Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/DNT

Lịch sử thay đổi trong UAH/DNT tỷ giá

UAH/DNT tỷ giá

05 29, 2024
1 UAH = 0.42020263 DNT
▲ 0.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 2.03% (0.41183481 DNT — 0.42020263 DNT)

Thay đổi trong UAH/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -37.51% (0.67248059 DNT — 0.42020263 DNT)

Thay đổi trong UAH/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -56.4% (0.96369819 DNT — 0.42020263 DNT)

Thay đổi trong UAH/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -95.34% (9.019573 DNT — 0.42020263 DNT)

hryvnia Ukraina/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 0.45129845 DNT ▲ 7.4 %
01/06 0.48466791 DNT ▲ 7.39 %
02/06 0.46118754 DNT ▼ -4.84 %
03/06 0.43782105 DNT ▼ -5.07 %
04/06 0.42298948 DNT ▼ -3.39 %
05/06 0.42854277 DNT ▲ 1.31 %
06/06 0.43130162 DNT ▲ 0.64 %
07/06 0.44436819 DNT ▲ 3.03 %
08/06 0.44321003 DNT ▼ -0.26 %
09/06 0.4447984 DNT ▲ 0.36 %
10/06 0.44961205 DNT ▲ 1.08 %
11/06 0.45689408 DNT ▲ 1.62 %
12/06 0.44485385 DNT ▼ -2.64 %
13/06 0.44775728 DNT ▲ 0.65 %
14/06 0.46463668 DNT ▲ 3.77 %
15/06 0.46626672 DNT ▲ 0.35 %
16/06 0.45619423 DNT ▼ -2.16 %
17/06 0.4560084 DNT ▼ -0.04 %
18/06 0.45887129 DNT ▲ 0.63 %
19/06 0.47098185 DNT ▲ 2.64 %
20/06 0.46692179 DNT ▼ -0.86 %
21/06 0.44660258 DNT ▼ -4.35 %
22/06 0.42198184 DNT ▼ -5.51 %
23/06 0.43284839 DNT ▲ 2.58 %
24/06 0.43866786 DNT ▲ 1.34 %
25/06 0.43262151 DNT ▼ -1.38 %
26/06 0.43021265 DNT ▼ -0.56 %
27/06 0.43032017 DNT ▲ 0.02 %
28/06 0.4314404 DNT ▲ 0.26 %
29/06 0.42974883 DNT ▼ -0.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.36947699 DNT ▼ -12.07 %
10/06 — 16/06 0.44801878 DNT ▲ 21.26 %
17/06 — 23/06 0.44915242 DNT ▲ 0.25 %
24/06 — 30/06 0.49793028 DNT ▲ 10.86 %
01/07 — 07/07 0.61654581 DNT ▲ 23.82 %
08/07 — 14/07 0.52483434 DNT ▼ -14.88 %
15/07 — 21/07 0.60868142 DNT ▲ 15.98 %
22/07 — 28/07 0.6138954 DNT ▲ 0.86 %
29/07 — 04/08 0.63691132 DNT ▲ 3.75 %
05/08 — 11/08 0.65480476 DNT ▲ 2.81 %
12/08 — 18/08 0.62400639 DNT ▼ -4.7 %
19/08 — 25/08 0.62336391 DNT ▼ -0.1 %

hryvnia Ukraina/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.42267379 DNT ▲ 0.59 %
07/2024 0.39687367 DNT ▼ -6.1 %
08/2024 0.48504881 DNT ▲ 22.22 %
09/2024 0.5002476 DNT ▲ 3.13 %
10/2024 0.50939031 DNT ▲ 1.83 %
11/2024 0.44522776 DNT ▼ -12.6 %
12/2024 0.33587954 DNT ▼ -24.56 %
01/2025 0.39201593 DNT ▲ 16.71 %
02/2025 0.20436291 DNT ▼ -47.87 %
03/2025 0.09184259 DNT ▼ -55.06 %
04/2025 0.13146676 DNT ▲ 43.14 %
05/2025 0.11861464 DNT ▼ -9.78 %

hryvnia Ukraina/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.40646052 DNT
Tối đa 0.45039039 DNT
Bình quân gia quyền 0.42459371 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.23217184 DNT
Tối đa 0.69986971 DNT
Bình quân gia quyền 0.39883332 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.23217184 DNT
Tối đa 1.250911 DNT
Bình quân gia quyền 0.87157267 DNT

Chia sẻ một liên kết đến UAH/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu