Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại MediBloc

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/MED

Lịch sử thay đổi trong UAH/MED tỷ giá

UAH/MED tỷ giá

05 15, 2024
1 UAH = 2.126586 MED
▲ 0.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong MediBloc.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 9.24% (1.946791 MED — 2.126586 MED)

Thay đổi trong UAH/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -8.48% (2.323728 MED — 2.126586 MED)

Thay đổi trong UAH/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 11.77% (1.902605 MED — 2.126586 MED)

Thay đổi trong UAH/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -85.48% (14.6466 MED — 2.126586 MED)

hryvnia Ukraina/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 2.139348 MED ▲ 0.6 %
17/05 2.107933 MED ▼ -1.47 %
18/05 2.148539 MED ▲ 1.93 %
19/05 2.139228 MED ▼ -0.43 %
20/05 1.987021 MED ▼ -7.12 %
21/05 1.946767 MED ▼ -2.03 %
22/05 1.987744 MED ▲ 2.1 %
23/05 1.987579 MED ▼ -0.01 %
24/05 2.031645 MED ▲ 2.22 %
25/05 2.097547 MED ▲ 3.24 %
26/05 2.107606 MED ▲ 0.48 %
27/05 2.146081 MED ▲ 1.83 %
28/05 2.072453 MED ▼ -3.43 %
29/05 2.163846 MED ▲ 4.41 %
30/05 2.24392 MED ▲ 3.7 %
31/05 2.342038 MED ▲ 4.37 %
01/06 2.343943 MED ▲ 0.08 %
02/06 2.289545 MED ▼ -2.32 %
03/06 2.234545 MED ▼ -2.4 %
04/06 2.218501 MED ▼ -0.72 %
05/06 2.220344 MED ▲ 0.08 %
06/06 2.258371 MED ▲ 1.71 %
07/06 2.303367 MED ▲ 1.99 %
08/06 2.320997 MED ▲ 0.77 %
09/06 2.3341 MED ▲ 0.56 %
10/06 2.353938 MED ▲ 0.85 %
11/06 2.356172 MED ▲ 0.09 %
12/06 2.38724 MED ▲ 1.32 %
13/06 2.383485 MED ▼ -0.16 %
14/06 2.400995 MED ▲ 0.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.014929 MED ▼ -5.25 %
27/05 — 02/06 1.703195 MED ▼ -15.47 %
03/06 — 09/06 1.953727 MED ▲ 14.71 %
10/06 — 16/06 1.73734 MED ▼ -11.08 %
17/06 — 23/06 1.82273 MED ▲ 4.92 %
24/06 — 30/06 1.859269 MED ▲ 2 %
01/07 — 07/07 2.256993 MED ▲ 21.39 %
08/07 — 14/07 2.145366 MED ▼ -4.95 %
15/07 — 21/07 2.27493 MED ▲ 6.04 %
22/07 — 28/07 2.333306 MED ▲ 2.57 %
29/07 — 04/08 2.449171 MED ▲ 4.97 %
05/08 — 11/08 2.461311 MED ▲ 0.5 %

hryvnia Ukraina/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.104517 MED ▼ -1.04 %
07/2024 1.852827 MED ▼ -11.96 %
08/2024 2.657007 MED ▲ 43.4 %
09/2024 2.610632 MED ▼ -1.75 %
10/2024 2.399471 MED ▼ -8.09 %
11/2024 2.180599 MED ▼ -9.12 %
12/2024 1.913486 MED ▼ -12.25 %
01/2025 2.440959 MED ▲ 27.57 %
02/2025 1.504952 MED ▼ -38.35 %
03/2025 1.332336 MED ▼ -11.47 %
04/2025 1.741953 MED ▲ 30.74 %
05/2025 1.776592 MED ▲ 1.99 %

hryvnia Ukraina/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.804727 MED
Tối đa 2.116514 MED
Bình quân gia quyền 1.965816 MED
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.335182 MED
Tối đa 2.295456 MED
Bình quân gia quyền 1.783052 MED
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.335182 MED
Tối đa 3.187655 MED
Bình quân gia quyền 2.287091 MED

Chia sẻ một liên kết đến UAH/MED tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu