Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/XRP
Lịch sử thay đổi trong UAH/XRP tỷ giá
UAH/XRP tỷ giá
04 29, 2024
1 UAH = 6.062762 XRP
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 14712.47% (0.04093013 XRP — 6.062762 XRP)
Thay đổi trong UAH/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 11578% (0.05191612 XRP — 6.062762 XRP)
Thay đổi trong UAH/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 10443.26% (0.05750365 XRP — 6.062762 XRP)
Thay đổi trong UAH/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 21, 2015 — 04 29, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 65.65% (3.659922 XRP — 6.062762 XRP)
hryvnia Ukraina/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 5.935819 XRP | ▼ -2.09 % |
01/05 | 6.061332 XRP | ▲ 2.11 % |
02/05 | 6.537203 XRP | ▲ 7.85 % |
03/05 | 6.269961 XRP | ▼ -4.09 % |
04/05 | 6.144912 XRP | ▼ -1.99 % |
05/05 | 6.509476 XRP | ▲ 5.93 % |
06/05 | 6.506226 XRP | ▼ -0.05 % |
07/05 | 6.51377 XRP | ▲ 0.12 % |
08/05 | 6.390297 XRP | ▼ -1.9 % |
09/05 | 6.281377 XRP | ▼ -1.7 % |
10/05 | 6.555859 XRP | ▲ 4.37 % |
11/05 | 6.429725 XRP | ▼ -1.92 % |
12/05 | 7.329919 XRP | ▲ 14 % |
13/05 | 12.5284 XRP | ▲ 70.92 % |
14/05 | 8.02209 XRP | ▼ -35.97 % |
15/05 | 7.723619 XRP | ▼ -3.72 % |
16/05 | 8.172126 XRP | ▲ 5.81 % |
17/05 | 8.081355 XRP | ▼ -1.11 % |
18/05 | 7.987111 XRP | ▼ -1.17 % |
19/05 | 9.063016 XRP | ▲ 13.47 % |
20/05 | 8.295616 XRP | ▼ -8.47 % |
21/05 | 7.56068 XRP | ▼ -8.86 % |
22/05 | 7.395949 XRP | ▼ -2.18 % |
23/05 | 7.821505 XRP | ▲ 5.75 % |
24/05 | 8.61251 XRP | ▲ 10.11 % |
25/05 | 8.216689 XRP | ▼ -4.6 % |
26/05 | 7.914046 XRP | ▼ -3.68 % |
27/05 | 7.978796 XRP | ▲ 0.82 % |
28/05 | 7.894836 XRP | ▼ -1.05 % |
29/05 | 0.60012434 XRP | ▼ -92.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 6.287958 XRP | ▲ 3.71 % |
13/05 — 19/05 | -0.97207795 XRP | ▼ -115.46 % |
20/05 — 26/05 | -1.0064866 XRP | ▲ 3.54 % |
27/05 — 02/06 | -23.98337729 XRP | ▲ 2282.88 % |
03/06 — 09/06 | -40.17236772 XRP | ▲ 67.5 % |
10/06 — 16/06 | -57.91376904 XRP | ▲ 44.16 % |
17/06 — 23/06 | -42.24454118 XRP | ▼ -27.06 % |
24/06 — 30/06 | -49.42997259 XRP | ▲ 17.01 % |
01/07 — 07/07 | -53.24281395 XRP | ▲ 7.71 % |
08/07 — 14/07 | -69.03407807 XRP | ▲ 29.66 % |
15/07 — 21/07 | -64.66614204 XRP | ▼ -6.33 % |
22/07 — 28/07 | 22.0157 XRP | ▼ -134.05 % |
hryvnia Ukraina/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 6.127923 XRP | ▲ 1.07 % |
06/2024 | 6.55595 XRP | ▲ 6.98 % |
07/2024 | 3.912506 XRP | ▼ -40.32 % |
08/2024 | 8.333782 XRP | ▲ 113 % |
09/2024 | 7.004819 XRP | ▼ -15.95 % |
10/2024 | 23.0138 XRP | ▲ 228.54 % |
11/2024 | 39.6681 XRP | ▲ 72.37 % |
12/2024 | 395.71 XRP | ▲ 897.56 % |
01/2025 | 586.54 XRP | ▲ 48.22 % |
02/2025 | -173.85799105 XRP | ▼ -129.64 % |
03/2025 | -11,975.57924738 XRP | ▲ 6788.14 % |
04/2025 | 3,502 XRP | ▼ -129.24 % |
hryvnia Ukraina/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.433229 XRP |
Tối đa | 0.05088027 XRP |
Bình quân gia quyền | 2.826874 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0444724 XRP |
Tối đa | 0.05248118 XRP |
Bình quân gia quyền | 2.459812 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03419774 XRP |
Tối đa | 0.06351453 XRP |
Bình quân gia quyền | 1.129368 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: