Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/LKK

Lịch sử thay đổi trong UAH/LKK tỷ giá

UAH/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 UAH = 1.927965 LKK
▲ 6.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -30.96% (2.792493 LKK — 1.927965 LKK)

Thay đổi trong UAH/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -26.92% (2.638098 LKK — 1.927965 LKK)

Thay đổi trong UAH/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -46.19% (3.582937 LKK — 1.927965 LKK)

Thay đổi trong UAH/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -46.19% (3.582937 LKK — 1.927965 LKK)

hryvnia Ukraina/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 1.868548 LKK ▼ -3.08 %
31/05 1.817058 LKK ▼ -2.76 %
01/06 1.816375 LKK ▼ -0.04 %
02/06 1.806759 LKK ▼ -0.53 %
03/06 1.819962 LKK ▲ 0.73 %
04/06 1.825575 LKK ▲ 0.31 %
05/06 1.840761 LKK ▲ 0.83 %
06/06 1.799478 LKK ▼ -2.24 %
07/06 1.757169 LKK ▼ -2.35 %
08/06 1.768473 LKK ▲ 0.64 %
09/06 1.7278 LKK ▼ -2.3 %
10/06 1.744463 LKK ▲ 0.96 %
11/06 1.723096 LKK ▼ -1.22 %
12/06 1.723241 LKK ▲ 0.01 %
13/06 1.545189 LKK ▼ -10.33 %
14/06 1.278786 LKK ▼ -17.24 %
15/06 1.319593 LKK ▲ 3.19 %
16/06 1.387799 LKK ▲ 5.17 %
17/06 1.434392 LKK ▲ 3.36 %
18/06 1.467568 LKK ▲ 2.31 %
19/06 1.553408 LKK ▲ 5.85 %
20/06 0.45683777 LKK ▼ -70.59 %
21/06 0.46294186 LKK ▲ 1.34 %
22/06 0.53870776 LKK ▲ 16.37 %
23/06 0.49766372 LKK ▼ -7.62 %
24/06 0.63700551 LKK ▲ 28 %
25/06 0.63317469 LKK ▼ -0.6 %
26/06 0.61915205 LKK ▼ -2.21 %
27/06 0.60771953 LKK ▼ -1.85 %
28/06 0.61693273 LKK ▲ 1.52 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 2.20937 LKK ▲ 14.6 %
10/06 — 16/06 1.971718 LKK ▼ -10.76 %
17/06 — 23/06 1.87188 LKK ▼ -5.06 %
24/06 — 30/06 1.63206 LKK ▼ -12.81 %
01/07 — 07/07 0.68791297 LKK ▼ -57.85 %
08/07 — 14/07 0.70405109 LKK ▲ 2.35 %
15/07 — 21/07 0.95830012 LKK ▲ 36.11 %
22/07 — 28/07 0.97498409 LKK ▲ 1.74 %
29/07 — 04/08 1.09073 LKK ▲ 11.87 %
05/08 — 11/08 1.158215 LKK ▲ 6.19 %
12/08 — 18/08 1.175475 LKK ▲ 1.49 %
19/08 — 25/08 1.103839 LKK ▼ -6.09 %

hryvnia Ukraina/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.934898 LKK ▲ 0.36 %
07/2024 1.687782 LKK ▼ -12.77 %
08/2024 2.00168 LKK ▲ 18.6 %
09/2024 1.423721 LKK ▼ -28.87 %
10/2024 1.868733 LKK ▲ 31.26 %
11/2024 2.184972 LKK ▲ 16.92 %
12/2024 2.409962 LKK ▲ 10.3 %
01/2025 1.409007 LKK ▼ -41.53 %
02/2025 1.80277 LKK ▲ 27.95 %
03/2025 1.545245 LKK ▼ -14.28 %
04/2025 1.119643 LKK ▼ -27.54 %
05/2025 1.13915 LKK ▲ 1.74 %

hryvnia Ukraina/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.365413 LKK
Tối đa 2.922787 LKK
Bình quân gia quyền 1.94468 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.365413 LKK
Tối đa 3.549209 LKK
Bình quân gia quyền 2.960487 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.365413 LKK
Tối đa 4.424914 LKK
Bình quân gia quyền 3.209586 LKK

Chia sẻ một liên kết đến UAH/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu