Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/WABI

Lịch sử thay đổi trong UAH/WABI tỷ giá

UAH/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 UAH = 22.5515 WABI
▼ -0.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.17% (19.2463 WABI — 22.5515 WABI)

Thay đổi trong UAH/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10306.54% (0.21670552 WABI — 22.5515 WABI)

Thay đổi trong UAH/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2606.92% (0.83310825 WABI — 22.5515 WABI)

Thay đổi trong UAH/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 4448.65% (0.49578491 WABI — 22.5515 WABI)

hryvnia Ukraina/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 25.9462 WABI ▲ 15.05 %
01/05 22.6818 WABI ▼ -12.58 %
02/05 17.2905 WABI ▼ -23.77 %
03/05 24.7113 WABI ▲ 42.92 %
04/05 37.8731 WABI ▲ 53.26 %
05/05 39.2079 WABI ▲ 3.52 %
06/05 14.2148 WABI ▼ -63.75 %
07/05 24.8683 WABI ▲ 74.95 %
08/05 23.7934 WABI ▼ -4.32 %
09/05 11.2532 WABI ▼ -52.7 %
10/05 9.727369 WABI ▼ -13.56 %
11/05 7.755059 WABI ▼ -20.28 %
12/05 10.6547 WABI ▲ 37.39 %
13/05 21.1694 WABI ▲ 98.69 %
14/05 14.2539 WABI ▼ -32.67 %
15/05 9.834107 WABI ▼ -31.01 %
16/05 10.2031 WABI ▲ 3.75 %
17/05 18.6898 WABI ▲ 83.18 %
18/05 19.4051 WABI ▲ 3.83 %
19/05 13.8306 WABI ▼ -28.73 %
20/05 13.7382 WABI ▼ -0.67 %
21/05 17.7134 WABI ▲ 28.94 %
22/05 19.637 WABI ▲ 10.86 %
23/05 19.7521 WABI ▲ 0.59 %
24/05 20.738 WABI ▲ 4.99 %
25/05 20.6617 WABI ▼ -0.37 %
26/05 20.7143 WABI ▲ 0.25 %
27/05 20.8755 WABI ▲ 0.78 %
28/05 20.7733 WABI ▼ -0.49 %
29/05 20.4947 WABI ▼ -1.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 22.5158 WABI ▼ -0.16 %
13/05 — 19/05 24.7823 WABI ▲ 10.07 %
20/05 — 26/05 28.9335 WABI ▲ 16.75 %
27/05 — 02/06 137.86 WABI ▲ 376.47 %
03/06 — 09/06 335.37 WABI ▲ 143.27 %
10/06 — 16/06 527.15 WABI ▲ 57.19 %
17/06 — 23/06 1,394 WABI ▲ 164.41 %
24/06 — 30/06 3,025 WABI ▲ 117.04 %
01/07 — 07/07 1,372 WABI ▼ -54.66 %
08/07 — 14/07 2,479 WABI ▲ 80.76 %
15/07 — 21/07 3,408 WABI ▲ 37.45 %
22/07 — 28/07 3,350 WABI ▼ -1.71 %

hryvnia Ukraina/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 21.818 WABI ▼ -3.25 %
06/2024 14.1122 WABI ▼ -35.32 %
07/2024 9.748191 WABI ▼ -30.92 %
08/2024 3.599834 WABI ▼ -63.07 %
09/2024 4.22913 WABI ▲ 17.48 %
10/2024 3.662416 WABI ▼ -13.4 %
11/2024 4.324043 WABI ▲ 18.07 %
12/2024 3.712059 WABI ▼ -14.15 %
01/2025 3.266057 WABI ▼ -12.01 %
02/2025 109.93 WABI ▲ 3265.93 %
03/2025 399.45 WABI ▲ 263.36 %
04/2025 652.29 WABI ▲ 63.3 %

hryvnia Ukraina/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 9.13538 WABI
Tối đa 22.7365 WABI
Bình quân gia quyền 16.6009 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.16610866 WABI
Tối đa 22.7365 WABI
Bình quân gia quyền 6.709039 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14159534 WABI
Tối đa 22.7365 WABI
Bình quân gia quyền 1.986219 WABI

Chia sẻ một liên kết đến UAH/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu