Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Wanchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/WAN

Lịch sử thay đổi trong UAH/WAN tỷ giá

UAH/WAN tỷ giá

06 27, 2024
1 UAH = 0.12217715 WAN
▼ -4.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Wanchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 26.54% (0.0965505 WAN — 0.12217715 WAN)

Thay đổi trong UAH/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 115.52% (0.05669014 WAN — 0.12217715 WAN)

Thay đổi trong UAH/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -19.06% (0.15094872 WAN — 0.12217715 WAN)

Thay đổi trong UAH/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 27, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -57.34% (0.28639385 WAN — 0.12217715 WAN)

hryvnia Ukraina/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/06 0.12138608 WAN ▼ -0.65 %
30/06 0.11980694 WAN ▼ -1.3 %
01/07 0.11888026 WAN ▼ -0.77 %
02/07 0.11790479 WAN ▼ -0.82 %
03/07 0.12030431 WAN ▲ 2.04 %
04/07 0.12702149 WAN ▲ 5.58 %
05/07 0.12816175 WAN ▲ 0.9 %
06/07 0.12057628 WAN ▼ -5.92 %
07/07 0.11861552 WAN ▼ -1.63 %
08/07 0.12299232 WAN ▲ 3.69 %
09/07 0.12924518 WAN ▲ 5.08 %
10/07 0.13031118 WAN ▲ 0.82 %
11/07 0.1309382 WAN ▲ 0.48 %
12/07 0.13474114 WAN ▲ 2.9 %
13/07 0.13306357 WAN ▼ -1.25 %
14/07 0.13706831 WAN ▲ 3.01 %
15/07 0.14089885 WAN ▲ 2.79 %
16/07 0.13971564 WAN ▼ -0.84 %
17/07 0.13823201 WAN ▼ -1.06 %
18/07 0.14431817 WAN ▲ 4.4 %
19/07 0.15977034 WAN ▲ 10.71 %
20/07 0.15945596 WAN ▼ -0.2 %
21/07 0.15748497 WAN ▼ -1.24 %
22/07 0.15847239 WAN ▲ 0.63 %
23/07 0.15958333 WAN ▲ 0.7 %
24/07 0.16139102 WAN ▲ 1.13 %
25/07 0.16493736 WAN ▲ 2.2 %
26/07 0.15773632 WAN ▼ -4.37 %
27/07 0.15861206 WAN ▲ 0.56 %
28/07 0.16133206 WAN ▲ 1.71 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.11982432 WAN ▼ -1.93 %
08/07 — 14/07 0.10482711 WAN ▼ -12.52 %
15/07 — 21/07 0.12028755 WAN ▲ 14.75 %
22/07 — 28/07 0.11263781 WAN ▼ -6.36 %
29/07 — 04/08 0.13242549 WAN ▲ 17.57 %
05/08 — 11/08 0.12966162 WAN ▼ -2.09 %
12/08 — 18/08 0.11769142 WAN ▼ -9.23 %
19/08 — 25/08 0.12346791 WAN ▲ 4.91 %
26/08 — 01/09 0.13070626 WAN ▲ 5.86 %
02/09 — 08/09 0.14450112 WAN ▲ 10.55 %
09/09 — 15/09 0.16598813 WAN ▲ 14.87 %
16/09 — 22/09 0.16563936 WAN ▼ -0.21 %

hryvnia Ukraina/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.12745755 WAN ▲ 4.32 %
08/2024 0.15176485 WAN ▲ 19.07 %
09/2024 0.15184169 WAN ▲ 0.05 %
10/2024 0.14757567 WAN ▼ -2.81 %
11/2024 0.13405963 WAN ▼ -9.16 %
12/2024 0.10426343 WAN ▼ -22.23 %
01/2025 0.12493916 WAN ▲ 19.83 %
02/2025 0.1025326 WAN ▼ -17.93 %
03/2025 0.06554935 WAN ▼ -36.07 %
04/2025 0.08969581 WAN ▲ 36.84 %
05/2025 0.08077541 WAN ▼ -9.95 %
06/2025 0.1023959 WAN ▲ 26.77 %

hryvnia Ukraina/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.09576936 WAN
Tối đa 0.12810535 WAN
Bình quân gia quyền 0.11068735 WAN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06631042 WAN
Tối đa 0.12810535 WAN
Bình quân gia quyền 0.09726098 WAN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06359527 WAN
Tối đa 0.16038917 WAN
Bình quân gia quyền 0.12006418 WAN

Chia sẻ một liên kết đến UAH/WAN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu