
03/2025 6.047583 DENT ▼ -7.21 %
04/2025 9.141907 DENT ▲ 51.17 %
05/2025 9.290118 DENT ▲ 1.62 %

hryvnia Ukraina/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 17.7246 DENT
Tối đa 20.4211 DENT
Bình quân gia quyền 19.3257 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 11.5996 DENT
Tối đa 20.4211 DENT
Bình quân gia quyền 16.3703 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 11.5996 DENT
Tối đa 47.7234 DENT
Bình quân gia quyền 29.8566 DENT

Chia sẻ một liên kết đến UAH/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu