Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại kip Lào

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/LAK

Lịch sử thay đổi trong UAH/LAK tỷ giá

UAH/LAK tỷ giá

04 28, 2024
1 UAH = 539.16 LAK
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong kip Lào.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 0.17% (538.27 LAK — 539.16 LAK)

Thay đổi trong UAH/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -1.4% (546.84 LAK — 539.16 LAK)

Thay đổi trong UAH/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 15.24% (467.84 LAK — 539.16 LAK)

Thay đổi trong UAH/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 63.51% (329.74 LAK — 539.16 LAK)

hryvnia Ukraina/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 541.97 LAK ▲ 0.52 %
30/04 542.5 LAK ▲ 0.1 %
01/05 542.5 LAK ▲ 0 %
02/05 542.54 LAK ▲ 0.01 %
03/05 542.1 LAK ▼ -0.08 %
04/05 544.04 LAK ▲ 0.36 %
05/05 545.28 LAK ▲ 0.23 %
06/05 547.69 LAK ▲ 0.44 %
07/05 548.71 LAK ▲ 0.18 %
08/05 548.71 LAK ▼ -0 %
09/05 547.52 LAK ▼ -0.22 %
10/05 547.46 LAK ▼ -0.01 %
11/05 547.6 LAK ▲ 0.03 %
12/05 546.26 LAK ▼ -0.24 %
13/05 544.06 LAK ▼ -0.4 %
14/05 542.52 LAK ▼ -0.28 %
15/05 542.33 LAK ▼ -0.04 %
16/05 541.48 LAK ▼ -0.16 %
17/05 540.64 LAK ▼ -0.16 %
18/05 540.92 LAK ▲ 0.05 %
19/05 540.31 LAK ▼ -0.11 %
20/05 539.05 LAK ▼ -0.23 %
21/05 538.69 LAK ▼ -0.07 %
22/05 538.69 LAK ▲ 0 %
23/05 539 LAK ▲ 0.06 %
24/05 541.18 LAK ▲ 0.4 %
25/05 542.2 LAK ▲ 0.19 %
26/05 542.22 LAK ▲ 0.01 %
27/05 541.63 LAK ▼ -0.11 %
28/05 542.25 LAK ▲ 0.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 536.78 LAK ▼ -0.44 %
06/05 — 12/05 531.08 LAK ▼ -1.06 %
13/05 — 19/05 528.74 LAK ▼ -0.44 %
20/05 — 26/05 530.43 LAK ▲ 0.32 %
27/05 — 02/06 528.75 LAK ▼ -0.32 %
03/06 — 09/06 522.97 LAK ▼ -1.09 %
10/06 — 16/06 522.02 LAK ▼ -0.18 %
17/06 — 23/06 523.28 LAK ▲ 0.24 %
24/06 — 30/06 527.67 LAK ▲ 0.84 %
01/07 — 07/07 521.79 LAK ▼ -1.11 %
08/07 — 14/07 519.25 LAK ▼ -0.49 %
15/07 — 21/07 522.3 LAK ▲ 0.59 %

hryvnia Ukraina/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 541.14 LAK ▲ 0.37 %
06/2024 577.63 LAK ▲ 6.74 %
07/2024 592.42 LAK ▲ 2.56 %
08/2024 608.53 LAK ▲ 2.72 %
09/2024 632.6 LAK ▲ 3.96 %
10/2024 653.85 LAK ▲ 3.36 %
11/2024 650.87 LAK ▼ -0.46 %
12/2024 618.09 LAK ▼ -5.04 %
01/2025 630.8 LAK ▲ 2.06 %
02/2025 625.56 LAK ▼ -0.83 %
03/2025 616.93 LAK ▼ -1.38 %
04/2025 617.68 LAK ▲ 0.12 %

hryvnia Ukraina/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 535.56 LAK
Tối đa 544.65 LAK
Bình quân gia quyền 539.5 LAK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 535.15 LAK
Tối đa 554.82 LAK
Bình quân gia quyền 543.18 LAK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 467.84 LAK
Tối đa 576.4 LAK
Bình quân gia quyền 534.67 LAK

Chia sẻ một liên kết đến UAH/LAK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu