Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong UAH/GBYTE tỷ giá

UAH/GBYTE tỷ giá

05 30, 2024
1 UAH = 0.002215 GBYTE
▼ -6.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -16.89% (0.00266524 GBYTE — 0.002215 GBYTE)

Thay đổi trong UAH/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 3.59% (0.00213816 GBYTE — 0.002215 GBYTE)

Thay đổi trong UAH/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -8.37% (0.00241733 GBYTE — 0.002215 GBYTE)

Thay đổi trong UAH/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 7.84% (0.00205388 GBYTE — 0.002215 GBYTE)

hryvnia Ukraina/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 0.00228698 GBYTE ▲ 3.25 %
01/06 0.00230091 GBYTE ▲ 0.61 %
02/06 0.00221206 GBYTE ▼ -3.86 %
03/06 0.00218252 GBYTE ▼ -1.34 %
04/06 0.00226255 GBYTE ▲ 3.67 %
05/06 0.00242485 GBYTE ▲ 7.17 %
06/06 0.00248875 GBYTE ▲ 2.63 %
07/06 0.00245949 GBYTE ▼ -1.18 %
08/06 0.0023589 GBYTE ▼ -4.09 %
09/06 0.00226036 GBYTE ▼ -4.18 %
10/06 0.00234376 GBYTE ▲ 3.69 %
11/06 0.0022949 GBYTE ▼ -2.08 %
12/06 0.00229162 GBYTE ▼ -0.14 %
13/06 0.00233253 GBYTE ▲ 1.79 %
14/06 0.00220602 GBYTE ▼ -5.42 %
15/06 0.00223088 GBYTE ▲ 1.13 %
16/06 0.00220547 GBYTE ▼ -1.14 %
17/06 0.00217802 GBYTE ▼ -1.24 %
18/06 0.00219425 GBYTE ▲ 0.75 %
19/06 0.00213229 GBYTE ▼ -2.82 %
20/06 0.00211196 GBYTE ▼ -0.95 %
21/06 0.00210684 GBYTE ▼ -0.24 %
22/06 0.00217874 GBYTE ▲ 3.41 %
23/06 0.00220253 GBYTE ▲ 1.09 %
24/06 0.00218749 GBYTE ▼ -0.68 %
25/06 0.00220849 GBYTE ▲ 0.96 %
26/06 0.00219577 GBYTE ▼ -0.58 %
27/06 0.00217829 GBYTE ▼ -0.8 %
28/06 0.00200597 GBYTE ▼ -7.91 %
29/06 0.00184251 GBYTE ▼ -8.15 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.0022076 GBYTE ▼ -0.33 %
10/06 — 16/06 0.00239757 GBYTE ▲ 8.6 %
17/06 — 23/06 0.00227063 GBYTE ▼ -5.29 %
24/06 — 30/06 0.00241107 GBYTE ▲ 6.19 %
01/07 — 07/07 0.00236835 GBYTE ▼ -1.77 %
08/07 — 14/07 0.00222052 GBYTE ▼ -6.24 %
15/07 — 21/07 0.00221897 GBYTE ▼ -0.07 %
22/07 — 28/07 0.00250318 GBYTE ▲ 12.81 %
29/07 — 04/08 0.00242017 GBYTE ▼ -3.32 %
05/08 — 11/08 0.00229554 GBYTE ▼ -5.15 %
12/08 — 18/08 0.00233113 GBYTE ▲ 1.55 %
19/08 — 25/08 0.00206263 GBYTE ▼ -11.52 %

hryvnia Ukraina/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0022191 GBYTE ▲ 0.18 %
07/2024 0.00236981 GBYTE ▲ 6.79 %
08/2024 0.00241778 GBYTE ▲ 2.02 %
09/2024 0.00236084 GBYTE ▼ -2.36 %
10/2024 0.0023152 GBYTE ▼ -1.93 %
11/2024 0.00656095 GBYTE ▲ 183.39 %
12/2024 0.00129393 GBYTE ▼ -80.28 %
01/2025 0.0012913 GBYTE ▼ -0.2 %
02/2025 0.00100026 GBYTE ▼ -22.54 %
03/2025 0.00126295 GBYTE ▲ 26.26 %
04/2025 0.0012754 GBYTE ▲ 0.99 %
05/2025 0.00110838 GBYTE ▼ -13.1 %

hryvnia Ukraina/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00238544 GBYTE
Tối đa 0.00291474 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00271183 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00227425 GBYTE
Tối đa 0.00291474 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00270066 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00216878 GBYTE
Tối đa 0.00765781 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00283482 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến UAH/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu