Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Stellar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/XLM

Lịch sử thay đổi trong UAH/XLM tỷ giá

UAH/XLM tỷ giá

04 28, 2024
1 UAH = 0.22184807 XLM
▲ 0.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Stellar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 23.63% (0.17945109 XLM — 0.22184807 XLM)

Thay đổi trong UAH/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -2.46% (0.22743209 XLM — 0.22184807 XLM)

Thay đổi trong UAH/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -22.56% (0.28647704 XLM — 0.22184807 XLM)

Thay đổi trong UAH/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 17, 2017 — 04 28, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -98.62% (16.0839 XLM — 0.22184807 XLM)

hryvnia Ukraina/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 0.22270738 XLM ▲ 0.39 %
01/05 0.22323175 XLM ▲ 0.24 %
02/05 0.22679347 XLM ▲ 1.6 %
03/05 0.23729739 XLM ▲ 4.63 %
04/05 0.24482634 XLM ▲ 3.17 %
05/05 0.24658205 XLM ▲ 0.72 %
06/05 0.24712188 XLM ▲ 0.22 %
07/05 0.24699817 XLM ▼ -0.05 %
08/05 0.24528033 XLM ▼ -0.7 %
09/05 0.23849217 XLM ▼ -2.77 %
10/05 0.23471905 XLM ▼ -1.58 %
11/05 0.240058 XLM ▲ 2.27 %
12/05 0.23821152 XLM ▼ -0.77 %
13/05 0.2583803 XLM ▲ 8.47 %
14/05 0.30848297 XLM ▲ 19.39 %
15/05 0.30439156 XLM ▼ -1.33 %
16/05 0.29726397 XLM ▼ -2.34 %
17/05 0.29817917 XLM ▲ 0.31 %
18/05 0.29915308 XLM ▲ 0.33 %
19/05 0.29700883 XLM ▼ -0.72 %
20/05 0.29101614 XLM ▼ -2.02 %
21/05 0.28135436 XLM ▼ -3.32 %
22/05 0.27983466 XLM ▼ -0.54 %
23/05 0.27725496 XLM ▼ -0.92 %
24/05 0.27562756 XLM ▼ -0.59 %
25/05 0.27862746 XLM ▲ 1.09 %
26/05 0.28467523 XLM ▲ 2.17 %
27/05 0.28419971 XLM ▼ -0.17 %
28/05 0.28447465 XLM ▲ 0.1 %
29/05 0.28305815 XLM ▼ -0.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.22056991 XLM ▼ -0.58 %
13/05 — 19/05 0.2064714 XLM ▼ -6.39 %
20/05 — 26/05 0.20675697 XLM ▲ 0.14 %
27/05 — 02/06 0.16299866 XLM ▼ -21.16 %
03/06 — 09/06 0.15690201 XLM ▼ -3.74 %
10/06 — 16/06 0.18076493 XLM ▲ 15.21 %
17/06 — 23/06 0.16728296 XLM ▼ -7.46 %
24/06 — 30/06 0.16601528 XLM ▼ -0.76 %
01/07 — 07/07 0.17469079 XLM ▲ 5.23 %
08/07 — 14/07 0.21831886 XLM ▲ 24.97 %
15/07 — 21/07 0.20711483 XLM ▼ -5.13 %
22/07 — 28/07 0.21200635 XLM ▲ 2.36 %

hryvnia Ukraina/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.22033648 XLM ▼ -0.68 %
06/2024 0.19102192 XLM ▼ -13.3 %
07/2024 0.12528414 XLM ▼ -34.41 %
08/2024 0.17140151 XLM ▲ 36.81 %
09/2024 0.17393988 XLM ▲ 1.48 %
10/2024 0.16495704 XLM ▼ -5.16 %
11/2024 0.16685116 XLM ▲ 1.15 %
12/2024 0.14434128 XLM ▼ -13.49 %
01/2025 0.17253054 XLM ▲ 19.53 %
02/2025 0.14141129 XLM ▼ -18.04 %
03/2025 0.11962365 XLM ▼ -15.41 %
04/2025 0.14917734 XLM ▲ 24.71 %

hryvnia Ukraina/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.18384344 XLM
Tối đa 0.23045242 XLM
Bình quân gia quyền 0.21148222 XLM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.17575782 XLM
Tối đa 0.24434409 XLM
Bình quân gia quyền 0.21142562 XLM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.16864233 XLM
Tối đa 0.34707424 XLM
Bình quân gia quyền 0.2350122 XLM

Chia sẻ một liên kết đến UAH/XLM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu