Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/XEM

Lịch sử thay đổi trong UAH/XEM tỷ giá

UAH/XEM tỷ giá

04 28, 2024
1 UAH = 0.64021462 XEM
▼ -3.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 29.62% (0.49392913 XEM — 0.64021462 XEM)

Thay đổi trong UAH/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -9.99% (0.71129421 XEM — 0.64021462 XEM)

Thay đổi trong UAH/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -12.4% (0.73080568 XEM — 0.64021462 XEM)

Thay đổi trong UAH/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 04 28, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 202.68% (0.21151693 XEM — 0.64021462 XEM)

hryvnia Ukraina/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 0.65401012 XEM ▲ 2.15 %
30/04 0.65603565 XEM ▲ 0.31 %
01/05 0.68377712 XEM ▲ 4.23 %
02/05 0.72441317 XEM ▲ 5.94 %
03/05 0.77180727 XEM ▲ 6.54 %
04/05 0.76550738 XEM ▼ -0.82 %
05/05 0.75606076 XEM ▼ -1.23 %
06/05 0.74662277 XEM ▼ -1.25 %
07/05 0.73328349 XEM ▼ -1.79 %
08/05 0.69474153 XEM ▼ -5.26 %
09/05 0.69137783 XEM ▼ -0.48 %
10/05 0.7185301 XEM ▲ 3.93 %
11/05 0.70734417 XEM ▼ -1.56 %
12/05 0.75382682 XEM ▲ 6.57 %
13/05 0.98137439 XEM ▲ 30.19 %
14/05 0.99463897 XEM ▲ 1.35 %
15/05 0.97303335 XEM ▼ -2.17 %
16/05 1.022373 XEM ▲ 5.07 %
17/05 1.042184 XEM ▲ 1.94 %
18/05 1.03801 XEM ▼ -0.4 %
19/05 0.98688469 XEM ▼ -4.93 %
20/05 0.93130511 XEM ▼ -5.63 %
21/05 0.9066098 XEM ▼ -2.65 %
22/05 0.89374845 XEM ▼ -1.42 %
23/05 0.88175368 XEM ▼ -1.34 %
24/05 0.87724872 XEM ▼ -0.51 %
25/05 0.91368781 XEM ▲ 4.15 %
26/05 0.93402143 XEM ▲ 2.23 %
27/05 0.95074274 XEM ▲ 1.79 %
28/05 0.93954644 XEM ▼ -1.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.62844467 XEM ▼ -1.84 %
06/05 — 12/05 0.56772852 XEM ▼ -9.66 %
13/05 — 19/05 0.56431869 XEM ▼ -0.6 %
20/05 — 26/05 0.46508648 XEM ▼ -17.58 %
27/05 — 02/06 0.36894574 XEM ▼ -20.67 %
03/06 — 09/06 0.41371672 XEM ▲ 12.13 %
10/06 — 16/06 0.396365 XEM ▼ -4.19 %
17/06 — 23/06 0.40233155 XEM ▲ 1.51 %
24/06 — 30/06 0.40109398 XEM ▼ -0.31 %
01/07 — 07/07 0.54824611 XEM ▲ 36.69 %
08/07 — 14/07 0.50101816 XEM ▼ -8.61 %
15/07 — 21/07 0.53377199 XEM ▲ 6.54 %

hryvnia Ukraina/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.64547048 XEM ▲ 0.82 %
06/2024 0.72953762 XEM ▲ 13.02 %
07/2024 0.72083287 XEM ▼ -1.19 %
08/2024 0.88201979 XEM ▲ 22.36 %
09/2024 0.78895443 XEM ▼ -10.55 %
10/2024 0.68269915 XEM ▼ -13.47 %
11/2024 0.61383347 XEM ▼ -10.09 %
12/2024 0.52889752 XEM ▼ -13.84 %
01/2025 0.59666259 XEM ▲ 12.81 %
02/2025 0.44424816 XEM ▼ -25.54 %
03/2025 0.40445969 XEM ▼ -8.96 %
04/2025 0.49213427 XEM ▲ 21.68 %

hryvnia Ukraina/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.50376358 XEM
Tối đa 0.7072039 XEM
Bình quân gia quyền 0.60413616 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.45554238 XEM
Tối đa 0.76878325 XEM
Bình quân gia quyền 0.61441787 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.45554238 XEM
Tối đa 1.118175 XEM
Bình quân gia quyền 0.81981511 XEM

Chia sẻ một liên kết đến UAH/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu