Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Euro
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/EUR
Lịch sử thay đổi trong UAH/EUR tỷ giá
UAH/EUR tỷ giá
04 28, 2024
1 UAH = 0.02 EUR
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Euro, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Euro.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/EUR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/EUR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Euro, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/EUR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ thay đổi bởi -0.37% (0.02 EUR — 0.02 EUR)
Thay đổi trong UAH/EUR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ thay đổi bởi -3.59% (0.02 EUR — 0.02 EUR)
Thay đổi trong UAH/EUR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ thay đổi bởi -4.53% (0.02 EUR — 0.02 EUR)
Thay đổi trong UAH/EUR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 04 28, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Euro tiền tệ thay đổi bởi -72.94% (0.09 EUR — 0.02 EUR)
hryvnia Ukraina/Euro dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Euro dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 0.02 EUR | ▲ 0.06 % |
01/05 | 0.02 EUR | ▲ 0.03 % |
02/05 | 0.02 EUR | ▲ 0.18 % |
03/05 | 0.02 EUR | ▼ -0.03 % |
04/05 | 0.02 EUR | ▼ -0.28 % |
05/05 | 0.02 EUR | ▲ 0.16 % |
06/05 | 0.02 EUR | ▲ 0.28 % |
07/05 | 0.02 EUR | ▲ 0.22 % |
08/05 | 0.02 EUR | ▼ -0 % |
09/05 | 0.02 EUR | ▼ -0.41 % |
10/05 | 0.02 EUR | ▼ -0.13 % |
11/05 | 0.02 EUR | ▲ 0.43 % |
12/05 | 0.02 EUR | ▼ -0.45 % |
13/05 | 0.02 EUR | ▲ 0.66 % |
14/05 | 0.02 EUR | ▼ -0.04 % |
15/05 | 0.02 EUR | ▲ 0.26 % |
16/05 | 0.02 EUR | ▼ -0.3 % |
17/05 | 0.02 EUR | ▼ -0.15 % |
18/05 | 0.02 EUR | ▲ 0.06 % |
19/05 | 0.02 EUR | ▼ -0.21 % |
20/05 | 0.02 EUR | ▼ -0.49 % |
21/05 | 0.02 EUR | ▲ 0.02 % |
22/05 | 0.02 EUR | ▲ 0.04 % |
23/05 | 0.02 EUR | ▼ -0.06 % |
24/05 | 0.02 EUR | ▲ 0.14 % |
25/05 | 0.02 EUR | ▲ 0.27 % |
26/05 | 0.02 EUR | ▼ -0.43 % |
27/05 | 0.02 EUR | ▼ -0.07 % |
28/05 | 0.02 EUR | ▼ -0.12 % |
29/05 | 0.02 EUR | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Euro cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Euro dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.02 EUR | ▼ -0.37 % |
13/05 — 19/05 | 0.02 EUR | ▼ -1.21 % |
20/05 — 26/05 | 0.02 EUR | ▼ -1.39 % |
27/05 — 02/06 | 0.02 EUR | ▲ 0.32 % |
03/06 — 09/06 | 0.02 EUR | ▼ -0.85 % |
10/06 — 16/06 | 0.02 EUR | ▼ -1.55 % |
17/06 — 23/06 | 0.02 EUR | ▼ -0.03 % |
24/06 — 30/06 | 0.02 EUR | ▲ 0.31 % |
01/07 — 07/07 | 0.02 EUR | ▲ 0.01 % |
08/07 — 14/07 | 0.02 EUR | ▲ 0.56 % |
15/07 — 21/07 | 0.02 EUR | ▼ -0.65 % |
22/07 — 28/07 | 0.02 EUR | ▼ -0.3 % |
hryvnia Ukraina/Euro dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.02 EUR | ▼ -0.23 % |
06/2024 | 0.02 EUR | ▼ -1.61 % |
07/2024 | 0.02 EUR | ▼ -1.25 % |
08/2024 | 0.02 EUR | ▲ 2.25 % |
09/2024 | 0.02 EUR | ▲ 1.91 % |
10/2024 | 0.02 EUR | ▲ 2.13 % |
11/2024 | 0.02 EUR | ▼ -2.64 % |
12/2024 | 0.02 EUR | ▼ -6.24 % |
01/2025 | 0.02 EUR | ▲ 3.22 % |
02/2025 | 0.02 EUR | ▼ -1.6 % |
03/2025 | 0.02 EUR | ▼ -3.02 % |
04/2025 | 0.02 EUR | ▼ -0.87 % |
hryvnia Ukraina/Euro thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02 EUR |
Tối đa | 0.02 EUR |
Bình quân gia quyền | 0.02 EUR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02 EUR |
Tối đa | 0.02 EUR |
Bình quân gia quyền | 0.02 EUR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02 EUR |
Tối đa | 0.03 EUR |
Bình quân gia quyền | 0.02 EUR |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/EUR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến UAH/EUR số tiền trao đổi
- 100 UAH → 2.35 EUR
- 500 UAH → 11.77 EUR
- 1000 UAH → 23.55 EUR
- 2 UAH → 0.05 EUR
- 1 UAH → 0.02 EUR
- 10 UAH → 0.24 EUR
- 200 UAH → 4.71 EUR
- 5 UAH → 0.12 EUR
- 50 UAH → 1.18 EUR
- 5000 UAH → 117.75 EUR
- 2000 UAH → 47.1 EUR
- 12999 UAH → 306.12 EUR
- 1400 UAH → 32.97 EUR
- 1500 UAH → 35.32 EUR
- 32 UAH → 0.75 EUR
- 1783 UAH → 41.99 EUR
- 250 UAH → 5.89 EUR
- 51000 UAH → 1,201 EUR
- 6 UAH → 0.14 EUR
- 26 UAH → 0.61 EUR