Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong UAH/YOYOW tỷ giá
UAH/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 UAH = 409.08 YOYOW
▼ -0.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3598.95% (11.0593 YOYOW — 409.08 YOYOW)
Thay đổi trong UAH/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3623.92% (10.9851 YOYOW — 409.08 YOYOW)
Thay đổi trong UAH/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3623.92% (10.9851 YOYOW — 409.08 YOYOW)
Thay đổi trong UAH/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 8240.64% (4.904618 YOYOW — 409.08 YOYOW)
hryvnia Ukraina/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 455.55 YOYOW | ▲ 11.36 % |
04/05 | 494.72 YOYOW | ▲ 8.6 % |
05/05 | 532.26 YOYOW | ▲ 7.59 % |
06/05 | 493.4 YOYOW | ▼ -7.3 % |
07/05 | 519.55 YOYOW | ▲ 5.3 % |
08/05 | 526.8 YOYOW | ▲ 1.4 % |
09/05 | 553.89 YOYOW | ▲ 5.14 % |
10/05 | 593.44 YOYOW | ▲ 7.14 % |
11/05 | 602.43 YOYOW | ▲ 1.51 % |
12/05 | 651.32 YOYOW | ▲ 8.12 % |
13/05 | 722.37 YOYOW | ▲ 10.91 % |
14/05 | 743.36 YOYOW | ▲ 2.91 % |
15/05 | 672.8 YOYOW | ▼ -9.49 % |
16/05 | 663.61 YOYOW | ▼ -1.37 % |
17/05 | 678.22 YOYOW | ▲ 2.2 % |
18/05 | 670.59 YOYOW | ▼ -1.12 % |
19/05 | 2,675 YOYOW | ▲ 298.9 % |
20/05 | 5,022 YOYOW | ▲ 87.75 % |
21/05 | 5,349 YOYOW | ▲ 6.51 % |
22/05 | 7,333 YOYOW | ▲ 37.1 % |
23/05 | 7,531 YOYOW | ▲ 2.7 % |
24/05 | 8,256 YOYOW | ▲ 9.62 % |
25/05 | 10,094 YOYOW | ▲ 22.27 % |
26/05 | 16,191 YOYOW | ▲ 60.41 % |
27/05 | 20,872 YOYOW | ▲ 28.91 % |
28/05 | 20,864 YOYOW | ▼ -0.04 % |
29/05 | 20,909 YOYOW | ▲ 0.21 % |
30/05 | 20,770 YOYOW | ▼ -0.67 % |
31/05 | 20,841 YOYOW | ▲ 0.34 % |
01/06 | 20,931 YOYOW | ▲ 0.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 425.37 YOYOW | ▲ 3.98 % |
13/05 — 19/05 | 464.56 YOYOW | ▲ 9.21 % |
20/05 — 26/05 | 408.42 YOYOW | ▼ -12.08 % |
27/05 — 02/06 | 427.89 YOYOW | ▲ 4.77 % |
03/06 — 09/06 | 487.02 YOYOW | ▲ 13.82 % |
10/06 — 16/06 | 360.26 YOYOW | ▼ -26.03 % |
17/06 — 23/06 | 256 YOYOW | ▼ -28.94 % |
24/06 — 30/06 | 337.24 YOYOW | ▲ 31.73 % |
01/07 — 07/07 | 419.3 YOYOW | ▲ 24.33 % |
08/07 — 14/07 | 4,544 YOYOW | ▲ 983.65 % |
15/07 — 21/07 | 16,089 YOYOW | ▲ 254.09 % |
22/07 — 28/07 | 16,224 YOYOW | ▲ 0.84 % |
hryvnia Ukraina/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 369.51 YOYOW | ▼ -9.67 % |
07/2024 | 243.67 YOYOW | ▼ -34.05 % |
07/2024 | 359.25 YOYOW | ▲ 47.43 % |
08/2024 | 280.18 YOYOW | ▼ -22.01 % |
09/2024 | 239.19 YOYOW | ▼ -14.63 % |
10/2024 | 353.27 YOYOW | ▲ 47.69 % |
11/2024 | 503.84 YOYOW | ▲ 42.62 % |
12/2024 | 786.94 YOYOW | ▲ 56.19 % |
01/2025 | 1,672 YOYOW | ▲ 112.43 % |
02/2025 | 2,163 YOYOW | ▲ 29.39 % |
03/2025 | 2,881 YOYOW | ▲ 33.21 % |
04/2025 | 88,171 YOYOW | ▲ 2960.07 % |
hryvnia Ukraina/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.5772 YOYOW |
Tối đa | 411.35 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 128.11 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.299 YOYOW |
Tối đa | 411.35 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 72.8044 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.299 YOYOW |
Tối đa | 411.35 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 72.8044 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: