Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Moeda Loyalty Points

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/MDA

Lịch sử thay đổi trong UAH/MDA tỷ giá

UAH/MDA tỷ giá

07 20, 2023
1 UAH = 0.55449993 MDA
▲ 0.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Moeda Loyalty Points, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Moeda Loyalty Points.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/MDA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/MDA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Moeda Loyalty Points, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/MDA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi -13.08% (0.63793889 MDA — 0.55449993 MDA)

Thay đổi trong UAH/MDA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi -7.16% (0.59724002 MDA — 0.55449993 MDA)

Thay đổi trong UAH/MDA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 155.13% (0.2173395 MDA — 0.55449993 MDA)

Thay đổi trong UAH/MDA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 379.57% (0.11562429 MDA — 0.55449993 MDA)

hryvnia Ukraina/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/06 0.55318728 MDA ▼ -0.24 %
28/06 0.59743638 MDA ▲ 8 %
29/06 0.55006158 MDA ▼ -7.93 %
30/06 0.61060273 MDA ▲ 11.01 %
01/07 0.56063909 MDA ▼ -8.18 %
02/07 0.57716676 MDA ▲ 2.95 %
03/07 0.58012875 MDA ▲ 0.51 %
04/07 0.59619603 MDA ▲ 2.77 %
05/07 0.59878194 MDA ▲ 0.43 %
06/07 0.57678175 MDA ▼ -3.67 %
07/07 0.55948142 MDA ▼ -3 %
08/07 0.5566445 MDA ▼ -0.51 %
09/07 0.53359523 MDA ▼ -4.14 %
10/07 0.53718674 MDA ▲ 0.67 %
11/07 0.53300616 MDA ▼ -0.78 %
12/07 0.52827716 MDA ▼ -0.89 %
13/07 0.52933641 MDA ▲ 0.2 %
14/07 0.52496653 MDA ▼ -0.83 %
15/07 0.52996086 MDA ▲ 0.95 %
16/07 0.53548164 MDA ▲ 1.04 %
17/07 0.53558396 MDA ▲ 0.02 %
18/07 0.52866398 MDA ▼ -1.29 %
19/07 0.52358349 MDA ▼ -0.96 %
20/07 0.53081914 MDA ▲ 1.38 %
21/07 0.54267257 MDA ▲ 2.23 %
22/07 0.52545214 MDA ▼ -3.17 %
23/07 0.49462855 MDA ▼ -5.87 %
24/07 0.50417326 MDA ▲ 1.93 %
25/07 0.51007468 MDA ▲ 1.17 %
26/07 0.52173542 MDA ▲ 2.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Moeda Loyalty Points cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.56327859 MDA ▲ 1.58 %
08/07 — 14/07 0.59431808 MDA ▲ 5.51 %
15/07 — 21/07 0.58780084 MDA ▼ -1.1 %
22/07 — 28/07 0.55517544 MDA ▼ -5.55 %
29/07 — 04/08 0.59275946 MDA ▲ 6.77 %
05/08 — 11/08 0.59068067 MDA ▼ -0.35 %
12/08 — 18/08 0.65490104 MDA ▲ 10.87 %
19/08 — 25/08 0.63336423 MDA ▼ -3.29 %
26/08 — 01/09 0.58102591 MDA ▼ -8.26 %
02/09 — 08/09 0.58881516 MDA ▲ 1.34 %
09/09 — 15/09 0.54312816 MDA ▼ -7.76 %
16/09 — 22/09 0.56327909 MDA ▲ 3.71 %

hryvnia Ukraina/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.53958263 MDA ▼ -2.69 %
08/2024 0.35456532 MDA ▼ -34.29 %
09/2024 0.68834124 MDA ▲ 94.14 %
10/2024 1.138324 MDA ▲ 65.37 %
11/2024 1.208824 MDA ▲ 6.19 %
12/2024 0.89137317 MDA ▼ -26.26 %
01/2025 0.77872614 MDA ▼ -12.64 %
02/2025 1.050171 MDA ▲ 34.86 %
03/2025 1.118154 MDA ▲ 6.47 %
04/2025 1.211294 MDA ▲ 8.33 %
05/2025 1.09836 MDA ▼ -9.32 %
06/2025 1.040834 MDA ▼ -5.24 %

hryvnia Ukraina/Moeda Loyalty Points thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.54783919 MDA
Tối đa 0.65031607 MDA
Bình quân gia quyền 0.57666252 MDA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.54783919 MDA
Tối đa 0.65031607 MDA
Bình quân gia quyền 0.59016188 MDA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.16191773 MDA
Tối đa 0.65031607 MDA
Bình quân gia quyền 0.4983491 MDA

Chia sẻ một liên kết đến UAH/MDA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu