Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Mainframe

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/MFT

Lịch sử thay đổi trong UAH/MFT tỷ giá

UAH/MFT tỷ giá

10 20, 2023
1 UAH = 5.136101 MFT
▼ -2.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Mainframe.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 54.18% (3.331185 MFT — 5.136101 MFT)

Thay đổi trong UAH/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 8.84% (4.719158 MFT — 5.136101 MFT)

Thay đổi trong UAH/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -8.94% (5.640089 MFT — 5.136101 MFT)

Thay đổi trong UAH/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -92.49% (68.3605 MFT — 5.136101 MFT)

hryvnia Ukraina/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 5.668202 MFT ▲ 10.36 %
18/05 4.997978 MFT ▼ -11.82 %
19/05 6.122862 MFT ▲ 22.51 %
20/05 6.83584 MFT ▲ 11.64 %
21/05 6.071674 MFT ▼ -11.18 %
22/05 6.6961 MFT ▲ 10.28 %
23/05 7.127194 MFT ▲ 6.44 %
24/05 7.241355 MFT ▲ 1.6 %
25/05 7.371816 MFT ▲ 1.8 %
26/05 7.214034 MFT ▼ -2.14 %
27/05 6.854772 MFT ▼ -4.98 %
28/05 6.94333 MFT ▲ 1.29 %
29/05 7.031946 MFT ▲ 1.28 %
30/05 6.61727 MFT ▼ -5.9 %
31/05 7.247798 MFT ▲ 9.53 %
01/06 7.289153 MFT ▲ 0.57 %
02/06 7.165388 MFT ▼ -1.7 %
03/06 7.054929 MFT ▼ -1.54 %
04/06 7.469259 MFT ▲ 5.87 %
05/06 6.892825 MFT ▼ -7.72 %
06/06 6.762998 MFT ▼ -1.88 %
07/06 8.240006 MFT ▲ 21.84 %
08/06 7.059498 MFT ▼ -14.33 %
09/06 7.436811 MFT ▲ 5.34 %
10/06 6.701267 MFT ▼ -9.89 %
11/06 6.485757 MFT ▼ -3.22 %
12/06 6.548746 MFT ▲ 0.97 %
13/06 8.495229 MFT ▲ 29.72 %
14/06 8.803415 MFT ▲ 3.63 %
15/06 9.304467 MFT ▲ 5.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 5.233851 MFT ▲ 1.9 %
27/05 — 02/06 5.677774 MFT ▲ 8.48 %
03/06 — 09/06 6.881772 MFT ▲ 21.21 %
10/06 — 16/06 6.947428 MFT ▲ 0.95 %
17/06 — 23/06 6.70233 MFT ▼ -3.53 %
24/06 — 30/06 7.40088 MFT ▲ 10.42 %
01/07 — 07/07 2.27433 MFT ▼ -69.27 %
08/07 — 14/07 4.174224 MFT ▲ 83.54 %
15/07 — 21/07 5.090865 MFT ▲ 21.96 %
22/07 — 28/07 5.606457 MFT ▲ 10.13 %
29/07 — 04/08 4.768376 MFT ▼ -14.95 %
05/08 — 11/08 6.480995 MFT ▲ 35.92 %

hryvnia Ukraina/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.095 MFT ▼ -0.8 %
07/2024 5.268762 MFT ▲ 3.41 %
08/2024 5.401834 MFT ▲ 2.53 %
09/2024 5.520922 MFT ▲ 2.2 %
10/2024 5.059034 MFT ▼ -8.37 %
11/2024 4.598846 MFT ▼ -9.1 %
12/2024 4.793306 MFT ▲ 4.23 %
01/2025 4.628923 MFT ▼ -3.43 %
02/2025 4.811272 MFT ▲ 3.94 %
03/2025 4.919429 MFT ▲ 2.25 %
04/2025 4.068274 MFT ▼ -17.3 %
05/2025 5.703565 MFT ▲ 40.2 %

hryvnia Ukraina/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.396949 MFT
Tối đa 5.136556 MFT
Bình quân gia quyền 4.100127 MFT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.840514 MFT
Tối đa 5.139582 MFT
Bình quân gia quyền 4.267304 MFT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.840514 MFT
Tối đa 6.408274 MFT
Bình quân gia quyền 4.839284 MFT

Chia sẻ một liên kết đến UAH/MFT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu