Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/GBX
Lịch sử thay đổi trong UAH/GBX tỷ giá
UAH/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 UAH = 19.6795 GBX
▲ 0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 10.06% (17.8813 GBX — 19.6795 GBX)
Thay đổi trong UAH/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 116.49% (9.090337 GBX — 19.6795 GBX)
Thay đổi trong UAH/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 116.49% (9.090337 GBX — 19.6795 GBX)
Thay đổi trong UAH/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 972.31% (1.835249 GBX — 19.6795 GBX)
hryvnia Ukraina/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 8.588535 GBX | ▼ -56.36 % |
01/05 | 8.712524 GBX | ▲ 1.44 % |
02/05 | 7.068356 GBX | ▼ -18.87 % |
03/05 | 4.873386 GBX | ▼ -31.05 % |
04/05 | 4.640822 GBX | ▼ -4.77 % |
05/05 | 5.231753 GBX | ▲ 12.73 % |
06/05 | 5.044609 GBX | ▼ -3.58 % |
07/05 | 5.388241 GBX | ▲ 6.81 % |
08/05 | 5.8456 GBX | ▲ 8.49 % |
09/05 | 6.054105 GBX | ▲ 3.57 % |
10/05 | 6.111846 GBX | ▲ 0.95 % |
11/05 | 6.088076 GBX | ▼ -0.39 % |
12/05 | 6.126281 GBX | ▲ 0.63 % |
13/05 | 6.051645 GBX | ▼ -1.22 % |
14/05 | 4.204423 GBX | ▼ -30.52 % |
15/05 | 6.030483 GBX | ▲ 43.43 % |
16/05 | 5.94469 GBX | ▼ -1.42 % |
17/05 | 5.99018 GBX | ▲ 0.77 % |
18/05 | 6.013438 GBX | ▲ 0.39 % |
19/05 | 6.139178 GBX | ▲ 2.09 % |
20/05 | 6.202342 GBX | ▲ 1.03 % |
21/05 | 6.106122 GBX | ▼ -1.55 % |
22/05 | 6.051967 GBX | ▼ -0.89 % |
23/05 | 5.998128 GBX | ▼ -0.89 % |
24/05 | 6.963137 GBX | ▲ 16.09 % |
25/05 | 8.404684 GBX | ▲ 20.7 % |
26/05 | 8.666087 GBX | ▲ 3.11 % |
27/05 | 8.771677 GBX | ▲ 1.22 % |
28/05 | 8.763992 GBX | ▼ -0.09 % |
29/05 | 8.863822 GBX | ▲ 1.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 19.1949 GBX | ▼ -2.46 % |
13/05 — 19/05 | 21.8657 GBX | ▲ 13.91 % |
20/05 — 26/05 | 23.308 GBX | ▲ 6.6 % |
27/05 — 02/06 | 28.687 GBX | ▲ 23.08 % |
03/06 — 09/06 | 31.1274 GBX | ▲ 8.51 % |
10/06 — 16/06 | 48.3688 GBX | ▲ 55.39 % |
17/06 — 23/06 | 49.9128 GBX | ▲ 3.19 % |
24/06 — 30/06 | 50.9622 GBX | ▲ 2.1 % |
01/07 — 07/07 | 19.2777 GBX | ▼ -62.17 % |
08/07 — 14/07 | 24.8261 GBX | ▲ 28.78 % |
15/07 — 21/07 | 24.0555 GBX | ▼ -3.1 % |
22/07 — 28/07 | 160.81 GBX | ▲ 568.48 % |
hryvnia Ukraina/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 14.1915 GBX | ▼ -27.89 % |
06/2024 | 17.7157 GBX | ▲ 24.83 % |
07/2024 | 12.1734 GBX | ▼ -31.28 % |
08/2024 | 8.855088 GBX | ▼ -27.26 % |
09/2024 | 33.1984 GBX | ▲ 274.91 % |
10/2024 | 31.8378 GBX | ▼ -4.1 % |
11/2024 | 33.6732 GBX | ▲ 5.76 % |
12/2024 | 76.9322 GBX | ▲ 128.47 % |
01/2025 | 73.7675 GBX | ▼ -4.11 % |
02/2025 | 127.65 GBX | ▲ 73.05 % |
03/2025 | 207.29 GBX | ▲ 62.39 % |
hryvnia Ukraina/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.981385 GBX |
Tối đa | 19.7802 GBX |
Bình quân gia quyền | 13.7096 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.490308 GBX |
Tối đa | 19.7802 GBX |
Bình quân gia quyền | 13.2865 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.490308 GBX |
Tối đa | 19.7802 GBX |
Bình quân gia quyền | 13.2865 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: