Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/NLG

Lịch sử thay đổi trong UAH/NLG tỷ giá

UAH/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 UAH = 12.1736 NLG
▼ -1.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 22.03% (9.976118 NLG — 12.1736 NLG)

Thay đổi trong UAH/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 14.77% (10.6067 NLG — 12.1736 NLG)

Thay đổi trong UAH/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 472.99% (2.124587 NLG — 12.1736 NLG)

Thay đổi trong UAH/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 267.26% (3.314683 NLG — 12.1736 NLG)

hryvnia Ukraina/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 12.0989 NLG ▼ -0.61 %
01/05 11.8859 NLG ▼ -1.76 %
02/05 10.0511 NLG ▼ -15.44 %
03/05 7.913944 NLG ▼ -21.26 %
04/05 7.935457 NLG ▲ 0.27 %
05/05 7.85246 NLG ▼ -1.05 %
06/05 10.0109 NLG ▲ 27.49 %
07/05 11.8448 NLG ▲ 18.32 %
08/05 11.8483 NLG ▲ 0.03 %
09/05 11.9789 NLG ▲ 1.1 %
10/05 12.0257 NLG ▲ 0.39 %
11/05 11.8297 NLG ▼ -1.63 %
12/05 11.5983 NLG ▼ -1.96 %
13/05 11.7675 NLG ▲ 1.46 %
14/05 11.9971 NLG ▲ 1.95 %
15/05 12.6906 NLG ▲ 5.78 %
16/05 14.8269 NLG ▲ 16.83 %
17/05 14.7006 NLG ▼ -0.85 %
18/05 14.7908 NLG ▲ 0.61 %
19/05 15.0613 NLG ▲ 1.83 %
20/05 15.2881 NLG ▲ 1.51 %
21/05 15.4269 NLG ▲ 0.91 %
22/05 15.1196 NLG ▼ -1.99 %
23/05 15.0807 NLG ▼ -0.26 %
24/05 15.1495 NLG ▲ 0.46 %
25/05 14.4867 NLG ▼ -4.38 %
26/05 15.0328 NLG ▲ 3.77 %
27/05 15.2288 NLG ▲ 1.3 %
28/05 15.6089 NLG ▲ 2.5 %
29/05 15.8559 NLG ▲ 1.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 11.7012 NLG ▼ -3.88 %
13/05 — 19/05 16.1871 NLG ▲ 38.34 %
20/05 — 26/05 7.126775 NLG ▼ -55.97 %
27/05 — 02/06 7.663737 NLG ▲ 7.53 %
03/06 — 09/06 8.775769 NLG ▲ 14.51 %
10/06 — 16/06 8.775484 NLG ▼ -0 %
17/06 — 23/06 8.792181 NLG ▲ 0.19 %
24/06 — 30/06 8.421525 NLG ▼ -4.22 %
01/07 — 07/07 8.448999 NLG ▲ 0.33 %
08/07 — 14/07 11.2717 NLG ▲ 33.41 %
15/07 — 21/07 11.453 NLG ▲ 1.61 %
22/07 — 28/07 11.7165 NLG ▲ 2.3 %

hryvnia Ukraina/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 11.9207 NLG ▼ -2.08 %
06/2024 20.6602 NLG ▲ 73.31 %
07/2024 16.6073 NLG ▼ -19.62 %
08/2024 22.4515 NLG ▲ 35.19 %
09/2024 29.5946 NLG ▲ 31.82 %
10/2024 44.1728 NLG ▲ 49.26 %
11/2024 54.3889 NLG ▲ 23.13 %
12/2024 30.2717 NLG ▼ -44.34 %
01/2025 37.4867 NLG ▲ 23.83 %
02/2025 30.6887 NLG ▼ -18.13 %
03/2025 35.6965 NLG ▲ 16.32 %
04/2025 50.0112 NLG ▲ 40.1 %

hryvnia Ukraina/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.578782 NLG
Tối đa 12.2669 NLG
Bình quân gia quyền 10.118 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.578782 NLG
Tối đa 12.7378 NLG
Bình quân gia quyền 10.1278 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.18925 NLG
Tối đa 14.1803 NLG
Bình quân gia quyền 7.816073 NLG

Chia sẻ một liên kết đến UAH/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu