Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/GAS

Lịch sử thay đổi trong UAH/GAS tỷ giá

UAH/GAS tỷ giá

05 14, 2024
1 UAH = 0.00524296 GAS
▲ 1.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 11.52% (0.0047012 GAS — 0.00524296 GAS)

Thay đổi trong UAH/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 22.37% (0.00428444 GAS — 0.00524296 GAS)

Thay đổi trong UAH/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -46.02% (0.00971222 GAS — 0.00524296 GAS)

Thay đổi trong UAH/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -83.82% (0.03239542 GAS — 0.00524296 GAS)

hryvnia Ukraina/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.0047471 GAS ▼ -9.46 %
17/05 0.00487277 GAS ▲ 2.65 %
18/05 0.00498744 GAS ▲ 2.35 %
19/05 0.00496747 GAS ▼ -0.4 %
20/05 0.00463522 GAS ▼ -6.69 %
21/05 0.00459167 GAS ▼ -0.94 %
22/05 0.00447473 GAS ▼ -2.55 %
23/05 0.00439339 GAS ▼ -1.82 %
24/05 0.00443693 GAS ▲ 0.99 %
25/05 0.00459606 GAS ▲ 3.59 %
26/05 0.00471252 GAS ▲ 2.53 %
27/05 0.00465001 GAS ▼ -1.33 %
28/05 0.00467457 GAS ▲ 0.53 %
29/05 0.00454106 GAS ▼ -2.86 %
30/05 0.00459588 GAS ▲ 1.21 %
31/05 0.00484818 GAS ▲ 5.49 %
01/06 0.00510027 GAS ▲ 5.2 %
02/06 0.00510439 GAS ▲ 0.08 %
03/06 0.00493031 GAS ▼ -3.41 %
04/06 0.00485528 GAS ▼ -1.52 %
05/06 0.00482299 GAS ▼ -0.67 %
06/06 0.00474532 GAS ▼ -1.61 %
07/06 0.00478219 GAS ▲ 0.78 %
08/06 0.00482258 GAS ▲ 0.84 %
09/06 0.0047547 GAS ▼ -1.41 %
10/06 0.00481753 GAS ▲ 1.32 %
11/06 0.00490918 GAS ▲ 1.9 %
12/06 0.00495635 GAS ▲ 0.96 %
13/06 0.00499779 GAS ▲ 0.84 %
14/06 0.00497954 GAS ▼ -0.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00515061 GAS ▼ -1.76 %
27/05 — 02/06 0.00538252 GAS ▲ 4.5 %
03/06 — 09/06 0.0059003 GAS ▲ 9.62 %
10/06 — 16/06 0.00549524 GAS ▼ -6.87 %
17/06 — 23/06 0.0055141 GAS ▲ 0.34 %
24/06 — 30/06 0.00559709 GAS ▲ 1.51 %
01/07 — 07/07 0.00675382 GAS ▲ 20.67 %
08/07 — 14/07 0.00637835 GAS ▼ -5.56 %
15/07 — 21/07 0.00665475 GAS ▲ 4.33 %
22/07 — 28/07 0.00695249 GAS ▲ 4.47 %
29/07 — 04/08 0.00725572 GAS ▲ 4.36 %
05/08 — 11/08 0.00723166 GAS ▼ -0.33 %

hryvnia Ukraina/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00490259 GAS ▼ -6.49 %
07/2024 0.00496137 GAS ▲ 1.2 %
08/2024 0.00647554 GAS ▲ 30.52 %
09/2024 0.00593404 GAS ▼ -8.36 %
10/2024 0.00323423 GAS ▼ -45.5 %
11/2024 0.00287111 GAS ▼ -11.23 %
12/2024 0.00329781 GAS ▲ 14.86 %
01/2025 0.00410001 GAS ▲ 24.33 %
02/2025 0.00333466 GAS ▼ -18.67 %
03/2025 0.00325398 GAS ▼ -2.42 %
04/2025 0.0042359 GAS ▲ 30.18 %
05/2025 0.00420976 GAS ▼ -0.62 %

hryvnia Ukraina/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00442393 GAS
Tối đa 0.00516317 GAS
Bình quân gia quyền 0.00483915 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00344322 GAS
Tối đa 0.00516317 GAS
Bình quân gia quyền 0.0042327 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0013759 GAS
Tối đa 0.01227581 GAS
Bình quân gia quyền 0.00715218 GAS

Chia sẻ một liên kết đến UAH/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu