Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Global Social Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/GSC
Lịch sử thay đổi trong UAH/GSC tỷ giá
UAH/GSC tỷ giá
10 03, 2023
1 UAH = 18.4311 GSC
▲ 13.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Global Social Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Global Social Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/GSC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/GSC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Global Social Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/GSC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 0.83% (18.2793 GSC — 18.4311 GSC)
Thay đổi trong UAH/GSC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 12, 2023 — 10 03, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 17.83% (15.6423 GSC — 18.4311 GSC)
Thay đổi trong UAH/GSC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 10, 2023 — 10 03, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 47.73% (12.4758 GSC — 18.4311 GSC)
Thay đổi trong UAH/GSC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Global Social Chain tiền tệ thay đổi bởi 82.16% (10.1181 GSC — 18.4311 GSC)
hryvnia Ukraina/Global Social Chain dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Global Social Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 18.3512 GSC | ▼ -0.43 % |
01/05 | 17.2863 GSC | ▼ -5.8 % |
02/05 | 17.0436 GSC | ▼ -1.4 % |
03/05 | 17.5991 GSC | ▲ 3.26 % |
04/05 | 18.5034 GSC | ▲ 5.14 % |
05/05 | 18.0027 GSC | ▼ -2.71 % |
06/05 | 18.3573 GSC | ▲ 1.97 % |
07/05 | 18.6069 GSC | ▲ 1.36 % |
08/05 | 19.0822 GSC | ▲ 2.55 % |
09/05 | 18.0985 GSC | ▼ -5.16 % |
10/05 | 18.1235 GSC | ▲ 0.14 % |
11/05 | 18.1235 GSC | ▼ -0 % |
12/05 | 17.9198 GSC | ▼ -1.12 % |
13/05 | 18.2035 GSC | ▲ 1.58 % |
14/05 | 18.2663 GSC | ▲ 0.35 % |
15/05 | 17.9222 GSC | ▼ -1.88 % |
16/05 | 18.3779 GSC | ▲ 2.54 % |
17/05 | 17.9751 GSC | ▼ -2.19 % |
18/05 | 17.7916 GSC | ▼ -1.02 % |
19/05 | 17.0989 GSC | ▼ -3.89 % |
20/05 | 15.8361 GSC | ▼ -7.39 % |
21/05 | 17.1317 GSC | ▲ 8.18 % |
22/05 | 16.8001 GSC | ▼ -1.94 % |
23/05 | 16.7188 GSC | ▼ -0.48 % |
24/05 | 16.5949 GSC | ▼ -0.74 % |
25/05 | 16.9309 GSC | ▲ 2.02 % |
26/05 | 17.0691 GSC | ▲ 0.82 % |
27/05 | 16.5059 GSC | ▼ -3.3 % |
28/05 | 16.5143 GSC | ▲ 0.05 % |
29/05 | 18.2526 GSC | ▲ 10.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Global Social Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Global Social Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 18.2089 GSC | ▼ -1.21 % |
13/05 — 19/05 | 19.1259 GSC | ▲ 5.04 % |
20/05 — 26/05 | 20.9555 GSC | ▲ 9.57 % |
27/05 — 02/06 | 22.8166 GSC | ▲ 8.88 % |
03/06 — 09/06 | 22.9926 GSC | ▲ 0.77 % |
10/06 — 16/06 | 30.8898 GSC | ▲ 34.35 % |
17/06 — 23/06 | 30.1338 GSC | ▼ -2.45 % |
24/06 — 30/06 | 30.3572 GSC | ▲ 0.74 % |
01/07 — 07/07 | 28.9592 GSC | ▼ -4.61 % |
08/07 — 14/07 | 25.7545 GSC | ▼ -11.07 % |
15/07 — 21/07 | 26.7793 GSC | ▲ 3.98 % |
22/07 — 28/07 | 29.9378 GSC | ▲ 11.79 % |
hryvnia Ukraina/Global Social Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 17.6439 GSC | ▼ -4.27 % |
06/2024 | 16.2538 GSC | ▼ -7.88 % |
07/2024 | 14.3548 GSC | ▼ -11.68 % |
08/2024 | 23.6833 GSC | ▲ 64.99 % |
09/2024 | 5.451189 GSC | ▼ -76.98 % |
10/2024 | 37.3245 GSC | ▲ 584.7 % |
11/2024 | 58.0688 GSC | ▲ 55.58 % |
12/2024 | 50.8752 GSC | ▼ -12.39 % |
01/2025 | 60.2673 GSC | ▲ 18.46 % |
02/2025 | 89.8228 GSC | ▲ 49.04 % |
03/2025 | 75.4638 GSC | ▼ -15.99 % |
04/2025 | 89.8081 GSC | ▲ 19.01 % |
hryvnia Ukraina/Global Social Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.2793 GSC |
Tối đa | 18.4311 GSC |
Bình quân gia quyền | 18.3552 GSC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.1785 GSC |
Tối đa | 18.4311 GSC |
Bình quân gia quyền | 16.8216 GSC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.7802 GSC |
Tối đa | 18.4576 GSC |
Bình quân gia quyền | 14.5424 GSC |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/GSC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Global Social Chain (GSC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Global Social Chain (GSC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: