Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại WePower

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/WPR

Lịch sử thay đổi trong UAH/WPR tỷ giá

UAH/WPR tỷ giá

05 11, 2023
1 UAH = 74.1123 WPR
▼ -0.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong WePower.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.1% (74.0378 WPR — 74.1123 WPR)

Thay đổi trong UAH/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.12% (74.1989 WPR — 74.1123 WPR)

Thay đổi trong UAH/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 603.56% (10.5339 WPR — 74.1123 WPR)

Thay đổi trong UAH/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 928.53% (7.205677 WPR — 74.1123 WPR)

hryvnia Ukraina/WePower dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 73.9596 WPR ▼ -0.21 %
17/05 73.9887 WPR ▲ 0.04 %
18/05 73.9117 WPR ▼ -0.1 %
19/05 73.9488 WPR ▲ 0.05 %
20/05 74.1334 WPR ▲ 0.25 %
21/05 73.7834 WPR ▼ -0.47 %
22/05 74.2408 WPR ▲ 0.62 %
23/05 74.3756 WPR ▲ 0.18 %
24/05 74.2423 WPR ▼ -0.18 %
25/05 74.079 WPR ▼ -0.22 %
26/05 84.2072 WPR ▲ 13.67 %
27/05 72.749 WPR ▼ -13.61 %
28/05 72.7659 WPR ▲ 0.02 %
29/05 73.0078 WPR ▲ 0.33 %
30/05 72.6842 WPR ▼ -0.44 %
31/05 72.55 WPR ▼ -0.18 %
01/06 72.5507 WPR ▲ 0 %
02/06 73.0487 WPR ▲ 0.69 %
03/06 84.8454 WPR ▲ 16.15 %
04/06 73.8146 WPR ▼ -13 %
05/06 74.0135 WPR ▲ 0.27 %
06/06 74.083 WPR ▲ 0.09 %
07/06 73.7591 WPR ▼ -0.44 %
08/06 73.48 WPR ▼ -0.38 %
09/06 73.6283 WPR ▲ 0.2 %
10/06 93.8472 WPR ▲ 27.46 %
11/06 93.8607 WPR ▲ 0.01 %
12/06 74.9535 WPR ▼ -20.14 %
13/06 75.3185 WPR ▲ 0.49 %
14/06 75.8069 WPR ▲ 0.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 61.4452 WPR ▼ -17.09 %
27/05 — 02/06 61.2982 WPR ▼ -0.24 %
03/06 — 09/06 60.7676 WPR ▼ -0.87 %
10/06 — 16/06 61.0557 WPR ▲ 0.47 %
17/06 — 23/06 60.9423 WPR ▼ -0.19 %
24/06 — 30/06 72.0272 WPR ▲ 18.19 %
01/07 — 07/07 58.4325 WPR ▼ -18.87 %
08/07 — 14/07 324.08 WPR ▲ 454.63 %
15/07 — 21/07 328.81 WPR ▲ 1.46 %
22/07 — 28/07 324.45 WPR ▼ -1.32 %
29/07 — 04/08 341.44 WPR ▲ 5.23 %
05/08 — 11/08 729.64 WPR ▲ 113.7 %

hryvnia Ukraina/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 72.6986 WPR ▼ -1.91 %
07/2024 62.8183 WPR ▼ -13.59 %
08/2024 184.53 WPR ▲ 193.75 %
09/2024 305.59 WPR ▲ 65.61 %
10/2024 457.61 WPR ▲ 49.74 %
11/2024 384.39 WPR ▼ -16 %
12/2024 622.91 WPR ▲ 62.05 %
01/2025 1,664 WPR ▲ 167.21 %
02/2025 13,081 WPR ▲ 685.9 %
03/2025 10,678 WPR ▼ -18.37 %
04/2025 10,592 WPR ▼ -0.81 %
05/2025 10,674 WPR ▲ 0.78 %

hryvnia Ukraina/WePower thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 73.4847 WPR
Tối đa 74.7875 WPR
Bình quân gia quyền 75.8987 WPR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 73.4847 WPR
Tối đa 74.7875 WPR
Bình quân gia quyền 77.6745 WPR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 17.5454 WPR
Tối đa 74.7875 WPR
Bình quân gia quyền 73.8558 WPR

Chia sẻ một liên kết đến UAH/WPR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu