Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Neumark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/NEU
Lịch sử thay đổi trong UAH/NEU tỷ giá
UAH/NEU tỷ giá
05 02, 2024
1 UAH = 0.20650835 NEU
▲ 2.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Neumark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Neumark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/NEU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/NEU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Neumark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/NEU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 46.08% (0.14136192 NEU — 0.20650835 NEU)
Thay đổi trong UAH/NEU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 05 02, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 75.72% (0.11751886 NEU — 0.20650835 NEU)
Thay đổi trong UAH/NEU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 598.39% (0.02956902 NEU — 0.20650835 NEU)
Thay đổi trong UAH/NEU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi -50.51% (0.41730693 NEU — 0.20650835 NEU)
hryvnia Ukraina/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Neumark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 0.21296552 NEU | ▲ 3.13 % |
04/05 | 0.21442786 NEU | ▲ 0.69 % |
05/05 | 0.2156541 NEU | ▲ 0.57 % |
06/05 | 0.21416217 NEU | ▼ -0.69 % |
07/05 | 0.21040087 NEU | ▼ -1.76 % |
08/05 | 0.20263925 NEU | ▼ -3.69 % |
09/05 | 0.20053373 NEU | ▼ -1.04 % |
10/05 | 0.20786809 NEU | ▲ 3.66 % |
11/05 | 0.20286524 NEU | ▼ -2.41 % |
12/05 | 0.21817818 NEU | ▲ 7.55 % |
13/05 | 0.23592905 NEU | ▲ 8.14 % |
14/05 | 0.25008185 NEU | ▲ 6 % |
15/05 | 0.24683427 NEU | ▼ -1.3 % |
16/05 | 0.26087063 NEU | ▲ 5.69 % |
17/05 | 0.27951673 NEU | ▲ 7.15 % |
18/05 | 0.28050067 NEU | ▲ 0.35 % |
19/05 | 0.27429209 NEU | ▼ -2.21 % |
20/05 | 0.26972073 NEU | ▼ -1.67 % |
21/05 | 0.26701318 NEU | ▼ -1 % |
22/05 | 0.26506641 NEU | ▼ -0.73 % |
23/05 | 0.26376713 NEU | ▼ -0.49 % |
24/05 | 0.26616323 NEU | ▲ 0.91 % |
25/05 | 0.27026681 NEU | ▲ 1.54 % |
26/05 | 0.27750727 NEU | ▲ 2.68 % |
27/05 | 0.28241507 NEU | ▲ 1.77 % |
28/05 | 0.27613378 NEU | ▼ -2.22 % |
29/05 | 0.28332801 NEU | ▲ 2.61 % |
30/05 | 0.29747011 NEU | ▲ 4.99 % |
31/05 | 0.31521971 NEU | ▲ 5.97 % |
01/06 | 0.31187798 NEU | ▼ -1.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Neumark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Neumark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.21172146 NEU | ▲ 2.52 % |
13/05 — 19/05 | 0.21495736 NEU | ▲ 1.53 % |
20/05 — 26/05 | 0.221976 NEU | ▲ 3.27 % |
27/05 — 02/06 | 0.22823053 NEU | ▲ 2.82 % |
03/06 — 09/06 | 0.27355115 NEU | ▲ 19.86 % |
10/06 — 16/06 | 0.30080563 NEU | ▲ 9.96 % |
17/06 — 23/06 | 0.33013158 NEU | ▲ 9.75 % |
24/06 — 30/06 | 0.35531349 NEU | ▲ 7.63 % |
01/07 — 07/07 | 0.35164695 NEU | ▼ -1.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.13977337 NEU | ▼ -60.25 % |
15/07 — 21/07 | 0.13077186 NEU | ▼ -6.44 % |
22/07 — 28/07 | 0.15632172 NEU | ▲ 19.54 % |
hryvnia Ukraina/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | -0.03057418 NEU | ▼ -114.81 % |
07/2024 | -0.03113635 NEU | ▲ 1.84 % |
07/2024 | -0.04508681 NEU | ▲ 44.8 % |
08/2024 | -0.06441479 NEU | ▲ 42.87 % |
09/2024 | -0.12201312 NEU | ▲ 89.42 % |
10/2024 | -0.23515874 NEU | ▲ 92.73 % |
11/2024 | -0.25969921 NEU | ▲ 10.44 % |
12/2024 | -0.19395502 NEU | ▼ -25.32 % |
01/2025 | -0.20787609 NEU | ▲ 7.18 % |
02/2025 | -0.22877435 NEU | ▲ 10.05 % |
03/2025 | -0.40890784 NEU | ▲ 78.74 % |
04/2025 | -0.40459248 NEU | ▼ -1.06 % |
hryvnia Ukraina/Neumark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.13672525 NEU |
Tối đa | 0.20309566 NEU |
Bình quân gia quyền | 0.1655646 NEU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12264292 NEU |
Tối đa | 0.20309566 NEU |
Bình quân gia quyền | 0.15150458 NEU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02934291 NEU |
Tối đa | 0.20309566 NEU |
Bình quân gia quyền | 0.12985407 NEU |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/NEU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: