Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Melon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/MLN

Lịch sử thay đổi trong UAH/MLN tỷ giá

UAH/MLN tỷ giá

05 15, 2024
1 UAH = 0.0012232 MLN
▼ -1.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Melon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 6.14% (0.00115247 MLN — 0.0012232 MLN)

Thay đổi trong UAH/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -15.25% (0.00144324 MLN — 0.0012232 MLN)

Thay đổi trong UAH/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -15.96% (0.00145554 MLN — 0.0012232 MLN)

Thay đổi trong UAH/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -90.56% (0.01295872 MLN — 0.0012232 MLN)

hryvnia Ukraina/Melon dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.00122316 MLN ▼ -0 %
17/05 0.00125437 MLN ▲ 2.55 %
18/05 0.00125891 MLN ▲ 0.36 %
19/05 0.00121956 MLN ▼ -3.13 %
20/05 0.00116482 MLN ▼ -4.49 %
21/05 0.00111962 MLN ▼ -3.88 %
22/05 0.00110793 MLN ▼ -1.04 %
23/05 0.0011376 MLN ▲ 2.68 %
24/05 0.00120259 MLN ▲ 5.71 %
25/05 0.00122072 MLN ▲ 1.51 %
26/05 0.00122897 MLN ▲ 0.68 %
27/05 0.0012666 MLN ▲ 3.06 %
28/05 0.0012537 MLN ▼ -1.02 %
29/05 0.00127198 MLN ▲ 1.46 %
30/05 0.00131561 MLN ▲ 3.43 %
31/05 0.00133473 MLN ▲ 1.45 %
01/06 0.00131025 MLN ▼ -1.83 %
02/06 0.00126084 MLN ▼ -3.77 %
03/06 0.00122177 MLN ▼ -3.1 %
04/06 0.00120855 MLN ▼ -1.08 %
05/06 0.00117351 MLN ▼ -2.9 %
06/06 0.00117754 MLN ▲ 0.34 %
07/06 0.00123071 MLN ▲ 4.51 %
08/06 0.00123915 MLN ▲ 0.69 %
09/06 0.0012283 MLN ▼ -0.88 %
10/06 0.00124613 MLN ▲ 1.45 %
11/06 0.00128019 MLN ▲ 2.73 %
12/06 0.00130833 MLN ▲ 2.2 %
13/06 0.00132462 MLN ▲ 1.24 %
14/06 0.00134904 MLN ▲ 1.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00119001 MLN ▼ -2.71 %
27/05 — 02/06 0.00107678 MLN ▼ -9.52 %
03/06 — 09/06 0.00113828 MLN ▲ 5.71 %
10/06 — 16/06 0.00090467 MLN ▼ -20.52 %
17/06 — 23/06 0.00088437 MLN ▼ -2.24 %
24/06 — 30/06 0.00090643 MLN ▲ 2.5 %
01/07 — 07/07 0.00107111 MLN ▲ 18.17 %
08/07 — 14/07 0.00098162 MLN ▼ -8.35 %
15/07 — 21/07 0.0010877 MLN ▲ 10.81 %
22/07 — 28/07 0.00102949 MLN ▼ -5.35 %
29/07 — 04/08 0.00111665 MLN ▲ 8.47 %
05/08 — 11/08 0.00115067 MLN ▲ 3.05 %

hryvnia Ukraina/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00122108 MLN ▼ -0.17 %
07/2024 0.00104799 MLN ▼ -14.18 %
08/2024 0.001436 MLN ▲ 37.02 %
09/2024 0.00138874 MLN ▼ -3.29 %
10/2024 0.00136885 MLN ▼ -1.43 %
11/2024 0.00142655 MLN ▲ 4.22 %
12/2024 0.00082793 MLN ▼ -41.96 %
01/2025 0.00114915 MLN ▲ 38.8 %
02/2025 0.00087475 MLN ▼ -23.88 %
03/2025 0.0006579 MLN ▼ -24.79 %
04/2025 0.000828 MLN ▲ 25.86 %
05/2025 0.00083782 MLN ▲ 1.19 %

hryvnia Ukraina/Melon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00106894 MLN
Tối đa 0.00123223 MLN
Bình quân gia quyền 0.00116574 MLN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00095602 MLN
Tối đa 0.00144273 MLN
Bình quân gia quyền 0.00115262 MLN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00095602 MLN
Tối đa 0.00204642 MLN
Bình quân gia quyền 0.00150699 MLN

Chia sẻ một liên kết đến UAH/MLN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu