Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/NULS

Lịch sử thay đổi trong UAH/NULS tỷ giá

UAH/NULS tỷ giá

05 16, 2024
1 UAH = 0.04156174 NULS
▲ 0.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 5.9% (0.03924522 NULS — 0.04156174 NULS)

Thay đổi trong UAH/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -55.91% (0.09425724 NULS — 0.04156174 NULS)

Thay đổi trong UAH/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.21% (0.12298938 NULS — 0.04156174 NULS)

Thay đổi trong UAH/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -79.17% (0.19948906 NULS — 0.04156174 NULS)

hryvnia Ukraina/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.03914535 NULS ▼ -5.81 %
18/05 0.03925972 NULS ▲ 0.29 %
19/05 0.03947046 NULS ▲ 0.54 %
20/05 0.03862216 NULS ▼ -2.15 %
21/05 0.03869897 NULS ▲ 0.2 %
22/05 0.03882955 NULS ▲ 0.34 %
23/05 0.03934861 NULS ▲ 1.34 %
24/05 0.03890205 NULS ▼ -1.13 %
25/05 0.03736163 NULS ▼ -3.96 %
26/05 0.03871842 NULS ▲ 3.63 %
27/05 0.04020885 NULS ▲ 3.85 %
28/05 0.04150982 NULS ▲ 3.24 %
29/05 0.04290695 NULS ▲ 3.37 %
30/05 0.04488241 NULS ▲ 4.6 %
31/05 0.04726561 NULS ▲ 5.31 %
01/06 0.04694658 NULS ▼ -0.67 %
02/06 0.04580773 NULS ▼ -2.43 %
03/06 0.04226362 NULS ▼ -7.74 %
04/06 0.04057906 NULS ▼ -3.99 %
05/06 0.04062167 NULS ▲ 0.11 %
06/06 0.04016274 NULS ▼ -1.13 %
07/06 0.03924647 NULS ▼ -2.28 %
08/06 0.04068552 NULS ▲ 3.67 %
09/06 0.04089869 NULS ▲ 0.52 %
10/06 0.04168651 NULS ▲ 1.93 %
11/06 0.04203301 NULS ▲ 0.83 %
12/06 0.04324287 NULS ▲ 2.88 %
13/06 0.04634091 NULS ▲ 7.16 %
14/06 0.04592409 NULS ▼ -0.9 %
15/06 0.0439418 NULS ▼ -4.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.04057401 NULS ▼ -2.38 %
27/05 — 02/06 0.03618614 NULS ▼ -10.81 %
03/06 — 09/06 0.02732064 NULS ▼ -24.5 %
10/06 — 16/06 0.01004017 NULS ▼ -63.25 %
17/06 — 23/06 0.01052102 NULS ▲ 4.79 %
24/06 — 30/06 0.01019203 NULS ▼ -3.13 %
01/07 — 07/07 0.01324182 NULS ▲ 29.92 %
08/07 — 14/07 0.01281425 NULS ▼ -3.23 %
15/07 — 21/07 0.01426743 NULS ▲ 11.34 %
22/07 — 28/07 0.01372834 NULS ▼ -3.78 %
29/07 — 04/08 0.01461826 NULS ▲ 6.48 %
05/08 — 11/08 0.01462888 NULS ▲ 0.07 %

hryvnia Ukraina/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.04113581 NULS ▼ -1.02 %
07/2024 0.04276331 NULS ▲ 3.96 %
08/2024 0.04767053 NULS ▲ 11.48 %
09/2024 0.04415794 NULS ▼ -7.37 %
10/2024 0.04322152 NULS ▼ -2.12 %
11/2024 0.03531842 NULS ▼ -18.29 %
12/2024 0.02962814 NULS ▼ -16.11 %
01/2025 0.0384825 NULS ▲ 29.88 %
02/2025 0.0248249 NULS ▼ -35.49 %
03/2025 0.00778466 NULS ▼ -68.64 %
04/2025 0.01147279 NULS ▲ 47.38 %
05/2025 0.01003545 NULS ▼ -12.53 %

hryvnia Ukraina/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03677274 NULS
Tối đa 0.0447596 NULS
Bình quân gia quyền 0.0397384 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02971304 NULS
Tối đa 0.09810192 NULS
Bình quân gia quyền 0.0537706 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02971304 NULS
Tối đa 0.16028614 NULS
Bình quân gia quyền 0.11135684 NULS

Chia sẻ một liên kết đến UAH/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu