Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/GIN
Lịch sử thay đổi trong UAH/GIN tỷ giá
UAH/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 UAH = 20.4602 GIN
▲ 2.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.3% (17.1509 GIN — 20.4602 GIN)
Thay đổi trong UAH/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -13.01% (23.5197 GIN — 20.4602 GIN)
Thay đổi trong UAH/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 110.51% (9.719506 GIN — 20.4602 GIN)
Thay đổi trong UAH/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 110.51% (9.719506 GIN — 20.4602 GIN)
hryvnia Ukraina/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 14.385 GIN | ▼ -29.69 % |
02/06 | 14.8351 GIN | ▲ 3.13 % |
03/06 | 22.0814 GIN | ▲ 48.85 % |
04/06 | 22.2969 GIN | ▲ 0.98 % |
05/06 | 22.6797 GIN | ▲ 1.72 % |
06/06 | 22.8221 GIN | ▲ 0.63 % |
07/06 | 22.7273 GIN | ▼ -0.42 % |
08/06 | 22.5005 GIN | ▼ -1 % |
09/06 | 22.4613 GIN | ▼ -0.17 % |
10/06 | 22.9198 GIN | ▲ 2.04 % |
11/06 | 22.3392 GIN | ▼ -2.53 % |
12/06 | 24.3214 GIN | ▲ 8.87 % |
13/06 | 26.4649 GIN | ▲ 8.81 % |
14/06 | 27.2246 GIN | ▲ 2.87 % |
15/06 | 15.0263 GIN | ▼ -44.81 % |
16/06 | 25.7677 GIN | ▲ 71.48 % |
17/06 | 26.5099 GIN | ▲ 2.88 % |
18/06 | 26.4433 GIN | ▼ -0.25 % |
19/06 | 26.6088 GIN | ▲ 0.63 % |
20/06 | 26.0117 GIN | ▼ -2.24 % |
21/06 | 28.4965 GIN | ▲ 9.55 % |
22/06 | 30.5386 GIN | ▲ 7.17 % |
23/06 | 30.3749 GIN | ▼ -0.54 % |
24/06 | 29.0418 GIN | ▼ -4.39 % |
25/06 | 28.5018 GIN | ▼ -1.86 % |
26/06 | 28.7253 GIN | ▲ 0.78 % |
27/06 | 27.6572 GIN | ▼ -3.72 % |
28/06 | 25.1823 GIN | ▼ -8.95 % |
29/06 | 23.8769 GIN | ▼ -5.18 % |
30/06 | 23.7189 GIN | ▼ -0.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 22.5041 GIN | ▲ 9.99 % |
10/06 — 16/06 | 23.637 GIN | ▲ 5.03 % |
17/06 — 23/06 | 28.0233 GIN | ▲ 18.56 % |
24/06 — 30/06 | 27.6162 GIN | ▼ -1.45 % |
01/07 — 07/07 | 28.7536 GIN | ▲ 4.12 % |
08/07 — 14/07 | 12.4883 GIN | ▼ -56.57 % |
15/07 — 21/07 | 12.5121 GIN | ▲ 0.19 % |
22/07 — 28/07 | 6.996073 GIN | ▼ -44.09 % |
29/07 — 04/08 | 10.5965 GIN | ▲ 51.46 % |
05/08 — 11/08 | 12.1332 GIN | ▲ 14.5 % |
12/08 — 18/08 | 14.1089 GIN | ▲ 16.28 % |
19/08 — 25/08 | 10.382 GIN | ▼ -26.42 % |
hryvnia Ukraina/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.134 GIN | ▼ -6.48 % |
07/2024 | 17.5077 GIN | ▼ -8.5 % |
08/2024 | 12.2783 GIN | ▼ -29.87 % |
09/2024 | 80.6886 GIN | ▲ 557.17 % |
10/2024 | 58.9267 GIN | ▼ -26.97 % |
11/2024 | 74.9173 GIN | ▲ 27.14 % |
12/2024 | 42.0894 GIN | ▼ -43.82 % |
01/2025 | 46.9163 GIN | ▲ 11.47 % |
hryvnia Ukraina/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.2767 GIN |
Tối đa | 25.1218 GIN |
Bình quân gia quyền | 20.0642 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.2612 GIN |
Tối đa | 33.2804 GIN |
Bình quân gia quyền | 24.0987 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.413109 GIN |
Tối đa | 68.9745 GIN |
Bình quân gia quyền | 23.2616 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: