Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Einsteinium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/EMC2

Lịch sử thay đổi trong UAH/EMC2 tỷ giá

UAH/EMC2 tỷ giá

07 20, 2023
1 UAH = 2.548345 EMC2
▲ 1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Einsteinium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Einsteinium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/EMC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/EMC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Einsteinium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -30.72% (3.678193 EMC2 — 2.548345 EMC2)

Thay đổi trong UAH/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -30.66% (3.675127 EMC2 — 2.548345 EMC2)

Thay đổi trong UAH/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -31.52% (3.721138 EMC2 — 2.548345 EMC2)

Thay đổi trong UAH/EMC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi 176.24% (0.9225146 EMC2 — 2.548345 EMC2)

hryvnia Ukraina/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 2.500683 EMC2 ▼ -1.87 %
18/05 2.586767 EMC2 ▲ 3.44 %
19/05 2.633763 EMC2 ▲ 1.82 %
20/05 2.390621 EMC2 ▼ -9.23 %
21/05 2.366325 EMC2 ▼ -1.02 %
22/05 2.267168 EMC2 ▼ -4.19 %
23/05 2.20785 EMC2 ▼ -2.62 %
24/05 2.250172 EMC2 ▲ 1.92 %
25/05 2.301255 EMC2 ▲ 2.27 %
26/05 2.369247 EMC2 ▲ 2.95 %
27/05 2.359715 EMC2 ▼ -0.4 %
28/05 2.263252 EMC2 ▼ -4.09 %
29/05 2.098324 EMC2 ▼ -7.29 %
30/05 2.118795 EMC2 ▲ 0.98 %
31/05 2.164836 EMC2 ▲ 2.17 %
01/06 2.218987 EMC2 ▲ 2.5 %
02/06 2.288007 EMC2 ▲ 3.11 %
03/06 2.27149 EMC2 ▼ -0.72 %
04/06 2.334176 EMC2 ▲ 2.76 %
05/06 2.319191 EMC2 ▼ -0.64 %
06/06 2.242454 EMC2 ▼ -3.31 %
07/06 2.126827 EMC2 ▼ -5.16 %
08/06 2.17387 EMC2 ▲ 2.21 %
09/06 2.181198 EMC2 ▲ 0.34 %
10/06 2.249464 EMC2 ▲ 3.13 %
11/06 2.088319 EMC2 ▼ -7.16 %
12/06 1.891246 EMC2 ▼ -9.44 %
13/06 1.648369 EMC2 ▼ -12.84 %
14/06 1.559446 EMC2 ▼ -5.39 %
15/06 1.581757 EMC2 ▲ 1.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Einsteinium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.690852 EMC2 ▲ 5.59 %
27/05 — 02/06 2.890967 EMC2 ▲ 7.44 %
03/06 — 09/06 2.120356 EMC2 ▼ -26.66 %
10/06 — 16/06 2.223016 EMC2 ▲ 4.84 %
17/06 — 23/06 2.327545 EMC2 ▲ 4.7 %
24/06 — 30/06 2.465494 EMC2 ▲ 5.93 %
01/07 — 07/07 2.96614 EMC2 ▲ 20.31 %
08/07 — 14/07 2.589244 EMC2 ▼ -12.71 %
15/07 — 21/07 2.303561 EMC2 ▼ -11.03 %
22/07 — 28/07 2.617589 EMC2 ▲ 13.63 %
29/07 — 04/08 1.963196 EMC2 ▼ -25 %
05/08 — 11/08 1.697746 EMC2 ▼ -13.52 %

hryvnia Ukraina/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.740692 EMC2 ▲ 7.55 %
07/2024 2.690628 EMC2 ▼ -1.83 %
08/2024 2.578683 EMC2 ▼ -4.16 %
09/2024 3.541724 EMC2 ▲ 37.35 %
10/2024 4.624118 EMC2 ▲ 30.56 %
11/2024 2.625872 EMC2 ▼ -43.21 %
12/2024 2.929816 EMC2 ▲ 11.57 %
01/2025 2.566904 EMC2 ▼ -12.39 %
02/2025 3.409084 EMC2 ▲ 32.81 %
03/2025 3.506363 EMC2 ▲ 2.85 %
04/2025 3.182389 EMC2 ▼ -9.24 %
05/2025 1.876021 EMC2 ▼ -41.05 %

hryvnia Ukraina/Einsteinium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.548345 EMC2
Tối đa 3.748552 EMC2
Bình quân gia quyền 3.332579 EMC2
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.548345 EMC2
Tối đa 3.978311 EMC2
Bình quân gia quyền 3.345524 EMC2
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.231943 EMC2
Tối đa 4.860658 EMC2
Bình quân gia quyền 3.318143 EMC2

Chia sẻ một liên kết đến UAH/EMC2 tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu