Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Mixin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/XIN

Lịch sử thay đổi trong UAH/XIN tỷ giá

UAH/XIN tỷ giá

06 11, 2021
1 UAH = 0.00010725 XIN
▲ 0.97 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Mixin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Mixin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/XIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/XIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Mixin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/XIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 121.18% (0.00004849 XIN — 0.00010725 XIN)

Thay đổi trong UAH/XIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi 93.38% (0.00005546 XIN — 0.00010725 XIN)

Thay đổi trong UAH/XIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -56.46% (0.00024635 XIN — 0.00010725 XIN)

Thay đổi trong UAH/XIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Mixin tiền tệ thay đổi bởi -52.93% (0.00022786 XIN — 0.00010725 XIN)

hryvnia Ukraina/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Mixin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.00011274 XIN ▲ 5.12 %
18/05 0.00011093 XIN ▼ -1.61 %
19/05 0.00011276 XIN ▲ 1.64 %
20/05 0.00011093 XIN ▼ -1.62 %
21/05 0.00010387 XIN ▼ -6.37 %
22/05 0.00010695 XIN ▲ 2.97 %
23/05 0.00010488 XIN ▼ -1.93 %
24/05 0.00010716 XIN ▲ 2.17 %
25/05 0.00011322 XIN ▲ 5.66 %
26/05 0.00012295 XIN ▲ 8.59 %
27/05 0.0001274 XIN ▲ 3.61 %
28/05 0.00015477 XIN ▲ 21.48 %
29/05 0.00016424 XIN ▲ 6.12 %
30/05 0.00016847 XIN ▲ 2.57 %
31/05 0.00017581 XIN ▲ 4.35 %
01/06 0.00019397 XIN ▲ 10.33 %
02/06 0.00019438 XIN ▲ 0.21 %
03/06 0.00017804 XIN ▼ -8.41 %
04/06 0.00017812 XIN ▲ 0.05 %
05/06 0.00018353 XIN ▲ 3.04 %
06/06 0.00018716 XIN ▲ 1.98 %
07/06 0.00019223 XIN ▲ 2.7 %
08/06 0.00021071 XIN ▲ 9.61 %
09/06 0.00023173 XIN ▲ 9.97 %
10/06 0.00024675 XIN ▲ 6.48 %
11/06 0.00025577 XIN ▲ 3.66 %
12/06 0.00028444 XIN ▲ 11.21 %
13/06 0.00027235 XIN ▼ -4.25 %
14/06 0.00024934 XIN ▼ -8.45 %
15/06 0.00025079 XIN ▲ 0.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Mixin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Mixin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00010382 XIN ▼ -3.19 %
27/05 — 02/06 0.00010615 XIN ▲ 2.24 %
03/06 — 09/06 0.00010509 XIN ▼ -1 %
10/06 — 16/06 0.0001198 XIN ▲ 13.99 %
17/06 — 23/06 0.00012206 XIN ▲ 1.89 %
24/06 — 30/06 0.00011006 XIN ▼ -9.83 %
01/07 — 07/07 0.00011639 XIN ▲ 5.75 %
08/07 — 14/07 0.00012749 XIN ▲ 9.54 %
15/07 — 21/07 0.00021544 XIN ▲ 68.99 %
22/07 — 28/07 0.0002032 XIN ▼ -5.68 %
29/07 — 04/08 0.00029497 XIN ▲ 45.16 %
05/08 — 11/08 0.00029007 XIN ▼ -1.66 %

hryvnia Ukraina/Mixin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00009018 XIN ▼ -15.92 %
07/2024 0.0000159 XIN ▼ -82.37 %
08/2024 0.63873424 XIN ▲ 4017097.9 %
09/2024 -0.14032047 XIN ▼ -121.97 %
10/2024 -0.12237113 XIN ▼ -12.79 %
11/2024 -0.15021933 XIN ▲ 22.76 %
12/2024 -0.14022605 XIN ▼ -6.65 %
01/2025 -0.1322552 XIN ▼ -5.68 %
02/2025 0.01241325 XIN ▼ -109.39 %
03/2025 0.01207691 XIN ▼ -2.71 %
04/2025 0.0224939 XIN ▲ 86.26 %
05/2025 0.03170681 XIN ▲ 40.96 %

hryvnia Ukraina/Mixin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00004735 XIN
Tối đa 0.00011126 XIN
Bình quân gia quyền 0.00007872 XIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00004137 XIN
Tối đa 0.00011126 XIN
Bình quân gia quyền 0.00005585 XIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00004137 XIN
Tối đa 0.0002786 XIN
Bình quân gia quyền 3.435479 XIN

Chia sẻ một liên kết đến UAH/XIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Mixin (XIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu