Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại PayPie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/PPP

Lịch sử thay đổi trong UAH/PPP tỷ giá

UAH/PPP tỷ giá

01 26, 2022
1 UAH = 1.054722 PPP
▲ 0.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong PayPie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 9.9% (0.95969222 PPP — 1.054722 PPP)

Thay đổi trong UAH/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 9.9% (0.95969222 PPP — 1.054722 PPP)

Thay đổi trong UAH/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 92.65% (0.54749211 PPP — 1.054722 PPP)

Thay đổi trong UAH/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -64.36% (2.959698 PPP — 1.054722 PPP)

hryvnia Ukraina/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 1.12883 PPP ▲ 7.03 %
31/05 1.175724 PPP ▲ 4.15 %
01/06 1.144968 PPP ▼ -2.62 %
02/06 1.197779 PPP ▲ 4.61 %
03/06 1.194397 PPP ▼ -0.28 %
04/06 1.232176 PPP ▲ 3.16 %
05/06 1.199497 PPP ▼ -2.65 %
06/06 1.620437 PPP ▲ 35.09 %
07/06 1.571194 PPP ▼ -3.04 %
08/06 1.591696 PPP ▲ 1.3 %
09/06 1.916267 PPP ▲ 20.39 %
10/06 1.909654 PPP ▼ -0.35 %
11/06 1.931467 PPP ▲ 1.14 %
12/06 1.978564 PPP ▲ 2.44 %
13/06 1.456646 PPP ▼ -26.38 %
14/06 1.477328 PPP ▲ 1.42 %
15/06 1.399364 PPP ▼ -5.28 %
16/06 1.395096 PPP ▼ -0.3 %
17/06 1.381363 PPP ▼ -0.98 %
18/06 1.334668 PPP ▼ -3.38 %
19/06 1.334213 PPP ▼ -0.03 %
20/06 1.416226 PPP ▲ 6.15 %
21/06 1.440235 PPP ▲ 1.7 %
22/06 1.285213 PPP ▼ -10.76 %
23/06 1.102152 PPP ▼ -14.24 %
24/06 1.184371 PPP ▲ 7.46 %
25/06 1.1898 PPP ▲ 0.46 %
26/06 1.183069 PPP ▼ -0.57 %
27/06 1.139609 PPP ▼ -3.67 %
28/06 1.132713 PPP ▼ -0.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1.158266 PPP ▲ 9.82 %
10/06 — 16/06 1.103904 PPP ▼ -4.69 %
17/06 — 23/06 1.586779 PPP ▲ 43.74 %
24/06 — 30/06 1.694361 PPP ▲ 6.78 %
01/07 — 07/07 1.817572 PPP ▲ 7.27 %
08/07 — 14/07 1.892491 PPP ▲ 4.12 %
15/07 — 21/07 2.589882 PPP ▲ 36.85 %
22/07 — 28/07 3.214624 PPP ▲ 24.12 %
29/07 — 04/08 3.264015 PPP ▲ 1.54 %
05/08 — 11/08 2.661413 PPP ▼ -18.46 %
12/08 — 18/08 2.544085 PPP ▼ -4.41 %
19/08 — 25/08 1.904605 PPP ▼ -25.14 %

hryvnia Ukraina/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.088549 PPP ▲ 3.21 %
07/2024 0.67564509 PPP ▼ -37.93 %
08/2024 0.6796671 PPP ▲ 0.6 %
09/2024 0.84672693 PPP ▲ 24.58 %
10/2024 0.46403303 PPP ▼ -45.2 %
11/2024 0.40486098 PPP ▼ -12.75 %
12/2024 0.08082946 PPP ▼ -80.04 %
01/2025 0.12761572 PPP ▲ 57.88 %
02/2025 0.20547869 PPP ▲ 61.01 %
03/2025 0.16951551 PPP ▼ -17.5 %
04/2025 0.14116489 PPP ▼ -16.72 %
05/2025 0.1462841 PPP ▲ 3.63 %

hryvnia Ukraina/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.054721 PPP
Tối đa 1.093942 PPP
Bình quân gia quyền 1.073696 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.054721 PPP
Tối đa 1.093942 PPP
Bình quân gia quyền 1.073696 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.56130365 PPP
Tối đa 1.703779 PPP
Bình quân gia quyền 1.166692 PPP

Chia sẻ một liên kết đến UAH/PPP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu