Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/REN

Lịch sử thay đổi trong UAH/REN tỷ giá

UAH/REN tỷ giá

05 13, 2024
1 UAH = 0.45843994 REN
▼ -0.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 5.49% (0.43459912 REN — 0.45843994 REN)

Thay đổi trong UAH/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 7.64% (0.42592029 REN — 0.45843994 REN)

Thay đổi trong UAH/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 31.73% (0.34802584 REN — 0.45843994 REN)

Thay đổi trong UAH/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 13, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 22.55% (0.37409049 REN — 0.45843994 REN)

hryvnia Ukraina/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.46583687 REN ▲ 1.61 %
16/05 0.45172161 REN ▼ -3.03 %
17/05 0.45996555 REN ▲ 1.83 %
18/05 0.46640302 REN ▲ 1.4 %
19/05 0.46311074 REN ▼ -0.71 %
20/05 0.45401974 REN ▼ -1.96 %
21/05 0.43372841 REN ▼ -4.47 %
22/05 0.42511903 REN ▼ -1.98 %
23/05 0.41845143 REN ▼ -1.57 %
24/05 0.41269462 REN ▼ -1.38 %
25/05 0.40578238 REN ▼ -1.67 %
26/05 0.41834523 REN ▲ 3.1 %
27/05 0.42536103 REN ▲ 1.68 %
28/05 0.43562619 REN ▲ 2.41 %
29/05 0.43517551 REN ▼ -0.1 %
30/05 0.45067929 REN ▲ 3.56 %
31/05 0.46916524 REN ▲ 4.1 %
01/06 0.47660942 REN ▲ 1.59 %
02/06 0.45355126 REN ▼ -4.84 %
03/06 0.44539278 REN ▼ -1.8 %
04/06 0.44118717 REN ▼ -0.94 %
05/06 0.44083142 REN ▼ -0.08 %
06/06 0.43376528 REN ▼ -1.6 %
07/06 0.44909015 REN ▲ 3.53 %
08/06 0.45745862 REN ▲ 1.86 %
09/06 0.4533345 REN ▼ -0.9 %
10/06 0.45218175 REN ▼ -0.25 %
11/06 0.46761681 REN ▲ 3.41 %
12/06 0.4894496 REN ▲ 4.67 %
13/06 0.49675029 REN ▲ 1.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.46197512 REN ▲ 0.77 %
27/05 — 02/06 0.39502004 REN ▼ -14.49 %
03/06 — 09/06 0.3720883 REN ▼ -5.81 %
10/06 — 16/06 0.38470814 REN ▲ 3.39 %
17/06 — 23/06 0.36283653 REN ▼ -5.69 %
24/06 — 30/06 0.34977739 REN ▼ -3.6 %
01/07 — 07/07 0.36327449 REN ▲ 3.86 %
08/07 — 14/07 0.5915808 REN ▲ 62.85 %
15/07 — 21/07 0.54135633 REN ▼ -8.49 %
22/07 — 28/07 0.5924471 REN ▲ 9.44 %
29/07 — 04/08 0.58025528 REN ▼ -2.06 %
05/08 — 11/08 0.6783343 REN ▲ 16.9 %

hryvnia Ukraina/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.44961685 REN ▼ -1.92 %
07/2024 0.49027199 REN ▲ 9.04 %
08/2024 0.64206869 REN ▲ 30.96 %
09/2024 0.6067502 REN ▼ -5.5 %
10/2024 0.61660442 REN ▲ 1.62 %
11/2024 0.47461851 REN ▼ -23.03 %
12/2024 0.37233709 REN ▼ -21.55 %
01/2025 0.5321672 REN ▲ 42.93 %
02/2025 0.26932159 REN ▼ -49.39 %
03/2025 0.21465425 REN ▼ -20.3 %
04/2025 0.37382137 REN ▲ 74.15 %
05/2025 0.39191185 REN ▲ 4.84 %

hryvnia Ukraina/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.37766583 REN
Tối đa 0.45318123 REN
Bình quân gia quyền 0.41424304 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.23823294 REN
Tối đa 0.45318123 REN
Bình quân gia quyền 0.34000141 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.23823294 REN
Tối đa 0.65639545 REN
Bình quân gia quyền 0.44487985 REN

Chia sẻ một liên kết đến UAH/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu