Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Lamden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/TAU

Lịch sử thay đổi trong UAH/TAU tỷ giá

UAH/TAU tỷ giá

05 15, 2023
1 UAH = 5.325722 TAU
▼ -0.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Lamden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 10.06% (4.838766 TAU — 5.325722 TAU)

Thay đổi trong UAH/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 187.36% (1.853357 TAU — 5.325722 TAU)

Thay đổi trong UAH/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 307.51% (1.306889 TAU — 5.325722 TAU)

Thay đổi trong UAH/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 74.4% (3.053826 TAU — 5.325722 TAU)

hryvnia Ukraina/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 5.473627 TAU ▲ 2.78 %
16/05 5.126405 TAU ▼ -6.34 %
17/05 4.823035 TAU ▼ -5.92 %
18/05 4.950187 TAU ▲ 2.64 %
19/05 5.246638 TAU ▲ 5.99 %
20/05 5.288071 TAU ▲ 0.79 %
21/05 5.248595 TAU ▼ -0.75 %
22/05 5.776727 TAU ▲ 10.06 %
23/05 6.073651 TAU ▲ 5.14 %
24/05 6.31697 TAU ▲ 4.01 %
25/05 6.578059 TAU ▲ 4.13 %
26/05 6.238113 TAU ▼ -5.17 %
27/05 6.291783 TAU ▲ 0.86 %
28/05 6.259053 TAU ▼ -0.52 %
29/05 5.296582 TAU ▼ -15.38 %
30/05 4.783725 TAU ▼ -9.68 %
31/05 4.877821 TAU ▲ 1.97 %
01/06 4.879845 TAU ▲ 0.04 %
02/06 5.498963 TAU ▲ 12.69 %
03/06 5.857958 TAU ▲ 6.53 %
04/06 5.827364 TAU ▼ -0.52 %
05/06 5.890197 TAU ▲ 1.08 %
06/06 6.148482 TAU ▲ 4.38 %
07/06 6.322299 TAU ▲ 2.83 %
08/06 6.389859 TAU ▲ 1.07 %
09/06 6.538081 TAU ▲ 2.32 %
10/06 6.713059 TAU ▲ 2.68 %
11/06 6.549776 TAU ▼ -2.43 %
12/06 6.484921 TAU ▼ -0.99 %
13/06 6.388184 TAU ▼ -1.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 5.4719 TAU ▲ 2.74 %
27/05 — 02/06 6.063466 TAU ▲ 10.81 %
03/06 — 09/06 5.625307 TAU ▼ -7.23 %
10/06 — 16/06 6.837483 TAU ▲ 21.55 %
17/06 — 23/06 6.920931 TAU ▲ 1.22 %
24/06 — 30/06 9.373967 TAU ▲ 35.44 %
01/07 — 07/07 9.156627 TAU ▼ -2.32 %
08/07 — 14/07 8.085959 TAU ▼ -11.69 %
15/07 — 21/07 9.596483 TAU ▲ 18.68 %
22/07 — 28/07 7.138557 TAU ▼ -25.61 %
29/07 — 04/08 8.864262 TAU ▲ 24.17 %
05/08 — 11/08 9.311748 TAU ▲ 5.05 %

hryvnia Ukraina/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.885451 TAU ▼ -8.27 %
07/2024 3.159901 TAU ▼ -35.32 %
08/2024 3.979597 TAU ▲ 25.94 %
09/2024 3.643886 TAU ▼ -8.44 %
10/2024 3.562732 TAU ▼ -2.23 %
11/2024 5.776239 TAU ▲ 62.13 %
12/2024 4.451807 TAU ▼ -22.93 %
01/2025 3.400052 TAU ▼ -23.63 %
02/2025 9.398498 TAU ▲ 176.42 %
03/2025 15.7538 TAU ▲ 67.62 %
04/2025 12.7178 TAU ▼ -19.27 %
05/2025 17.101 TAU ▲ 34.46 %

hryvnia Ukraina/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.181471 TAU
Tối đa 5.698775 TAU
Bình quân gia quyền 5.021283 TAU
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.889146 TAU
Tối đa 5.698775 TAU
Bình quân gia quyền 4.139152 TAU
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.99387769 TAU
Tối đa 5.698775 TAU
Bình quân gia quyền 2.176404 TAU

Chia sẻ một liên kết đến UAH/TAU tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu